Quay lại Xe Thứ bảy, 17/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      RZ4E - TC
    • Dung tích (cc)
      1.898
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      150/3.600
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      350/1.800-2.600
    • Hộp số
      6 AT
    • Hệ dẫn động
      4x2
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,7
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.280 x 1.870 x 1.785
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.125
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      235
    • Bán kính vòng quay (mm)
      6.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      76
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.830
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.650
    • Lốp, la-zăng
      255/65 R17
Trở về trang “Isuzu D-Max 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 740.577.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    670.000.000
  • Phí trước bạ (7.2%):
    48.240.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    740.577.000

Tính giá mua trả góp