Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Bệnh do sự tăng trưởng không kiểm soát của khối u phát triển trong và xung quanh mô vú. Ung thư này thường có 5 giai đoạn:
Giai đoạn 0 còn được gọi là ung thư biểu mô ống tại chỗ hoặc bệnh Paget vú. Đây là giai đoạn tiền ung thư, không xâm lấn. Những tế bào này bất thường (khối u nguyên phát) xuất hiện nhưng chúng chưa phải là ung thư và chưa xâm lấn bất kỳ các mô, cơ quan xung quanh vú hay bất kỳ bộ phận nào của vú.
Giai đoạn 1 là khi tế bào bất thường (khối u) đã bắt đầu phát triển sang các mô vú xung quanh, không lan vào các hạch bạch huyết (giai đoạn 1A) hoặc chỉ lan rất ít vào các hạch bạch huyết (giai đoạn 1B).
Giai đoạn 2 thường cho thấy khối u nguyên phát đã lớn hơn hoặc tế bào ung thư đã lan đến nhiều hạch bạch huyết hơn.
Giai đoạn 3 thường được gọi là ung thư vú xâm lấn. Ung thư đã lan rộng hơn giai đoạn 2 nhưng chưa di căn ra ngoài các mô và cơ quan gần vú. Lúc này, bệnh cũng gồm ung thư vú dạng viêm, thường dẫn đến da vú đỏ, nóng khi chạm vào hoặc sưng lên và có thể lan đến các hạch bạch huyết trên da.
Giai đoạn 4 còn được gọi là ung thư vú di căn, tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan ở các bộ phận khác của cơ thể. Những cơ quan này có thể gồm phổi, da, xương, gan hoặc não.
Lựa chọn điều trị
Phương pháp điều trị thường dựa trên giai đoạn của ung thư vú. Tỷ lệ sống sót của ung thư vú sau 5 năm lên tới 90%, sau 10 năm là 84% nếu phát hiện và điều trị ở giai đoạn đầu.
Giai đoạn 0: Khối u của ung thư giai đoạn 0 thường nhỏ, chưa xâm lấn nên có thể điều trị bằng phẫu thuật để loại bỏ khối u và liệu pháp hormone để đảm bảo ung thư không phát triển.
Giai đoạn 1: Bệnh ở giai đoạn này thường được điều trị bằng phẫu thuật để loại bỏ khối u, có thể dùng phương pháp xạ trị để điều trị khu vực có khối u. Liệu pháp hormone và hóa trị có thể giúp giảm nguy cơ ung thư quay trở lại. Các hạch bạch huyết cũng sẽ được sinh thiết hoặc mổ xẻ để phát hiện ung thư. Các liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng cho bệnh ung thư vú dương tính với HER2 giai đoạn 1.
Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại thuốc điều trị ung thư đã được phát triển đặc biệt chính xác. Thuốc nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào có thụ thể bị đột biến hoặc nhắm vào thụ thể có cơ chế chính phát triển ung thư. Điều này dẫn đến kết quả điều trị tốt và phản ứng tích cực với thuốc.
Giai đoạn 2: Các lựa chọn điều trị ung thư vú giai đoạn 2 gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u và xạ trị ở vú hoặc thành ngực. Trường hợp cắt bỏ vú thì có thể không cần xạ trị. Ở giai đoạn này, hóa trị có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật và thường được khuyến cáo để giảm nguy cơ tái phát.
Các hạch bạch huyết sẽ được loại bỏ và sinh thiết, những hạch khác có thể cần được điều trị bằng bức xạ. Bạn cũng có thể được điều trị bằng hormone, liệu pháp nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch tùy thuộc vào đặc điểm của bệnh ung thư.
Giai đoạn 3: Điều trị ung thư vú giai đoạn này thường kết hợp phẫu thuật và hóa xạ trị. Hóa trị để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ vú) và xạ trị sau phẫu thuật để điều trị thành ngực và các hạch bạch huyết. Trong quá trình phẫu thuật, các hạch bạch huyết cũng có thể được loại bỏ. Liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp hormone cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của loại bệnh ung thư vú
Giai đoạn 4: Phương pháp điều trị có thể gồm liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm mục tiêu, hóa xạ trị, liệu pháp miễn dịch hoặc phẫu thuật. Đây là giai đoạn rất khó điều trị khi tế bào ung thư đã lây lan sang các bộ phận khác.Các lựa chọn điều trị giai đoạn 4 chỉ nhằm mục đích giảm bớt triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Mai Cát
(Theo Very Well Health)