Quay lại Xe Thứ năm, 5/6/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      4AT
    • Hệ dẫn động
      Hai cầu
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,1
    • Kiểu động cơ
      Xăng 1.5
    • Dung tích (cc)
      1.462
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      102/6.000
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      130/4.000
    • Số chỗ
      4
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      3.480 x 1.645 x 1.720
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.250
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      210
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      377
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      40
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.105
    • Lốp, la-zăng
      195/80R15
Trở về trang “Suzuki Jimny 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 906.017.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    789.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    94.680.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    906.017.000

Tính giá mua trả góp