Thực đơn cho người béo phì | |||
(Năng lượng 800 Kcalo) | |||
Bữa ăn |
Món ăn |
Số lượng |
Năng lượng (Kcal) |
Sáng |
Khoai từ luộc | 1 củ nhỏ 100 g |
98 |
Sữa bổ sung canxi | 1 ly 200 ml |
111 |
|
Phụ |
Táo ta | 3 trái |
27 |
Trưa |
Cháo sườn (1 tô nhỏ) |
Thịt sườn heo 20 g Giá 25 g Dầu 3 g |
117 |
Thanh long | 1 miếng 50 g |
20 |
|
Phụ |
Sữa bổ sung canxi | 1 ly |
111 |
Chiều |
Cơm | 1/2 chén vừa |
100 |
Canh bầu | Tép 27 g |
48 |
|
Bầu 100 g Dầu 2 g |
|||
Đậu que xào thịt bò | Thịt bò 24 g |
96 |
|
Đậu que 30 g | |||
Dầu 4 g | |||
Chuối xiêm | 1 trái vừa |
80 |
|
Tổng cộng |
808 |
||
(Năng lượng 1.000 Kcalo) | |||
Bữa ăn |
Món ăn |
Số lượng |
Năng lượng (Kcal) |
Sáng |
Canh bún | Bún tươi 70 g |
148 |
Mảng riêu 12 g Chả lụa 9 g Măng khô 5 g |
|||
Rau muống… | |||
Xoài | 1/4 trái |
45 |
|
Phụ |
Sữa bổ sung canxi | 1 ly 200 ml |
111 |
Trưa |
Cơm | 1 chén vừa |
200 |
Canh bí đỏ | Thịt heo 5 g |
42 |
|
Bí đỏ 80 g | |||
Thịt nạc kho tiêu | Thịt heo nạc 30 g |
80 |
|
Dầu 4,5 g | |||
Bắp cải luộc | Bắp cải 70 g |
20 |
|
Phụ |
Chuối xiêm | 1 trái vừa |
54 |
Chiều |
Cơm | 2/3 chén vừa |
150 |
Canh rau dền thịt |
Thịt heo 5 g Rau dền 50 g |
22 |
|
Lươn xào sả ớt | Lươn 42 g |
94 |
|
Dầu 6 g | |||
Gia vị | |||
Mãng cầu xiêm | 1 miếng 80 g |
40 |
|
Tổng cộng |
1.006 |
||
(Năng lượng 1.200 Kcalo) | |||
Bữa ăn |
Món ăn |
Số lượng |
Năng lượng (Kcal) |
Sáng |
Phở gà (1 tô nhỏ) | Bánh phở 80 g |
241 |
Thịt gà 30 g | |||
Giá , rau quế | |||
Táo tây | 1/2 trái vừa |
53 |
|
Phụ |
Sữa bổ sung canxi | 1 ly 200 ml |
111 |
Trưa |
Cơm | 1 chén vừa |
200 |
Canh khổ qua thịt | Thịt heo 10 g |
34 |
|
Khổ qua 130 g | |||
Cá ngừ kho thơm | Cá 46 g |
90 |
|
Thơm 35 g | |||
Dầu 4,5 g | |||
Cải thìa luộc | Cải thìa 63 g |
10 |
|
Phụ |
Đu đủ | 1 miếng 180 g |
63 |
Chiều |
Cơm | 1 chén vừa |
200 |
Canh cải soong | Thịt heo 10 g |
24 |
|
Cải soong 70 g | |||
Trứng chưng | Thịt heo 10 g |
94 |
|
Trứng vịt 1/2 quả | |||
Dầu 4,5 g | |||
Su su xào | Su su 55 g |
50 |
|
Dầu 4-5 g | |||
Quýt | 1,5 trái vừa |
42 |
|
Tổng cộng |
1.212 |
||
(Năng lượng 1.500 Kcalo) | |||
Bữa ăn |
Món ăn |
Số lượng |
Năng lượng (Kcal) |
Sáng |
Miến gà (1 tô vừa) | Miến khô 50 g |
317 |
Thịt gà 30 g Măng khô 5 g |
|||
Giá, rau muống… | |||
Bưởi | 4 múi |
40 |
|
Phụ |
Sữa bổ sung canxi | 1 ly 200 ml |
111 |
Trưa |
Cơm | 1,5 chén vừa |
300 |
Canh chua cá hồi | Cá nạc 30 g |
96 |
|
Thơm, cà chua 120 g | |||
Dầu 4,5 g | |||
Thịt kho trứng | Thịt heo nạc 30g |
107 |
|
Trứng 1/2 quả | |||
Dầu 3 g | |||
Rau muống luộc | Rau muống 100 g |
23 |
|
Phụ |
Chôm chôm | 5 trái |
70 |
Chiều |
Cơm | 1 chén vừa |
200 |
Canh tần ô thịt |
Thịt 10 g Rau tần ô 70 g |
24 |
|
Tôm rim |
Tôm 50 g |
101 |
|
Dầu 6 g | |||
Gia vị | |||
Bông cải, cà rốt xào |
Bông cải 70 g Cà rốt 50 g Dầu 3 g |
67 |
|
Ổi | 1 trái vừa |
53 |
|
Tổng cộng |
1.509 |
Thi Ngoan