Mộng du thường xảy ra ở trẻ em, được xếp vào rối loạn giấc ngủ gồm các cử động và hành vi bất thường xảy ra trong lúc ngủ. Theo nghiên cứu của Học viện Tâm thần trẻ em và vị thành niên Canada, trẻ em 4-12 tuổi có thể bị mộng du ít nhất một lần. Mộng du trở nên ít phổ biến hơn ở tuổi vị thành niên và hiếm khi kéo dài đến tuổi trưởng thành.
Trẻ em hay bị mộng du có thể là do hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện. Nếu giấc ngủ trở nên rời rạc, trẻ có thể đi lại nhưng không nhận thức được hành động của mình. Rối loạn nhịp thở khi ngủ như ngưng thở khi ngủ cũng có thể khiến trẻ mộng du. Các rối loạn vận động như hội chứng chân không yên (rối loạn chuyển động chân tay) có thể kích động trẻ di chuyển trong vô thức.
Mộng du có thể kèm theo "rối loạn kích thích gây nhầm lẫn". Những kích thích gây nhầm lẫn này khiến trẻ dường như thức dậy nhưng vẫn ở trong trạng thái tiềm thức. Chúng xảy ra ngoài giấc ngủ sâu, thường không được trẻ ghi nhớ và có thể trùng lặp với chứng kinh hoàng (ác mộng) khi ngủ. Có những tình trạng khác có thể xuất hiện tương tự mộng du như động kinh (gây co giật), ác mộng (có hành động, giật mình) khi ngủ, rối loạn tâm thần.
Hầu hết các cơn mộng du sẽ kết thúc sau vài phút và không cần điều trị. Tuy nhiên, trẻ có thể vô tình rơi vào những tình huống nguy hiểm khi không nhận thức được hành vi của mình. Cha mẹ cần lưu ý giữ cho trẻ an toàn, tránh bị tổn thương trong lúc mộng du. Trẻ thường gặp tình trạng này vào ban đêm. Phụ huynh nên để ý thời điểm này để lường trước những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.
Theo Học viện Y học Giấc ngủ Mỹ và Học viện Nhi khoa Mỹ, đánh thức trẻ mộng du thường không gây nguy hiểm. Nghiên cứu của hai học viện này chỉ ra, không có hại về tinh thần hoặc thể chất khi đánh thức người mộng du và các bậc cha mẹ không cần lo lắng nếu điều này xảy ra. Tuy nhiên, khi con bị mộng du, cha mẹ hãy chuyển hướng, đưa trẻ trở lại giường mà không đánh thức con. Vì trẻ bị đánh thức trong trạng thái này có thể bị giật mình, khó chịu, khóc và khó ngủ trở lại.
Nếu mộng du thường xuyên, kéo dài hoặc nguy hiểm, tình trạng này có thể cần phải có các biện pháp can thiệp. Trường hợp trẻ có thói quen ngủ kém, thiếu ngủ, lo lắng và căng thẳng dẫn đến mộng du, cha mẹ cần có biện pháp can thiệp nhắm vào các triệu chứng này. Ví dụ, phụ huynh nên tránh cho trẻ ngủ ngày nhiều, xem các chương trình bạo lực và kích động; ăn uống đủ; không cho trẻ sử dụng thiết bị điện tử khi đi ngủ; giữ cho con được vui chơi và thoải mái tinh thần, không gây áp lực...
Nếu nghi ngờ trẻ bị rối loạn nhịp thở hoặc rối loạn vận động khi ngủ, phụ huynh cần đưa con đi khám và điều trị thích hợp. Nếu tần suất những lần mộng du nhiều và kéo dài, cha mẹ có thể hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc ức chế hệ thần kinh để đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp mộng du, điều trị bằng thuốc là không cần thiết.
Mai Cát
(Theo Very Well Health)