Quay lại Xe Chủ nhật, 15/12/2024

Ford Everest 2023

+ So sánh
Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 545 triệu
Thông tin khuyến mãi
Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ bản Ambiente, 50% các bản còn lại.
+ So sánh

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.253.574.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Ford ra mắt Everest thế hệ mới tại Việt Nam hôm 1/7, với 4 phiên bản, 3 tùy chọn Ambiente, Sport, Titanium đều dẫn động một cầu, turbo đơn và Titanium+ dẫn động 2 cầu, turbo kép.

Ngày 23/3/2023, hãng xe Mỹ bổ sung thêm phiên bản Wildtrak cho Everest và thay đổi giá các dòng xe của Ford từ tháng 4.

 

Bảng giá Ford Everest 2023

Tại Việt Nam, Ford Everest 2023 được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Ambient 2.0 AT 4x2 1 tỷ 099 triệu VNĐ 1.253.574.000 VNĐ 1.231.594.000 VNĐ 1.223.584.000 VNĐ 1.212.594.000 VNĐ
Sport 2.0 AT 4x2 1 tỷ 178 triệu VNĐ 1.342.054.000 VNĐ 1.318.494.000 VNĐ 1.311.274.000 VNĐ 1.299.494.000 VNĐ
Titanium 2.0 AT 4x2 1 tỷ 299 triệu VNĐ 1.477.574.000 VNĐ 1.451.594.000 VNĐ 1.445.584.000 VNĐ 1.432.594.000 VNĐ
Titanium+ 2.0 AT 4x4 1 tỷ 468 triệu VNĐ 1.666.854.000 VNĐ 1.637.494.000 VNĐ 1.633.174.000 VNĐ 1.618.494.000 VNĐ
Wildtrak 2.0 AT 4x4 1 tỷ 499 triệu VNĐ 1.701.574.000 VNĐ 1.671.594.000 VNĐ 1.667.584.000 VNĐ 1.652.594.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Ford Everest thế hệ mới thay đổi toàn bộ thiết kế nội, ngoại thất, bổ sung những công nghệ và tính năng hiện đại. Xe bán ra 4 phiên bản, ngoài ba tùy chọn Titanium một cầu, hai cầu và Sport, có thêm bản giá thấp nhất là Ambiente giá niêm yết 1,099 tỷ đồng.

Everest là mẫu xe bán chạy hàng đầu trong phân khúc SUV hạng D

Ford Everest nằm trong phân khúc SUV cỡ D, nơi có những đối thủ đáng gờm như Toyota Fortuner, Mazda CX-8, Mitsubishi Pajero Sport, Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, Peugeot 5008, Isuzu mu-X.

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

So với thế hệ trước, kích thước Everest mới tăng theo cả 3 chiều dài, rộng, cao lần lượt 4.914 x 1.923 x 1.842 (mm). Chiều dài cơ sở của xe tăng 50 mm lên 2.900 mm, giúp không gian khoang hành khách vô cùng rộng rãi. Khả năng lội nước giữ nguyên ở mức 800 mm và khoảng sáng gầm 200 mm.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Ford Everest sở hữu hệ thống treo độc lập, giúp xe ổn định trên các cung đường hỗn hợp, off-road

Do là một mẫu xe SUV thực thụ, Everest sử dụng khung gầm rời: Body-on-frame kết hợp với hệ thống treo trước độc lập, thanh cân bằng; treo sau ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết Watts Linkage. Đây là hệ thống treo vô cùng ưu việt cho các cung đường hỗn hợp, việt dã; mang tới khả năng Off-road tuyệt hảo đúng chất của một mẫu SUV.

Xe trang bị phanh đĩa cho cả trước và sau, điều này vừa đảm bảo độ thẩm mỹ cho phần bánh xe, vừa giúp xe vận hành một cách an toàn và chính xác nhất.

1.3. Đầu xe

Ngoại hình Everest thế hệ mới được thay đổi hoàn toàn với thiết kế nam tính và cứng cáp hơn. Nắp ca-pô cũng được làm hầm hố với nhiều đường gân dập nổi, các chi tiết bo tròn trên thế hệ cũ không xuất hiện.

Thiết kế đầu xe rất hầm hố, nam tính trên mẫu SUV cỡ D tới từ nhà Ford

Phía trước, lưới tản nhiệt kiểu mới được mở rộng với thanh crôm nối liền đèn chiếu sáng. Cụm đèn pha LED chia khoang với tính năng tự động bật; dải đèn định vị bao quanh hình chữ C vô cùng nổi bật và hiện đại. Trên bản Titanium X hệ thống đèn pha còn có thêm tính năng Tự động chống chói và Tự động bật đèn chiếu góc.

Đèn sương mù được nằm tách biệt ở phía dưới, ngang với phần cản trước sơn đen vô cùng hầm hố. Camera trong gói Camera 360 và cảm biến trước sẽ chỉ có trên 2 bản Titanium; bản Sport sẽ chỉ có cảm biến; còn bản Ambiente sẽ bị cắt 2 trang bị này.

1.4. Thân xe

Nhìn từ chiều ngang, thân xe của Everest vẫn toát lên vẻ nam tính, cứng cáp với những đường nét thiết kế vuông vức. Các chi tiết tay nắm cửa, viền cửa kính, ốp gương... được mạ crom tăng thêm sự cao cấp và hiện đại. Riêng trên bản Sport thì những chi tiết mạ crom lại được sơn đen để tăng thêm vẻ thể thao.

Thân xe được thiết kế với nhiều đường thẳng, vuông vức

Xe có trang bị bậc bước để giúp lên xuống xe dễ dàng hơn. Gương chiếu hậu to bản với đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ... Điểm đáng tiếc là gương được bố trí ở góc chữ A thay vì trên cánh cửa, do đó có thể ảnh hưởng một chút đến tầm nhìn người lái.

1.5. Đuôi xe

Phần đuôi của Ford Everest được thiết kế mang nhiều nét mềm mại nhất so với tổng thể. Điểm nhấn là cụm đèn hậu LED nối liền qua dải chữ Everest dạng chữ to bản ở chính giữa. Cản sau được bổ sung đèn phản quang.

Đuôi xe sở hữu nhiều chi tiết hiện đại và rất đẹp mắt

Khoang hành lý lớn có dung tích lên tới 576 lít. Tính năng cốp điện và mở cốp rảnh tay sẽ chỉ có từ bản Sport trở lên. Ngoài ra, những chi tiết như Camera lùi, cảm biến đỗ xe phía sau, đèn phanh trên cao, cánh lướt gió... cũng được được trang bị đầy đủ trên cả 4 phiên bản.

1.6. Mâm, lốp

Cả 4 phiên bản của Everest đều được trang bị bộ mâm hợp kim nhôm với thiết kế khỏe khoắn, ấn tượng; tuy nhiên ở các phiên bản lại có sự khác nhau về kích thước. Cụ thể, trên bản các phiên bản Sport, Titanium, Titanium+ thì sử dụng La-zăng 20 inch và bộ lốp 255/55R20; còn ở bản Ambient sẽ chỉ là La-zăng 18 inch cùng bộ lốp 255/65R18.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Everest có nội thất mới với nhiều đường thẳng, táp-lô được làm phẳng tăng không gian cho cabin. Bên cạnh đó là ngập tràn những công nghệ như màn hình cảm ứng giải trí đặt dọc với hệ thống SYNC 4A và cụm đồng hồ kỹ thuật số sau vô-lăng.

Khoang nội thất gây ấn tượng mạnh bởi sự tinh tế và hiện đại

Vô-lăng kiểu mới, thiết kế 4 chấu to bản, bọc da với đầy đủ các nút bấm: Ra lệnh giọng nói, Đàm thoại rảnh tay, Điều chỉnh âm lượng, Cruise Control... Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ dạng kỹ thuật số tấm nền TFT có kích thước 8 inch (bản Ambient và Sport) hoặc 12 inch (bản Titanium và Titanium+).

Chính giữa Táp-lô là cửa gió điều hòa có họa tiết giống lưới tản nhiệt và màn hình giải trí cảm ứng kích thước lớn, 12 inch trên bản Titanium và Titanium+ hoặc 10 inch trên bản Ambient và Sport. Đi cùng với đó là hệ thống 8 loa với đầy đủ kết nối như: Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth...

Cần số điện tử được trang bị trên Ford Everest phiên bản Titanium

Khu vực cần số trên Everest được bố trí khá thuận tiện trong tầm tay của người lái. Xe trang bị phanh tay điện tử và Auto Hold trên cả 4 phiên bản, tuy nhiên chỉ có bản Titanium+ dùng cần số điện tử, còn 3 bản còn lại sẽ chỉ sử dụng cần số thông thường. Cần số nhỏ hơn bản cũ, có thêm nút bấm chọn chức năng và núm xoay tùy chọn chế độ vận hành. Bệ tỳ tay kiêm hộc để đồ có kích thước lớn, ngoài ra còn rất nhiều các khay để cốc xung quanh vị trí người lái.

2.2. Hệ thống ghế

Ford trang bị ghế bọc da cho cả 4 phiên bản của xe, đi cùng với đó là ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Thậm chí, trên 2 phiên bản Titanium cả ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh điện.

Hàng ghế 2 và 3 có thể gập phẳng để tăng diện tích chứa đồ

Không gian giữa các hàng ghế rất rộng rãi, hàng ghế thứ 2 còn có thể trượt về phía trước, giúp tăng không gian cho hàng 3. Tất cả các hàng ghế đều có hộc để đồ, cổng sạc và cửa gió điều hòa.

2.3. Tính năng công nghệ

Ford Everest còn được biết đến là một mẫu xe có hàng loạt các trang bị công nghệ, trong đó có thể kể đến: Hệ điều hành Sync thế hệ 4A mới nhất, hỗ trợ hành khách liên lạc, giải trí và thông tin được điều khiển bằng giọng nói; Modem kết nối không dây cho phép người lái kết nối với xe qua ứng dụng FordPass trên Smartphone; Sạc không dây...

3. Động cơ và hộp số

Ford Everest thế hệ mới sử dụng động cơ 2.0 dầu với hai biến thể bi-turbo và turbo đơn. Bản cao nhất Titanium+ sử dụng động cơ bi-turbo, dẫn động 2 cầu đi cùng với đó là núm gài cầu điện tử, chế độ 2 cầu nhanh, 2 cầu chậm hoặc dẫn động cầu sau, sử dụng trong các trường hợp vượt đường khó. Các phiên bản còn lại đều dùng turbo đơn và dẫn động cầu sau.

Động cơ mạnh mẽ có công suất lên tới 210 mã lực trên Ford Everest Titanium

Sức mạnh trên bản Titanium+ là công suất 210 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, hộp số Selectshift 10 cấp. Các phiên bản còn lại là 170 mã lực và 405 Nm, hộp số 6 cấp.

Tất cả các phiên bản đều có thể tương thích với diesel sinh học B20 (loại dầu dễ cháy và ít ô nhiễm hơn dầu thường). Đại diện Ford cho biết, động cơ đã được tinh chỉnh để giảm độ rung và giật so với máy 2.0 trên Everest cũ.

Với Ford Everest, bạn có thể thoải mái chinh phục các địa hình "khó nhằn"

Everest mới có 6 chế độ địa hình bao gồm thông thường, tiết kiệm, kéo tải, trơn trượt, bùn lầy, cát. Người lái có thể tùy chọn các chế độ địa hình với các minh họa 3D tại đồng hồ tốc độ.

4. Trang bị an toàn

Ở thế hệ mới, cả 4 phiên bản đều được trang bị các tính năng cơ bản như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (ESP), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí... Trên 2 bản cao cấp sẽ có thêm Camera360, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, Cảnh báo chệch làn, Hỗ trợ duy trì làn đường, Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích (cc)
1999
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
170/3.500 | 209/3.750
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000
Hộp số
AT 6 cấp | AT 10 cấp
Hệ dẫn động
RWD | 4WD
Loại nhiên liệu
Dầu
Cần số điện tử
Không | Có

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.253.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.099.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    131.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.253.574.000

Tính giá mua trả góp

Tin tức về xe Ford Everest 2023

Giữa Honda CR-V và Ford Everest nên chọn xe nào?

Giữa Honda CR-V và Ford Everest nên chọn xe nào?

Tôi đang chạy Kia Seltos, nay muốn đổi sang xe gầm cao 7 chỗ của Nhật hoặc Mỹ. (Trần Viễn)

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Xe gầm cao cỡ D tháng 10 - doanh số tăng, giảm trái chiều

Everest, Santa Fe, Sorento cùng tăng trưởng doanh số, trong khi những xe còn lại trong phân khúc quay đầu giảm.

Định giá Ford Everest 2020?

Định giá Ford Everest 2020?

Xe bản Titanium 2.0L 4x2 AT, máy dầu, chạy khoảng 70.000 km, xin hỏi giá bao nhiêu mua lại hợp lý. (Phan Huy)

1,1 tỷ nên mua lại Ford Everest 2022?

1,1 tỷ nên mua lại Ford Everest 2022?

Xe bản Titanium 2.0L 4x2 AT máy dầu, chạy gần 50.000 km, xin hỏi giá trên mua lại có hợp lý. (Phan Hùng)