Bông cải xanh thuộc loại rau họ cải chứa hợp chất thực vật sulforaphane có đặc tính chống ung thư mạnh. Ăn bông cải xanh khoảng 3-4 bữa mỗi tuần có thể giảm nguy cơ ung thư trực tràng, ung thư tuyến tiền tiệt, ung thư vú.
Bông cải xanh thuộc loại rau họ cải chứa hợp chất thực vật sulforaphane có đặc tính chống ung thư mạnh. Ăn bông cải xanh khoảng 3-4 bữa mỗi tuần có thể giảm nguy cơ ung thư trực tràng, ung thư tuyến tiền tiệt, ung thư vú.
Nấm ít calo, hầu như không có cholesterol hoặc chất béo. Nó giàu protein, chất xơ, vitamin B2, vitamin B3, folate, kali, phốt pho và selen. Hàm lượng protein trong nấm cao hơn hầu hết các loại rau.
Nhiều chất chống oxy hóa như phenolic giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc bệnh tim, dị ứng, nhiễm trùng, huyết áp cao và ung thư. Nấm giàu chất xơ, ít calo nên rất tốt cho kiểm soát cân nặng - yếu tố liên quan đến nguy cơ ung thư.
Nấm ít calo, hầu như không có cholesterol hoặc chất béo. Nó giàu protein, chất xơ, vitamin B2, vitamin B3, folate, kali, phốt pho và selen. Hàm lượng protein trong nấm cao hơn hầu hết các loại rau.
Nhiều chất chống oxy hóa như phenolic giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc bệnh tim, dị ứng, nhiễm trùng, huyết áp cao và ung thư. Nấm giàu chất xơ, ít calo nên rất tốt cho kiểm soát cân nặng - yếu tố liên quan đến nguy cơ ung thư.
Bắp cải cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi bao gồm vitamin C, vitamin K và mangan. Các loại rau họ cải cũng chứa hợp chất thực vật sulforaphane có đặc tính chống ung, ức chế histone deacetylase - loại enzyme có liên quan đến sự phát triển khối u ác tính.
Ăn 3-5 khẩu phần rau họ cải mỗi ngày có thể ngăn ngừa ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi và ung thư cổ tử cung.
Bắp cải cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi bao gồm vitamin C, vitamin K và mangan. Các loại rau họ cải cũng chứa hợp chất thực vật sulforaphane có đặc tính chống ung, ức chế histone deacetylase - loại enzyme có liên quan đến sự phát triển khối u ác tính.
Ăn 3-5 khẩu phần rau họ cải mỗi ngày có thể ngăn ngừa ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi và ung thư cổ tử cung.
Ớt chuông có nhiều loại với đa dạng màu sắc, nhiều chất dinh dưỡng. Ớt chuông giàu chất xơ, tạo cảm giác no, hỗ trợ duy trì cân nặng cơ thể ở mức ổn định, tăng sức để kháng.
Ớt chuông có thể ăn sống, xào hoặc nướng, làm món salad. Thay đổi cách chế biến tùy theo khẩu vị và ăn thường xuyên hỗ trợ phòng ngừa ung thư.
Ớt chuông có nhiều loại với đa dạng màu sắc, nhiều chất dinh dưỡng. Ớt chuông giàu chất xơ, tạo cảm giác no, hỗ trợ duy trì cân nặng cơ thể ở mức ổn định, tăng sức để kháng.
Ớt chuông có thể ăn sống, xào hoặc nướng, làm món salad. Thay đổi cách chế biến tùy theo khẩu vị và ăn thường xuyên hỗ trợ phòng ngừa ung thư.
Cà rốt giàu chất chống oxy hóa là beta-carotene có thể bảo vệ màng tế bào khỏi tác hại của độc tố, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
Cà rốt cung cấp các vitamin và hóa chất thực vật khác hỗ trợ cơ thể chống lại ung thư miệng, thực quản và dạ dày. Falcarinol trong cà rốt còn có khả năng ức chế sự phát triển khối u ác tính. Cà rốt nấu chín chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn loại sống.
Cà rốt giàu chất chống oxy hóa là beta-carotene có thể bảo vệ màng tế bào khỏi tác hại của độc tố, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
Cà rốt cung cấp các vitamin và hóa chất thực vật khác hỗ trợ cơ thể chống lại ung thư miệng, thực quản và dạ dày. Falcarinol trong cà rốt còn có khả năng ức chế sự phát triển khối u ác tính. Cà rốt nấu chín chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn loại sống.
Anh Chi (Theo WebMD, MedicineNet)
Ảnh: Anh Chi
Độc giả đặt câu hỏi về bệnh ung thư tại đây để bác sĩ giải đáp |