Phụ nữ tăng cân trong thai kỳ là bình thường, nhằm đảm bảo sức khỏe cho mẹ và sự tăng trưởng của thai nhi. Theo đó, một thai phụ có cân nặng bình thường trước khi mang thai được khuyến nghị tăng thêm ở mức 10-12 kg trong thai kỳ.
Nếu thai phụ tăng cân quá mức (vượt chuẩn), nguy cơ gặp phải các biến chứng cho cả mẹ lẫn con.
Để xác định mẹ bầu có nguy cơ thừa cân trong thai kỳ hay không, cần kiểm tra chỉ số khối cơ thể (BMI) trong lần khám thai đầu tiên ở tam cá nguyệt thứ nhất. Thông thường, mẹ có BMI trước khi mang thai từ 23 trở lên thì có nguy cơ cao bị thừa cân khi mang thai. Trường hợp BMI dưới 18.5 là thiếu cân, còn BMI trên 18.5 dưới 23 là bình thường.
Sau khi xác định tình trạng dinh dưỡng, nếu bị thừa cân béo phì thì trong thai kỳ mẹ bầu chỉ cần tăng thêm khoảng 15% cân nặng hoặc tăng 5-11,5 kg. Nếu thiếu cân, mẹ bầu cần tăng thêm khoảng 25% cân nặng hoặc tăng 12,5-18 kg. Còn trước mang thai cân nặng trung bình thì bà bầu cần tăng 10-12 kg trong thai kỳ (có thể tăng đến 16 kg).
Ttừ tháng thứ 4 của thai kỳ, mẹ bầu nên tăng cân trong khoảng 1,5-2 kg/ tháng. Nếu tăng cân quá 3 kg/tháng, mẹ bầu cần điều chỉnh chế độ ăn kịp thời.
Lưu ý, trong thai kỳ mẹ "ăn cho hai người" không có nghĩa là phải ăn gấp đôi, mà điều quan trọng là ăn đúng, ăn đủ, ăn hợp lý để không tăng cân quá mức gây nhiều hệ lụy cho mình và con.
Nguyên nhân
Thai phụ ăn nhiều hơn so với nhu cầu khuyến nghị dẫn đến thừa cân, béo phì.
Triệu chứng
Tình trạng tăng cân vượt chuẩn khuyến nghị trong thai kỳ có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của mẹ và bé, thậm chí gây ra những biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Biến chứng cho mẹ
- Đái tháo đường thai kỳ: Được phát hiện trong giai đoạn 3 tháng giữa hoặc 3 tháng cuối của thai kỳ. Hệ quả là em bé sinh ra thường có cân nặng cao hơn so với trẻ bình thường (trên 4 kg). Tình trạng này khiến thai phụ có thể phải sinh mổ. Nguy hiểm hơn, thai phụ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ mắc đái tháo đường trong tương lai. Bên cạnh đó, trẻ sau này lớn lên cũng có nguy cơ cao mắc bệnh đái tháo đường.
- Tăng huyết áp: Làm tăng nguy cơ tiền sản giật trong thai kỳ, lúc chuyển dạ và sau khi sinh. Tiền sản giật tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh thận đối với thai phụ, đồng thời làm tăng nguy cơ tiền sản giật trong những lần mang thai sau.
- Trong giai đoạn chuyển dạ, sản phụ thừa cân - béo phì có nguy cơ mắc bệnh huyết khối, viêm tĩnh mạch, nhiễm trùng (đường tiết niệu, sẹo) cao hơn so với sản phụ có chỉ số khối cơ thể bình thường.
- Trong thời kỳ hậu sản, ở sản phụ béo phì khi sinh mổ, nguy cơ đông máu (huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc viêm tĩnh mạch và tắc mạch phổi) tăng cao gấp 30 lần trong 16 tuần sau khi sinh.
Biến chứng cho bé
- Dị tật bẩm sinh: Mẹ thừa cân trong thai kỳ khiến con có nguy cơ cao bị khuyết tật ống thần kinh (NTD), dị tật bẩm sinh ở bộ phận sinh dục hay đường tiêu hóa.
- Chấn thương trong lúc sinh, thường gặp nhất là kẹt vai (do em bé quá to nên dễ kẹt phía sau xương mu của mẹ).
- Trẻ sinh ra từ những người mẹ bị thừa cân - béo phì có nguy cơ thừa cân - béo phì trong tương lai.
Chẩn đoán
Nếu chỉ số BMI trước khi mang thai nằm trên mức bình thường, hãy gặp chuyên gia dinh dưỡng ngay để được tư vấn chế độ ăn hợp lý nhằm hạn chế tình trạng tăng cân quá mức, phòng tránh những rủi ro có thể xảy đến cho mẹ và bé.
Điều trị
- Điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động phù hợp.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
- Nói "không" với tất cả chế độ ăn kiêng: Mang thai không phải giai đoạn thích hợp để ăn kiêng hoặc giảm cân. Hạn chế lượng thức ăn nạp vào cơ thể sẽ gây nguy hiểm cho cả mẹ lẫn thai nhi đang phát triển. Do đó, thay vì cố gắng theo đuổi chế độ ăn kiêng, bạn cần hướng tới những thực đơn đủ chất mà không làm mình tăng cân quá nhiều.
* Kiểm soát lượng calo nạp vào: Thai phụ thừa cân - béo phì không cần thêm calo trong 3 tháng đầu mà chỉ cần thêm 300-450 calo mỗi ngày trong 6 tháng còn lại. Chuyên gia dinh dưỡng sẽ thiết kế khẩu phần ăn hợp lý, vừa đủ cung cấp lượng calo khuyến nghị cho mẹ và thai nhi.
* Tăng cường bổ sung chất xơ: Giảm lượng tinh bột từ gạo trắng, mì, nui, bánh mì trắng... trong thực đơn hằng ngày, thay vào đó là thực phẩm giàu chất xơ như các loại rau củ quả, gạo lứt, bánh mì nâu, yến mạch, khoai lang... Không chỉ giúp kiểm soát cân nặng, chế độ ăn này còn giảm thiểu tình trạng táo bón, đầy hơi mà phụ nữ mang thai thường gặp phải.
* Chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp: Mẹ bầu cần có chế độ ăn đa dạng với lượng calo hợp lý theo nhu cầu, đặc biệt ưu tiên các loại thịt nạc, thịt gia cầm cùng các chất béo lành mạnh (như cá hồi, dầu thực vật...) - những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp. Bên cạnh đó, cần loại đồ ăn vặt cung cấp năng lượng rỗng chứa nhiều calo như khoai tây chiên, thức ăn nhanh, nước ngọt... ra khỏi thực đơn.
* Uống nhiều nước: Mẹ bầu cần uống 2-2,5 lít nước/ngày, nhưng không có nghĩa là uống tất cả loại nước bao gồm nước uống có ga, nước uống có đường, nước tăng lực... làm tăng lượng calo trong khẩu phần ăn hằng ngày. Thức uống nên chọn là nước lọc, nước ép trái cây tươi...
* Bổ sung vitamin trước và trong khi mang thai: Mẹ bầu cần bổ sung axit folic, sắt, kẽm, canxi... theo khuyến nghị của bác sĩ để phòng tránh nguy cơ sức khỏe xảy ra với cả mẹ và bé sau này. - Vận động nhẹ nhàng, hợp lý theo từng giai đoạn thai kỳ không chỉ giúp mẹ bầu tăng cường sức khỏe mà còn giảm tình trạng táo bón, đau lưng, phù nề, đồng thời ngủ ngon cũng như tạo tiền đề cho quá trình chuyển dạ diễn ra thuận lợi. Hãy bắt đầu với 10 phút mỗi ngày, sau đó tăng dần lên khoảng 30 phút/ngày với các môn thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga...
Chăm sóc
Thừa cân hay béo phì trong thai kỳ đều có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Thừa cân càng nhiều, biến chứng trong thai kỳ càng lớn. Vì thế, những thai phụ có nguy cơ tăng cân vượt mức bình thường, lưu ý những việc cần làm trước và trong suốt giai đoạn mang thai để được "mẹ tròn con vuông".
Những bà mẹ có nguy cơ cao bị thừa cân khi mang thai như người có chỉ số khối cơ thể (BMI) trước khi mang thai từ 23 trở lên; người có chế độ dinh dưỡng chưa hợp lý, năng lượng nạp vào hàng ngày cao hơn nhu cầu khuyến nghị... cần điều chỉnh chế độ ăn phù hợp trong thai kỳ.
Phòng ngừa
Ngay từ khi có ý định mang thai, bạn nên khám tiền sản cũng như đánh giá tình trạng dinh dưỡng để thiết lập chế độ ăn uống, vận động hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra lúc mang thai, hướng tới một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn.
Các bài viết của VnExpress có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.