Quay lại Xe Chủ nhật, 29/12/2024

Mazda CX-5 2021

+ So sánh
Khoảng giá: 749 triệu - 979 triệu
Thông tin khuyến mãi
Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
Tặng 20-55 triệu đồng cho tùy từng phiên bản.
+ So sánh

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 962.017.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Mẫu xe gầm cao cỡ C thành công của Mazda, đến nay vẫn duy trì được doanh số tốt trong phân khúc và không bị hụt hơi giống như Mazda3 và Mazda6. Điểm mạnh của CX-5 vẫn là trang bị và giá bán hợp lý. 

Bảng giá Mazda CX-5 2021

Tại Việt Nam, Mazda CX-5 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
2.0 Deluxe 839 triệu VNĐ 962.017.000 VNĐ 945.237.000 VNĐ 934.627.000 VNĐ 926.237.000 VNĐ
2.0 Luxury 879 triệu VNĐ 1.006.817.000 VNĐ 989.237.000 VNĐ 979.027.000 VNĐ 970.237.000 VNĐ
2.0 Premium 919 triệu VNĐ 1.051.617.000 VNĐ 1.033.237.000 VNĐ 1.023.427.000 VNĐ 1.014.237.000 VNĐ
2.5 Signature Premium AWD 1 tỷ 059 triệu VNĐ 1.208.417.000 VNĐ 1.187.237.000 VNĐ 1.178.827.000 VNĐ 1.168.237.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Với nét đặc trưng về thiết kế và công nghệ, Mazda CX-5 nhanh chóng tạo sức hút với người tiêu dùng. Thiết kế ngoại thất bóng bẩy, chất công nghệ cùng tùy chọn động cơ 2.0 và 2.5 đa dạng mục đích sử dụng giúp CX-5 được lòng khách Việt trong nhiều năm qua.

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Mazda CX-5 sở hữu kích thước có phần khiêm tốn hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc

Mẫu CUV hạng C tới từ nhà Mazda sở hữu kích thước tổng thể: 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm); chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.700 mm; khoảng sáng gầm xe đạt 200 mm. Nếu để so sánh, Mazda CX-5 có kích thước khiêm tốn hơn hầu hết các mẫu xe trong cùng phân khúc. Tuy nhiên do chỉ có cấu hình 5 chỗ, CX-5 lại mang lại cảm giác rộng rãi đáng kể so với Outlander, CR-V hay MG HS.

Chiều dài tổng thể đạt 2.700 mm, Mazda CX-5 hứa hẹn mang đến khoang cabin rộng rãi và thoải mái cho cả 5 vị trí ngồi.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Mazda CX-5 sở hữu khung gầm liền khối Skyactiv-Vehicle Architecture được tinh chỉnh và cải tiến. Với khung gầm này, mẫu xe đem đến sự ổn định khi vận hành, giúp giảm tiếng ồn và đem lại sự thoải mái hơn cho hành khách. Bên cạnh đó, hệ thống treo trước Macpherson và treo sau liên kết đa điểm cũng giúp xe di chuyển êm ái trên nhiều cung đường hỗn hợp.

1.3. Đầu xe

Do chỉ là một phiên bản Facelift giữa dòng đời nên Mazda CX-5 không có quá nhiều sự thay đổi so với trước. Ngoại thất xe trung thành với thiết kế Kodo thế hệ mới với những đường nét trẻ trung, cá tính, phù hợp cả khách hàng nam và nữ.

Thiết kế hiện đại, đẹp mắt của phần đầu xe Mazda CX-5

Ngoại hình nâng cấp nhẹ với cản trước thiết kế lại, phần lưới tản nhiệt có kích thước lớn hơn tô điểm với thanh mạ crôm kết nối với cụm đèn pha LED mới, khe hút gió rộng và thấp hơn. Những chi tiết mới này giúp chiếc Crossover cỡ C tới từ nhà Mazda có phần cứng cáp, nam tính hơn.

Mazda trang bị 4 cảm biến khoảng cách phía trước cho cả 6 phiên bản của CX-5; tuy nhiên lại không có camera trước hay camera 360.

1.4. Thân xe

Nhìn từ chiều ngang, Mazda CX-5 sở hữu vóc dáng và thiết kế khá giống với một chiếc SUV, phần đầu xe được kéo dài, ghế của người lái được đặt vào vị trí trung tâm của xe. Có thể nói, CX-5 vừa mang vẻ đẹp mềm mại, tinh tế nhưng vẫn có một chút gì đó thể thao, năng động.

Thân xe Mazda CX-50 mang tới sự mềm mại, tinh tế nhưng vẫn rất thể thao

Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe. Trên gương có đầy đủ các tính năng: Gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tính năng cảnh báo điểm mù trên gương sẽ chỉ có từ bản Premium trở lên.

Điểm đáng tiếc duy nhất có thể kể đến và phần viền kính, sẽ chỉ có viền kính phía dưới được mạ crom, còn phía trên sẽ là ốp nhựa. Trên nóc xe sẽ được trang bị giá nóc cùng ăng-ten kiểu vây cá mập.

1.5. Đuôi xe

Phần đuôi xe sở hữu thiết kế khá quen thuộc, cụm đèn hậu hình ống, nổi khối 3D đặc trưng trên các mẫu xe Mazda. Xe trang bị đầy đủ hệ thống cảm biến đỗ xe phía sau, camera lùi, đèn phanh trên cao, cánh lướt gió.

Thiết kế phần đuôi xe với ống xả đôi cùng cản sau thiết kế mới

Một số trang bị sẽ chỉ có từ phiên bản Luxury trở lên như: Cốp mở điện, Cản sau được thiết kế thể thao, 4 ống xả… Thể tích khoang hành lý khá rộng, lên tới 442 lít.

1.6. Mâm, lốp

Cả 6 phiên bản của CX-5 đều được trang bị mâm đa chấu 19 inch có thiết kế khá đẹp mắt, đi cùng với đó là bộ lốp có kích thước 225/55R19. Phanh đĩa trên cả 4 bánh cũng là trang bị tiêu chuẩn trên Mazda CX-5.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Bên cạnh việc tinh chỉnh thiết kế ngoại thất, Mazda CX-5 còn được trang bị hàng loạt chi tiết nội thất và công nghệ, đáp ứng tối đa nhu cầu cho người sử dụng. Ngoài việc mang tới cảm giác tiện nghi; khoang nội thất của CX-5 cũng vô cùng sang trọng với các chi tiết được mạ crom hoặc sử dụng các chất liệu da, gỗ tự nhiên.

Không gian nội thất hiện đại, tinh tế... trên mẫu Crossover hạng C

Vô lăng 3 chấu bọc da được bố trí đầy đủ các nút bấm điều chỉnh menu, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ tài xế được thiết kế với 2 Analog cùng một màn hình Digital hiện đại. Tuy nhiên, tùy theo phiên bản sẽ có các hiển thị các cụm Analog và màn hình khác nhau. Nếu như trên 2 phiên bản Deluxe và Luxury sẽ chỉ là màn hình cỡ nhỏ ở vị trí phía bên phải; thì từ bản Premium trở lên sẽ dùng màn hình cỡ lớn đặt ở trung tâm.

Màn hình giải trí cảm ứng có kích thước 7 inch được đặt ở vị trí tách biệt, bên trên Táp lô, ngang tầm mắt của người lái. Màn hình có đầy đủ các kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB… Cửa gió điều hòa được đặt phía dưới với phần viền được mạ crom sáng bóng. Phía dưới là cụm điều chỉnh hệ thống điều hòa tự động.

Thiết kế khoang lái phía trước trên mẫu xe Mazda CX-5

Khu vực cần số được làm khá chỉnh chu và hiện đại, không kém các mẫu xe tới từ châu Âu. Cần số được làm theo dạng lên thẳng, bố trí khá thuận tiện. Xe được trang bị phanh tay điện tử và Auto Hold ở phía dưới, nằm bên cạnh cụm núm xoay hệ thống Mazda Connect. Xe có trang bị bệ tỳ tay cho người lái kiêm hộc đựng điện thoại có chức năng sạc không dây.

2.2. Hệ thống ghế

Mazda CX-5 mặc dù nằm trong phân khúc CUV cỡ C và là đối thủ của những Outlander, CR-V nhưng lại chỉ có 5 chỗ ngồi. Điều này mang tới sự rộng rãi hơn đáng kể so với các mẫu xe cùng phân khúc.

Với cấu hình 5 chỗ ngồi, Mazda CX-5 mang tới không gian khá rộng rãi và thoải mái

Một điểm cộng trên CX-5 là tất cả các phiên bản đều trang bị ghế da cao cấp. Ghế lái chỉnh điện cũng sẽ có trên tất cả các phương tiện, tuy nhiên ghế phụ phía trước chỉnh điện sẽ chỉ có từ bản Premium trở lên. Hàng ghế thứ 2 sở hữu đầy đủ các hộc để đồ, cửa gió điều hòa, tựa tay ghế sau tích hợp USB…

2.3. Chi tiết nội thất khác

Các tính năng độc đáo khác trên CX-5 có thể kể đến: Cửa sổ trời trên cả 4 phiên bản; Màn hình HUD (từ bản Premium); hệ thống âm thanh 6 loa trên bản Deluxe, Luxury và 10 loa Bose trên bản Premium, Signature; Gạt mưa tự động…

3. Động cơ và hộp số

Mazda CX-5 có hai phiên bản động cơ 2.0 và 2.5. Ở các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium sẽ sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.0 với công suất lên tới 154 mã lực, mô-men xoắn đạt 200 Nm; đi cùng với đó là hộp số 6 cấp cùng hệ dẫn động cầu trước. Còn ở các phiên bản Signature sẽ là động cơ SkyActiv-G 2.5 với công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 252 Nm, hộp số tự động 6 cấp cùng tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD).

Động cơ khỏe khoắn giúp mẫu xe CX-5 vận hành một cách mạnh mẽ

Với khối động cơ 2.5L 188 mã lực, CX-5 mạnh hơn hầu hết các mẫu xe cùng phân khúc như: Hyundai Tucson, Peugeot 3008, Ford Territory, Kia Sportage… Bên cạnh khối động cơ ấn tượng, Mazda CX-5 còn được trang bị gói công nghệ GVC Plus giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua, thoát cua.

4. Trang bị an toàn

CX-5 là mẫu xe nhận được nhiều đánh giá an toàn từ các tổ chức kiểm nghiệm uy tín. Xe đạt số điểm 5 sao cao nhất trong các thử nghiệm của Tổ chức Bảo hiểm an toàn Xa lộ Mỹ IIHS hay NCAP châu Âu.

Bên cạnh các tính năng an toàn thụ động như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)… Mazda CX-5 còn có thêm các công nghệ an toàn hiện đại trong gói i-Activsense như: Cảnh báo điểm mù (BSM), Hỗ trợ giữ làn đường (LAS), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Hỗ trợ phanh tự động...

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5
Dung tích (cc)
1998 | 2.488
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000 | 188/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000 | 252/4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT | 6AT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD | AWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
8,04

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 962.017.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    839.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    100.680.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    962.017.000

Tính giá mua trả góp

Tin tức về xe Mazda CX-5 2021

Những mẫu xe 'gánh'doanh số cho các hãng tại Việt Nam

Những mẫu xe 'gánh'doanh số cho các hãng tại Việt Nam

Sedan và MPV cỡ nhỏ là mỏ vàng của Toyota, Mitsubishi, Suzuki, Hyundai, trong khi Kia, Mazda thành công ở mảng xe gầm cao, còn Ford là xe bán tải.

So sánh Ford Territory và Mazda CX-5?

So sánh Ford Territory và Mazda CX-5?

Tôi là công chức 40 tuổi, mua xe đi làm hàng ngày, cuối năm về quê, muốn mua trước Tết, phân vân giữa hai lựa chọn trên. (Tuấn Anh)

900 triệu nên mua xe gầm cao nào?

900 triệu nên mua xe gầm cao nào?

Tầm tiền này tôi phân vân mua Mazda CX-5, Hyundai Tucson hoặc Kia Seltos, nhờ độc giả tư vấn thêm (Đức Nguyễn)

Doanh số Mazda CX-5 bỏ xa các đối thủ

Doanh số Mazda CX-5 bỏ xa các đối thủ

Với khoảng cách gần 5.000 xe so với đối thủ xếp sau là Ford Territory, Mazda CX-5 đứng trước cơ hội chiếm ngôi xe bán chạy nhất phân khúc 2024.