Viêm khớp vảy nến là bệnh lý viêm khớp xảy ra ở một số người bệnh mắc bệnh vảy nến. Đây là một bệnh lý tự miễn, diễn biến mạn tính, tiến triển từng đợt. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, từ da, khớp ngoại vi, cột sống, đến hệ tiêu hóa, mức độ ảnh hưởng từ nhẹ đến nặng, có thể dẫn đến tàn phế. Dựa theo vị trí khớp bị viêm và tổn thương, viêm khớp vảy nến được chia thành 5 thể:
- Viêm khớp đối xứng: Đây là thể viêm khớp phổ biến nhất (80%), ảnh hưởng đến các khớp đối xứng hai bên, như khớp gối trái và phải. Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng tương tự như viêm khớp dạng thấp, nhưng thường nhẹ hơn và ít bị biến dạng khớp hơn. Tuy nhiên, người bệnh không nên chủ quan vì thể này có thể gây tổn thương toàn bộ các khớp.
- Viêm khớp không đối xứng: Thể này ảnh hưởng khớp ở một bên cơ thể, thường từ 4 khớp trở xuống.
- Viêm các khớp xa ngón chân và tay: Thể này liên quan đến các khớp gần nhất với móng tay và móng chân, được gọi là khớp xa.
- Viêm ở cột sống: Toàn bộ cột sống từ cổ đến thắt lưng dưới đều có thể bị ảnh hưởng, gây đau nhức mỗi khi cử động, triệu chứng tương tự như viêm cột sống dính khớp. Các bộ phận xung quanh như bàn tay, bàn chân, cánh tay, cẳng chân, hông cũng có thể bị ảnh hưởng.
- Viêm khớp phá hủy sụn khớp: Đây là thể bệnh viêm khớp vảy nến nghiêm trọng nhất, có thể phá hủy sụn khớp, gây biến dạng các khớp.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp do vảy nến gồm:
- Bệnh vảy nến: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu, đặc biệt là ở những người bệnh vảy nến bị tổn thương trên móng tay.
- Tiền sử gia đình: Người có cha mẹ, anh, chị, em ruột bị viêm khớp vảy nến sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Tuổi tác: Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến trong khoảng 30-50 tuổi.
Nguyên nhân
Viêm khớp vảy nến là bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn, tấn công các mô và tế bào khỏe mạnh bên trong cơ thể. Chính các phản ứng bất thường này của hệ miễn dịch gây ra hiện tượng viêm ở khớp xương, sản xuất quá mức của các tế bào da.
Hiện nay vẫn chưa rõ lý do khiến hệ miễn dịch tự tấn công các mô và tế bào khỏe mạnh, nhưng một số yếu tố được cho là có liên quan:
- Di truyền: Thống kê cho thấy nhiều người bệnh có tiền sử gia đình mắc bệnh vảy nến hoặc viêm khớp vảy nến. Các nghiên cứu cũng chứng minh rằng yếu tố di truyền có liên quan đến bệnh.
- Môi trường: Người bệnh có thể tiếp xúc với hóa chất, các chất phóng xạ, nhiễm vi khuẩn, virus...
Triệu chứng
Viêm khớp do bệnh vảy nến có thể ảnh hưởng đến toàn bộ khớp ở hai bên cơ thể hoặc chỉ một bên. Các triệu chứng có thể tiến triển chậm hoặc xuất hiện đột ngột. Bệnh gây đau, sưng nóng và giảm vận động tại khớp bị viêm.
Người bệnh còn gặp một số triệu chứng khác như:
- Sưng nề các ngón tay, ngón chân: Người bệnh có thể gặp tình trạng đau nhức, sưng ở ngón tay, ngón chân hoặc cũng có thể dẫn đến biến dạng các khớp.
- Đau nhức khắp các điểm mà gân và dây chằng bám vào xương, đặc biệt là phần lòng trong bàn chân hoặc mặt sau của gót chân (viêm gân Achilles).
- Đau lưng: Một số trường hợp bệnh tiến triển gây triệu chứng viêm cột sống, còn gọi là viêm cột sống dính khớp, gây dính các đốt sống và khớp cùng chậu.
Chẩn đoán
Không có thử nghiệm nào là duy nhất để phát hiện bệnh viêm khớp vảy nến. Thông thường, người bệnh sẽ được chỉ định nhiều xét nghiệm và kiểm tra cận lâm sàng để loại trừ các nguyên nhân gây đau khớp.
Triệu chứng lâm sàng:
- Tổn thương da, dạng vảy nến bao gồm: vảy nến thường, vảy nến mủ, vảy nến dangh giọt, đỏ da...
- Đau cột sống hoặc khớp cùng chậu, đau kiểu viêm.
- Sưng nóng đỏ tại khớp hoặc ngón tay, ngón chân vị viêm.
- Đau nhức ở dây chằng và mặt sau gót chân.
- Biểu hiện ngoài khớp: viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, tổn thương móng, tổn thương ruột...
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Hẹp khe khớp, đầu xương dưới sụn mòn, canxi hóa các điểm bám gân, viêm khớp cùng chậu, cầu xương ở cột sống, tiêu xương đốt xa.
- Siêu âm: đánh giá tình trạng viêm khớp, tràn dịch khớp, viêm gân, các điểm bám tận gân.
- Hình ảnh MRI khớp hoặc khung chậu: Xác định tổn thương và giai đoạn của bệnh viêm khớp vảy nến, kiểm tra các vấn đề về gân, dây chẳng khác.
Xét nghiệm:
- Yếu tố dạng thấp (RF): Là một kháng thể có trong máu người bệnh viêm khớp dạng thấp nhưng không có trong máu của người bệnh viêm khớp vảy nến. Do đó, việc phát hiện yếu tố này giúp các bác sĩ phân biệt chính xác hai bệnh, tránh sự nhầm lẫn khiến việc điều trị kéo dài, không trúng đích.
- Xét nghiệm HLA-B27: Dương tính ở khoảng 20% bệnh nhân.
- Dịch khớp: Sử dụng một cây kim để thu mẫu dịch ở những khớp bị viêm, thường là khớp gối để xác định các tinh thể bệnh lý. Ví dụ, nếu dịch khớp người bệnh có tinh thể urat thì xác suất mắc gout cao hơn viêm khớp vảy nến.
- Sinh thiết da: trong trường hợp nghi ngờ giúp chẩn đoán vảy nến da.
- Tăng tốc độ máu lắng và CRP trong những giai đoạn viêm khớp cấp tính.
Điều trị
Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để viêm khớp vảy nến. Các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung kiểm soát tình trạng viêm khớp, tránh ảnh hưởng nặng nề đến khớp và các cơ quan xung quanh, ngăn ngừa các cơn đau và nguy cơ tàn tật vĩnh viễn.
Phác đồ điều trị viêm khớp vảy nến là sự kết hợp điều trị các triệu chứng bệnh ngay khi xuất hiện, kết hợp chữa lành các tổn thương ở da và khớp. Kết hợp điều trị bằng thuốc và hướng dẫn các biện pháp khắc phục cho người bệnh; tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng các cơ quan vận động.
- Đối với các tổn thương khớp nhẹ: Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) đơn hoặc phối hợp cùng tiêm corticosteroid tại vị trí viêm.
- Đối với tổn thương thể trung bình và nặng: Sử dụng các loại thuốc điều trị cơ bản như methotrexate hoặc các chế phẩm sinh học.
Hầu hết thuốc dùng trong điều trị bệnh đều phát huy tác dụng trên những tổn thương ở da, cụ thể các nhóm thuốc gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) giúp giảm tình trạng đau nhức, sưng tấy và cứng khớp mỗi buổi sáng, được dùng trong những liệu trình đầu tiên cho bệnh nhân viêm khớp. Người bệnh chỉ nên sử dụng những thuốc này đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, tránh quá liều gây kích ứng dạ dày, ruột, lâu ngày dẫn đến xuất huyết tiêu hóa. Thêm vào đó, có thể gây hại cho thận, huyết áp, suy tim, làm trầm trọng các vấn đề ở da...
- Thuốc chống thấp khớp (DMARDs): Giảm các triệu chứng đau và viêm, hạn chế một phần những tổn thương xảy ra do viêm khớp vảy nến. Tuy nhiên, DMARDs có tác dụng chậm, người bệnh có thể nhận thấy tác dụng của thuốc sau vài tuần hoặc cả tháng.
- Thuốc sinh học: Ức chế hệ thống miễn dịch đang hoạt động quá mức của cơ thể, hạn chế các cytokin gây viêm như IL-17, IL-23..., thường được chỉ định cho những bệnh nhân nặng, hoặc không đáp ứng đầy đủ với các thuốc NSAIDs và/hoặc DMARD cổ điển . Tuy nhiên, nhóm thuốc này có tác dụng phụ có thể dẫn đến thiếu máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng gan, thận... Do đó, khuyến cáo người bệnh chỉ nên dùng thuốc đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
Điều trị chỉ phát huy hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Khuyến cáo người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị, không tự ý dừng, đổi thuốc hoặc dùng dụng thuốc khi chưa có chỉ định.
Chăm sóc
Các biện pháp chăm sóc bệnh nhân tại nhà bao gồm:
- Sinh hoạt đúng tư thế: Thay đổi tư thế, cách thức làm việc và sinh hoạt hàng ngày làm ảnh hưởng đến xương khớp.
- Duy trì mức cân nặng cân đối, hợp lý.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng kéo dài.
- Chế độ dinh dưỡng: Cần bổ sung nhiều trái cây, rau củ quả tươi; tập trung nguồn chất béo an toàn như cá, các loại hạt; hạn chế chất đường, chất béo gây viêm nhiễm.
Phòng ngừa
Thực hiện lối sống khoa học có thể phòng ngừa, giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nếu đã mắc bệnh.
- Tập thể dục đều đặn mỗi ngày nhằm giữ các khớp linh hoạt, tránh tình trạng cứng khớp. Vận động thường xuyên cũng góp phần giúp giảm cân, cung cấp năng lượng cho cơ thể khỏe mạnh.
- Loại bỏ những thói quen xấu gây hại đến sức khỏe như hạn chế uống rượu bia, không hút thuốc lá...
- Tránh căng thẳng, stress kéo dài làm cơn đau khớp bùng phát mạnh và tồi tệ hơn. Những bài tập yoga, ngồi thiền có thể làm dịu tâm trí, xoa dịu cơn đau nhức.
- Thăm khám tại các cơ sở uy tín để được chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời, ngăn bệnh tiến triển nặng.
Các bài viết của VnExpress có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.