Honda Civic Type R
Thêm vào so sánh
Doanh số:
1
(1)
Từ mức gần 700 tháng 3, gần 400 xe tháng 4, XL7 chỉ còn 15 xe đến tay khách hàng vào tháng 5, bởi đang xả hàng chờ bản mới.
| Giá niêm yết: | 2 tỷ 399 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | Hatchback |
| Phân khúc: | Xe cỡ vừa hạng C |
| Honda Civic Type R 2022 2.0 MT Giá niêm yết: 2 tỷ 399 triệu | Xem chi tiết |
| Honda Civic Type R 2022 2.0 MT | Giá niêm yết 2 tỷ 399 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 535 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | Sedan |
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
| Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT Giá niêm yết: 535 triệu | Xem chi tiết |
| Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT | Giá niêm yết 535 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 789 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | SUV |
| Phân khúc: | Xe nhỏ cỡ A |
| Suzuki Jimny 2024 Jimny tiêu chuẩn Giá niêm yết: 789 triệu | Xem chi tiết |
| Suzuki Jimny 2024 Jimny tiêu chuẩn | Giá niêm yết 789 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe nhỏ cỡ A | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 1 tỷ 319 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | Sedan |
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
| Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết: 1 tỷ 319 triệu | Xem chi tiết |
| Honda Accord 2022 1.5 Turbo | Giá niêm yết 1 tỷ 319 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | SUV |
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
| Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết: 900 triệu | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết: 980 triệu | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 120 triệu | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 190 triệu | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT | Giá niêm yết 900 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT | Giá niêm yết 980 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 120 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 190 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 599 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | MPV |
| Phân khúc: | MPV cỡ nhỏ |
| Suzuki XL7 2024 Hybrid Giá niêm yết: 599 triệu | Xem chi tiết |
| Suzuki XL7 2024 Hybrid | Giá niêm yết 599 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ nhỏ | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 4 tỷ 370 triệu - 4 tỷ 475 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | MPV |
| Phân khúc: | MPV cỡ lớn |
| Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết: 4 tỷ 370 triệu | Xem chi tiết |
| Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết: 4 tỷ 475 triệu | Xem chi tiết |
| Toyota Alphard 2024 Xăng | Giá niêm yết 4 tỷ 370 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
| Toyota Alphard 2024 Hybrid | Giá niêm yết 4 tỷ 475 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 859 triệu - 999 triệu |
| Nguồn gốc: | Lắp ráp |
| Loại xe: | Sedan |
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
| Kia K5 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 859 triệu | Xem chi tiết |
| Kia K5 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 904 triệu | Xem chi tiết |
| Kia K5 2021 2.5 GT-Line Giá niêm yết: 999 triệu | Xem chi tiết |
| Kia K5 2021 2.0 Luxury | Giá niêm yết 859 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Kia K5 2021 2.0 Premium | Giá niêm yết 904 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Kia K5 2021 2.5 GT-Line | Giá niêm yết 999 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 560 triệu |
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
| Loại xe: | Hatchback |
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
| Suzuki Swift 2021 GLX Giá niêm yết: 560 triệu | Xem chi tiết |
| Suzuki Swift 2021 GLX | Giá niêm yết 560 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
| Giá niêm yết: | 386 triệu - 449 triệu |
| Nguồn gốc: | Lắp ráp |
| Loại xe: | Sedan |
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
| Kia Soluto 2021 MT Giá niêm yết: 386 triệu | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 MT Deluxe Giá niêm yết: 418 triệu | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 AT Deluxe Giá niêm yết: 439 triệu | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 AT Luxury Giá niêm yết: 449 triệu | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 MT | Giá niêm yết 386 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 MT Deluxe | Giá niêm yết 418 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 AT Deluxe | Giá niêm yết 439 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
| Kia Soluto 2021 AT Luxury | Giá niêm yết 449 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |