1. am working 2. don't go 3. is getting 4. Does Gary ever talk 5. hit 6. read 7. Do you practise 8. are doing 9. knows 10. do you spell >>Quay lạiBài tập với 'as long as', 'if', 'unless' và 'provided' Bài tập về thì quá khứ và quá khứ tiếp diễn Bài tập về từ chỉ thời gian Bài tập điền giới từ Phân biệt cách dùng 'so', 'such', 'enough', 'to' Phân biệt 'few', 'a few', 'little' và 'a little'