Thoái hóa khớp háng xảy ra khi lớp sụn khớp bị bào mòn bởi nhiều yếu tố khác nhau, gây nên những cơn đau dai dẳng và ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống thường ngày của bệnh nhân.
Nếu người bệnh không có biện pháp can thiệp, kiểm soát tốt ngay từ đầu, thoái hóa có thể gây biến dạng cấu trúc khớp háng dẫn đến tàn phế vĩnh viễn.
Nhóm dễ mắc bệnh
Khớp háng bị thoái hóa có khả năng xảy ra ở tất cả mọi người, nhưng thường gặp ở những nhóm:
- Người cao tuổi.
- Người có tiền sử bị tai nạn, chấn thương ở khu vực khớp háng.
- Người có bệnh sử viêm khớp háng.
- Phụ nữ.
Triệu chứng
Hầu hết trường hợp thoái hóa khớp đều có triệu chứng đau nhức. Tùy vào giai đoạn phát triển của bệnh mà tính chất cơn đau có thể thay đổi, ví dụ:
- Giai đoạn sớm: Cơn đau chủ yếu tập trung ở vùng bẹn, có thể lan xuống mông, đùi hoặc thậm chí là khớp gối, đồng thời đau tăng khi người bệnh cử động hoặc đứng lâu.
- Giai đoạn sau: Đau dữ dội vào sáng sớm và thường xảy ra khi bệnh nhân đổi tư thế từ ngồi sang đứng hoặc khi di chuyển, đồng thời có xu hướng đau mỏi về chiều tối.
- Giai đoạn muộn: Đau nhiều về đêm (ngay cả khi người bệnh đang nghỉ ngơi) và thời điểm giao mùa.
Các cơn đau nhức có xu hướng thuyên giảm khi người bệnh nghỉ ngơi, song đau dữ dội hơn khi thời gian nghỉ ngơi kéo dài.
Bên cạnh đó, bệnh thoái hóa khớp háng còn kéo theo một số biểu hiện khác như:
- Cứng khớp: Thường diễn ra vào sáng sớm hoặc ngồi quá lâu, có thể kèm theo giảm biên độ vận động của khớp.
- Khô khớp: Có âm thanh lạo xạo, lục cục phát ra khi cử động khớp.
- Gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày: gần như không thể thực hiện những động tác đơn giản như đi lại, cúi người, bước vào ôtô.
Thông thường, triệu chứng đau, cứng khớp háng do thoái hóa sẽ tiến triển dần theo thời gian. Cơn đau phát sinh đột ngột có thể cảnh báo chấn thương hoặc bệnh lý khác. Ngoài ra, nếu có biểu hiện sưng, nóng khớp, bệnh nhân cần sớm đến bệnh viện vì đây có khả năng là dấu hiệu nhiễm trùng.
Nguyên nhân
Bên cạnh yếu tố lão hóa, thoái hóa khớp háng còn có thể liên quan đến nhiều vấn đề khác như:
- Cấu tạo khớp háng dị dạng bẩm sinh có nguy cơ cao gây nên các vấn đề như loạn sản, trật khớp và thậm chí là tình trạng thoái hóa ở khớp háng.
- Gãy xương hông, rách sụn chêm hoặc bất kỳ chấn thương nào khác tại khu vực này cũng đều góp phần khiến khớp háng suy yếu, dễ bị bào mòn.
- Mặc dù hoạt động thể chất đem lại nhiều lợi ích sức khỏe nhưng đôi khi, sức khỏe khớp háng cũng có thể bị ảnh hưởng và yếu đi bởi việc vận động với cường độ cao, ví dụ như: Liên tục tham gia các môn thể thao mang tính đối kháng, va chạm nhiều (bóng đá, bóng rổ...); thường xuyên phải lao động chân tay (công nhân, nông dân...).
- Di truyền cũng ảnh hưởng đến quá trình bệnh, ước tính chiếm 60% trường hợp.
- Nguy cơ mắc bệnh ở phụ nữ cao hơn nam giới 10%.
- Thừa cân có thể không phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh, nhưng lại góp phần thúc đẩy quá trình tiến triển của bệnh.
- Nhẹ cân khi sinh hoặc sinh non có thể liên quan đến một số dị tật nhỏ ở cấu trúc khớp háng góp phần thúc đẩy quá trình thoái hóa phát sinh.
Mặt khác, không phải người bệnh nào cũng có những yếu tố trên. Ngược lại, ngay cả khi không có bất kỳ yếu tố nào, người bình thường vẫn có khả năng gặp phải vấn đề sức khỏe này.
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh thoái hóa khớp háng không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, với nền y học đang trên đà phát triển vượt bậc, hiện nay các bác sĩ đã có thể chẩn đoán và xác định tình trạng này bằng những phương pháp, kỹ thuật sau:
1. Khám lâm sàng
Trước tiên, các bác sĩ sẽ muốn biết người bệnh đã có những triệu chứng gì, diễn ra trong bao lâu, bắt đầu khi nào và chúng ảnh hưởng đến cuộc sống thường ngày ra sao. Bệnh sử cá nhân và gia đình cũng có thể được đề cập tới. Sau đó, bác sĩ tiến hành kiểm tra một số vấn đề như:
- Dấu hiệu yếu cơ vùng bẹn.
- Tình trạng sưng, đau và biên độ vận động của khớp háng.
- Đánh giá sải chân và một số hình thức vận động khác.
2. Xét nghiệm hình ảnh
Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiếp tục đi chụp X-quang nhằm tìm kiếm nguyên nhân khiến người bệnh đau nhức, khó chịu. Nếu bệnh nhân bị thoái hóa khớp háng, hình ảnh chụp X-quang sẽ cho ra kết quả:
- Khe khớp hẹp do lớp sụn khớp bị bào mòn.
- Gai xương phát triển ở nhiều vị trí, bao gồm cả chỏm xương đùi và xương chậu.
- Đặc xương dưới sụn ở vùng chịu lực tỳ đè lớn.
- Khuyết xương.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, bệnh nhân còn phải làm thêm các xét nghiệm hình ảnh khác như siêu âm, chụp CT hoặc MRI nếu bác sĩ thấy cần thiết.
3. Một số xét nghiệm cận lâm sàng khác
Nhằm xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và phù hợp nhất, đôi khi bác sĩ cũng sẽ yêu cầu tiến hành một số xét nghiệm chuyên sâu trong quá trình chẩn đoán thoái hóa khớp háng. Chúng có thể bao gồm:
- Siêu âm mạch máu và động mạch đồ.
- Xét nghiệm công thức máu - đông máu.
- Định lượng mức đường trong máu với bệnh nhân trên 50 tuổi, có chỉ số BMI > 25 và tiền sử đái tháo đường.
- Xét nghiệm men gan và creatinin.
- Điện giải đồ, điện tâm đồ.
Điều trị
Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, mục tiêu của những phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát tình trạng đau khớp dai dẳng, duy trì khả năng đi lại, giảm thiểu tàn phế, cải thiện chất lượng cuộc sống, hạn chế độc tính cũng như tác dụng phụ của thuốc...
Hiện nay, các cách điều trị hiệu quả thường được áp dụng, gồm:
Sử dụng thuốc kê toa và không kê toa
- Với những trường hợp nhẹ: Người bệnh có thể chọn dùng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen... Tuy nhiên, đôi khi những loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến dạ dày, tim mạch và thận nên cần đảm bảo dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Với các trường hợp thoái hóa nặng: Người bệnh sẽ cần dùng đến các loại thuốc kê toa như duloxetine hoặc tramadol. Tramadol là một trong số ít thuốc giảm đau opioid được kê đơn do những loại khác trong nhóm thuốc này có tính gây nghiện cao.
- Ngoài ra, đôi khi bác sĩ cũng sẽ chỉ định tiêm steroid cho người bệnh để giảm sưng đau. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp tạm thời do thuốc có thể kéo theo một số tác động tiêu cực đối với cơ thể nếu được sử dụng lâu dài.
Phẫu thuật
Nếu điều trị bằng thuốc không đem lại hiệu quả như mong đợi hoặc khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh suy giảm nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật nhằm cải thiện tình trạng đau nhức khó chịu, nâng cao khả năng hoạt động khớp, giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng.
Các loại phẫu thuật dùng trong điều trị khớp háng thường gồm:
Phẫu thuật thay khớp háng
Mục đích của phương pháp phẫu thuật này là loại bỏ khớp háng bị tổn thương và thay thế bằng khớp nhân tạo, từ đó giúp người bệnh cải thiện khả năng hoạt động, đồng thời dễ dàng tái hòa nhập với cuộc sống thường ngày.
Thay khớp háng được phân loại thành hai dạng gồm: Thay khớp háng bán phần và thay khớp háng toàn phần.
- Kỹ thuật thay khớp háng SUPERPATH: SUPERPATH là một dạng cải tiến của phẫu thuật thay khớp háng. So với kỹ thuật điều trị truyền thống, phương pháp này giảm thiểu quy mô xâm lấn bằng cách chỉ tạo đường mổ và lách qua bao khớp phía trên để bộc lộ phẫu trường thay vì phải cắt bao khớp và mô cơ xung quanh. Nhờ vậy, các mô mềm quanh khớp được bảo tồn, giúp bệnh nhân bớt đau, đồng thời có thể đứng vững trở lại trong thời gian ngắn và sớm thực hiện những động tác "xấu" sau khi mổ như ngồi bắt chéo chân, ngồi xổm...
- Tái tạo bề mặt chỏm xương đùi: Trong trường hợp người bệnh chưa đáp ứng đủ yêu cầu cho phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ có thể đề xuất giải pháp tái tạo bề mặt chỏm xương đùi để thay thế. Lúc này, thay vì cắt đi chỏm xương đùi hình cầu, các bác sĩ chỉ loại bỏ bề mặt bị thương tổn và bọc lại bằng một lớp kim loại. Điều này làm cho ma sát giữa chỏm xương đùi và ổ cối xương chậu giảm bớt, từ đó giúp người bệnh bớt đau. Ngoài ra, toàn bộ xương đùi vẫn được bảo toàn cũng giúp người bệnh có cơ hội thực hiện thay khớp háng trong tương lai nếu cần thiết.
Thay đổi thói quen sinh hoạt
Bên cạnh những cách chữa thoái hóa khớp háng trên, việc thay đổi lối sống hàng ngày lành mạnh hơn cũng góp phần làm chậm quá trình bào mòn sụn khớp. Những thay đổi này có thể gồm:
- Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao nhằm duy trì khả năng vận động cũng như tính linh hoạt của khớp, đồng thời giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng như tim mạch hay đái tháo đường...
- Lưu ý thay đổi tư thế khi vận động, làm việc để tránh gây thêm áp lực làm tổn thương khớp háng.
- Tập vật lý trị liệu nhằm: Tăng cường lưu thông máu đem dưỡng chất đến khớp háng, duy trì và tăng cường tính linh hoạt của khớp, nâng cao sức mạnh của các mô cơ xung quanh khớp háng, cải thiện tư thế cũng như khả năng giữ thăng bằng của người bệnh.
- Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh để làm giảm bớt áp lực lên khớp kháng, đồng thời làm chậm quá trình thoái hóa cũng như hạn chế rủi ro biến chứng xảy ra.
- Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung các loại thực phẩm tốt cho khớp (cá béo, rau xanh, các loại hạt...) và hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường hoặc muối, rượu bia...
Chăm sóc
Việc chăm sóc đúng cách góp phần giúp cải thiện hiệu quả điều trị và mau chóng phục hồi. Người chăm sóc cần:
- Hiểu rõ về tình trạng bệnh để xác định rõ cần giúp đỡ vấn đề gì. Ví dụ như, ở trường hợp khớp háng bị thoái hóa giai đoạn sau, người bệnh sẽ cần sự trợ giúp khi chuyển tư thế từ ngồi sang đứng.
- Cố gắng cởi mở, chia sẻ sự quan tâm, chăm sóc của mình đối với người bệnh.
- Chỉ nên hỗ trợ khi cần thiết, đừng quan tâm, giúp đỡ quá mức. Người bệnh thoái hóa khớp háng vẫn muốn có cơ hội tự thực hiện các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
- Hỗ trợ người bệnh uống thuốc đúng giờ và đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Tìm hiểu cách sử dụng một số thiết bị trợ giúp, ví dụ như nạng, khung tập đi lại..., để hỗ trợ người bệnh sử dụng chúng.
- Khuyến khích người bệnh vận động, tập thể dục với cường độ vừa phải và phù hợp.
Phòng ngừa
Bệnh không thể phòng ngừa bệnh hoàn toàn nhưng duy trì cân nặng khỏe mạnh giúp giảm thiểu nguy cơ thoái hóa. Ngoài ra, tập thể dục thể thao là cần thiết để tăng cường sức khỏe cho các mô cơ xung quanh khớp, nhờ đó hỗ trợ ngăn ngừa quá trình bào mòn sụn khớp xảy ra.
Các bài viết của VnExpress có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.