Ung thư gan có hai loại chính là ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát.
- Ung thư gan nguyên phát hình thành từ chính các tế bào trong gan.
- Ung thư gan thứ phát phát triển khi các tế bào ung thư từ cơ quan khác di căn đến gan như ung thư phổi, ung thư đại tràng, ung thư vú...
Phân loại bệnh
Ung thư gan nguyên phát có thể bắt đầu như một khối u duy nhất phát triển trong gan hoặc hình thành ở nhiều vị trí trong gan cùng một lúc. Các loại chính của ung thư gan nguyên phát là:
- Ung thư biểu mô tế bào gan: Ung thư biểu mô tế bào gan là loại ung thư gan phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp ung thư gan. Phần lớn ung thư biểu mô tế bào gan thường xảy ra ở những người nhiễm viêm gan virus B hoặc C hoặc xơ gan do rượu.
- Ung thư đường mật: Ung thư đường mật (ung thư ống mật) hình thành từ các ống dẫn mật nhỏ, chiếm khoảng 10-20% các trường hợp ung thư gan. Những ống dẫn mật này mang mật đến túi mật và xuống ruột non giúp tiêu hóa thức ăn.
- U mạch máu ác tính: Dạng ung thư gan này hiếm gặp, bắt nguồn từ các mạch máu của gan. Loại ung thư này có xu hướng tiến triển rất nhanh, thường được chẩn đoán khi đã bước sang giai đoạn muộn.
- U nguyên bào gan: Loại ung thư gan này hiếm gặp, đa số xảy ra ở trẻ em, nhất là trẻ dưới 3 tuổi. Nếu được điều trị bằng phương pháp phẫu thuật và hóa trị, tiên lượng của những người mắc bệnh có thể rất tốt. Bệnh được phát hiện và điều trị trong giai đoạn đầu, tỷ lệ sống khỏe mạnh thường cao hơn 90%.
Triệu chứng
Hầu hết bệnh nhân không xuất hiện triệu chứng trong giai đoạn đầu của ung thư gan nguyên phát. Các dấu hiệu rõ ràng thường đến ở giai đoạn muộn như giảm cân không rõ nguyên nhân; ăn không ngon miệng; cảm giác nặng, đau tức hoặc tự sờ thấy khối vùng hạ sườn phải; buồn nôn và nôn; mệt mỏi, suy nhược cơ thể; chướng bụng; vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu; sốt.
Nguyên nhân
Ung thư gan xảy ra khi các tế bào gan có sự thay đổi (đột biến) trong DNA. DNA của tế bào đảm nhận vai trò hướng dẫn cho mọi quá trình hóa học trong tế bào cơ thể. Đột biến DNA gây ra những thay đổi trong quá trình hướng dẫn này. Kết quả là các tế bào bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát, cuối cùng hình thành nên khối u - một khối tế bào ung thư.
Đôi khi, ung thư gan phát triển từ một bệnh lý, chẳng hạn như viêm gan mạn tính. Trong một số trường hợp, bệnh xảy ra ở những người không có bệnh lý, khiến các bác sĩ cũng không thể xác định nguyên nhân gây bệnh.
Đối tượng bệnh
Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư gan nguyên phát bao gồm:
- Nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV) mạn tính làm tăng nguy cơ ung thư gan.
- Xơ gan: Tiến triển và không thể phục hồi khiến mô sẹo hình thành trong gan, làm tăng khả năng phát triển ung thư gan.
- Một số bệnh gan di truyền: Có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan bao gồm bệnh ứ sắt (Hemochromatosis) và bệnh Wilson (bệnh rối loạn chuyển hóa đồng).
- Bệnh đái tháo đường: Những người mắc chứng rối loạn đường huyết này có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn so với người không mắc bệnh.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Sự tích tụ chất béo trong gan là nguyên nhân làm tăng nguy cơ ung thư gan.
- Tiếp xúc với aflatoxin: Chất độc do nấm mốc sinh ra trên cây trồng được bảo quản kém. Cây trồng, chẳng hạn như ngũ cốc và các loại hạt, có thể bị nhiễm độc tố aflatoxin. Các loại thực phẩm làm từ chúng trở thành mầm bệnh nguy hiểm cho gan.
- Lạm dụng rượu bia: Tiêu thụ nhiều hơn lượng rượu được cho phép trong nhiều năm có thể dẫn đến tổn thương gan không thể phục hồi, làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Giai đoạn bệnh
Giai đoạn ung thư cho biết mức độ tiến triển của khối u trong cơ thể để có cách điều trị tốt nhất.
Ung thư gan được chia làm 4 giai đoạn.
Ung thư gan giai đoạn một: Có một khối u duy nhất trong gan, chưa xâm lấn đến bất kỳ mạch máu nào trong gan.
Ung thư gan giai đoạn hai: Một khối u duy nhất trong gan đã xâm lấn các mạch máu hoặc nhiều khối u nằm trong gan nhưng có kích thước dưới 5 cm.
Ung thư gan giai đoạn ba:
- Giai đoạn 3A: Có nhiều khối u trong gan và ít nhất một khối u lớn hơn 5cm; chưa có di căn đến hạch hoặc cơ quan khác ngoài gan.
- Giai đoạn 3B: Có một hoặc nhiều khối u gan, xâm lấn vào một trong những mạch máu chính trong gan (tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan) hoặc xâm lấn vào phúc mạc, chưa có di căn đến hạch hoặc cơ quan khác ngoài gan.
Ung thư gan giai đoạn bốn:
- Giai đoạn 4A: Các khối u đã di căn vào các hạch bạch huyết gần gan, nhưng chưa đến những cơ quan ở xa.
- Giai đoạn 4B: Khối u đã di căn đến các cơ quan ở xa như phổi, xương hoặc não.
Ung thư gan có thể gây thiếu máu, tắc nghẽn ống dẫn mật, chảy máu, giãn tĩnh mạch thực quản, hội chứng gan thận, bệnh não gan.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư gan bắt đầu bằng quá trình thăm khám tổng quát và hỏi về tiền sử bệnh. Các xét nghiệm và quy trình chẩn đoán ung thư gan như xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm các chỉ điểm khối u gan trong máu, siêu âm ổ bụng, chụp CT ổ bụng hoặc MRI gan mật.
Phần lớn trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) có thể được chẩn đoán xác định nếu người bệnh có hình ảnh khối u gan điển hình trên hình ảnh CT hoặc MRI, có tăng chỉ điểm ung thư gan trong máu (AFP), có hoặc không nhiễm viêm gan B/C mà không cần tiến hành sinh thiết u gan.
Trong một số trường hợp cần thiết, để chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết gan. Sau khi được chẩn đoán xác định là ung thư gan, bác sĩ xác định giai đoạn bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cũng như tiên lượng bệnh.
Điều trị
Điều trị ung thư gan bằng phương pháp nào sẽ do bác sĩ cân nhắc dựa trên các yếu tố như số lượng, kích thước và vị trí của các khối u trong gan; chức năng gan; có bị xơ gan hay không; khối u có di căn đến hạch hoặc các cơ quan khác không.
Các phương pháp phổ biến điều trị ung thư gan như phẫu thuật, ghép gan, tiêm ethanol vào khối u, đốt sóng cao tần u gan, nút mạch hóa chất u gan, hóa chất động mạch gan, hạt vi cầu phóng xạ, xạ trị, hóa trị, điều trị đích với Sorafenib, Lenvatinib, điều trị miễn dịch với Atezolizumab, Bevacizumab, chăm sóc giảm nhẹ...
Phòng bệnh
Không thể ngăn ngừa ung thư gan tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
- Tiêm vaccine phòng viêm gan B.
- Phòng tránh viêm gan C nhờ duy trì đời sống tình dục an toàn, không sử dụng ma túy, thận trọng khi xăm hoặc xỏ khuyên tai.
- Phòng ngừa xơ gan cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh xơ gan bằng cách hạn chế uống rượu, duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày mỗi tuần.
- Tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng (giảm tinh bột xấu, thức ăn chiên rán, đồ ngọt; tăng cường protein nạc, ngũ cốc nguyên hạt và rau củ quả) sẽ giúp bạn giữ được chỉ số cơ thể (BMI) trong giới hạn 18,5-22,9.
- Khám sức khỏe tổng quát, tầm soát ung thư định kỳ nhằm phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm, điều trị khỏi và giảm chi phí cho người bệnh, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như viêm gan B hoặc viêm gan C mạn tính, xơ gan...
Các bài viết của VnExpress có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.