Chủ nhật, 10/11/2024
Mua bán chứng khoán
  1. Cách đọc bảng giá chứng khoán
  2. 3 phương pháp chọn lọc cổ phiếu cho nhà đầu tư mới
  3. Yếu tố nào tác động đến giá cổ phiếu?
  4. Ứng trước tiền bán chứng khoán là gì?
  5. Khi nào nên chốt lời cổ phiếu
  6. Cách đọc đồ thị nến Nhật
  7. 'Biết chọn cổ phiếu, có thể lãi 20%'
  8. Warren Buffett chọn cổ phiếu như thế nào?
  9. Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu Chính phủ
  10. Phân loại công ty niêm yết theo vốn hóa thị trường
  11. Các tiêu chí xác định tính thanh khoản của cổ phiếu
  12. Trung bình giá cổ phiếu là gì?
  13. Bốn loại lệnh điều kiện trong chứng khoán
  14. Kinh nghiệm chọn cổ phiếu từ chuyên gia
  15. Những yếu tố ảnh hưởng đến thị giá cổ phiếu
  16. Cổ phiếu lương thực còn dư địa tăng trưởng
  17. Ba chiến lược giao dịch khi thị trường tăng giá
  18. Cách chọn cổ phiếu của Warren Buffett
  19. Cách nhận biết dòng tiền vào chứng khoán
  20. Doanh nghiệp thoái vốn tác động thế nào đến giá cổ phiếu?
  21. Những rủi ro khi đầu tư chứng khoán
  22. Năm chiến lược đầu tư cổ phiếu phổ biến tại Việt Nam
  23. Đội lái chứng khoán là ai?
  24. Nhà đầu tư làm gì khi cổ phiếu bị hủy niêm yết?
  25. Copy Trade là gì trong chứng khoán?
  26. Năm loại cổ phiếu không nên mua
  27. Vì sao nên đầu tư cổ phiếu dài hạn?
  28. Nhà đầu tư nên làm gì trong thị trường gấu?
  29. Phương pháp Canslim là gì?
  30. Cắt lỗ là gì? Khi nào nên cắt lỗ?
  31. 16 cung bậc cảm xúc thường gặp trong đầu tư chứng khoán
  32. Vì sao tính thanh khoản của cổ phiếu quan trọng?
  33. Đầu tư giá trị và đầu tư lướt sóng trong chứng khoán
  34. Phân tích cơ bản và kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán
  35. Cách hạn chế rủi ro của một nhà đầu tư chứng khoán 20 năm kinh nghiệm

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường được sử dụng để phân loại cổ phiếu của công ty, giúp nhà đầu tư lựa chọn mua cổ phiếu tùy theo khẩu vị rủi ro.

Giá trị vốn hóa thị trường là giá trị của tổng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường của một công ty là số liệu chính được sử dụng để đánh giá rủi ro và tiềm năng của cổ phiếu của công ty đó. Ảnh: ET Money

Vốn hóa thị trường của một công ty là số liệu chính được sử dụng để đánh giá rủi ro và tiềm năng của cổ phiếu của công ty đó. Ảnh: ET Money

Công thức tính vốn hóa thị trường:

Vốn hóa thị trường = Giá cổ phiếu hiện tại x Cổ phiếu đang lưu hành

Ví dụ, Apple có khoảng 16 tỷ cổ phiếu AAPL đang lưu hành. Giá cổ phiếu AAPL tại thời điểm ngày 25/8 là 168 USD. Vốn hóa thị trường của Apple tại thời điểm này là 16 tỷ x 168 USD = 2.688 tỷ USD.

Giá trị vốn hóa thị trường phụ thuộc trực tiếp vào giá cổ phiếu của công ty. Giá trị này thay đổi theo từng ngày giao dịch. Khi giá cổ phiếu tăng lên thì vốn hóa thị trường tăng theo và ngược lại. Những thay đổi về số lượng cổ phiếu đang lưu hành cũng ảnh hưởng đến giá trị vốn hóa trị trường. Các công ty vẫn có thể phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn hoặc mua lại cổ phiếu. Giả sử giá cổ phiếu không đổi, việc phát hành thêm cổ phiếu sẽ làm tăng giá trị vốn hóa thị trường của công ty và việc mua lại sẽ làm giảm giá trị vốn hóa.

Các danh mục vốn hóa thị trường và chiến lược đầu tư

Các công ty niêm yết được phân loại theo giá trị vốn hóa thị trường của họ. Việc phân loại nhóm cổ phiếu dựa trên quy mô vốn hóa thị trường giúp nhà đầu tư chọn đúng cổ phiếu cho mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình. Các nhóm vốn hóa thị trường phổ biến nhất cho cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm:

Nhóm Giá trị vốn hóa thị trường
Vốn hóa siêu nhỏ (Microcap) Dưới 100 tỷ đồng
Vốn hóa nhỏ (Smallcap) Từ 100 tỷ đồng đến dưới 1.000 tỷ đồng
Vốn hóa vừa (Midcap) Từ 1.000 tỷ đồng đến 10.000 tỷ đồng
Vốn hóa lớn (Largecap) Trên 10.000 tỷ đồng

Vốn hóa siêu nhỏ (Micro-cap)

Đây là nhóm doanh nghiệp có mức vốn hóa chưa đến 100 tỷ đồng, thường được các nhà đầu tư ví là cổ phiếu "trà đá", vì giá của cổ phiếu chỉ tương đương giá cốc trà đá (tầm trên dưới 5.000 đồng/cp). Hầu hết những doanh nghiệp trong nhóm này hoạt động kinh doanh hiệu quả thấp, hoặc đang bước vào chu kỳ suy thoái. Cổ phiếu các công ty này có tính rủi ro cao và có rất ít số liệu để đánh giá.

Vốn hóa nhỏ (Small-cap)

Các công ty vốn hóa nhỏ rất rủi ro, nhưng với giá trị vốn hóa thị trường từ 100 tỷ đồng đến dưới 1.000 tỷ đồng, cũng được gọi là cổ phiếu penny. Tuy nhiên, cổ phiếu của các công ty vốn hóa nhỏ có thể mang lại cơ hội tăng giá mạnh, đi kèm rủi ro cũng rất lớn. Do đó, nhiều nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro cao thường chọn mua nhóm cổ phiếu này, nhưng chủ yếu là đầu cơ lướt sóng, không đầu tư dài hạn.

Vốn hóa vừa (Mid-cap)

Nhóm vốn hóa vừa thường là những công ty hoạt động ở tầm trung. Như tên gọi, các cổ phiếu vốn hóa vừa chiếm vị trí vừa phải trong mối quan tâm của các nhà đầu tư. Nhóm cổ phiếu này có thể rủi ro hơn so với các cổ phiếu vốn hóa lớn, nhưng vẫn tương đối an toàn so với cổ phiếu vốn hóa nhỏ, siêu nhỏ. Cổ phiếu nhóm này có thể biến động nhiều hơn so với các cổ phiếu vốn hóa lớn, nhưng cũng có thể có nhiều tiềm năng tăng giá hơn, vì nhiều công ty trong số này vẫn đang trên đà phát triển.

Vốn hóa lớn (Largecap)

Cổ phiếu nhóm vốn hóa lớn còn được gọi là nhóm trụ hoặc Blue chip của thị trường chứng khoán. Trong khi nhiều nhà đầu tư coi các công ty nhỏ hơn, đang phát triển nhanh hấp dẫn hơn vì có thể sinh lời theo cấp số nhân, thì cổ phiếu vốn hóa lớn lại là cơ hội sinh lời an toàn cho các nhà đầu tư dài hạn, đầu tư theo giá trị. Lợi thế chính của nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn là rủi ro thấp, có mức tăng trưởng theo thời gian, dù có xuất hiện những nhịp điều chỉnh khi thị trường xuống giá, nhưng về dài hạn vẫn được đánh giá tốt. Các công ty vốn hóa lớn thường có nội tại tốt, với đội ngũ quản lý uy tín, xếp hạng tín nhiệm cao và lịch sử lợi nhuận lâu dài.

Nếu nhà đầu tư có thể giữ danh mục của mình trong 5 năm trở lên và khẩu vị rủi ro thấp thì cổ phiếu vốn hóa lớn là phù hợp.

Bạn cần tư vấn gì?