1. Go off with somebody: Đi theo ai đó
2. Go on: Tiếp tục
3. Go along with somebody: Đi cùng ai đó
4. Go over: Kiểm tra kỹ lưỡng
5. Go out with someone: Hẹn hò với ai
6. Go through: Thực hiện
7. Go back on one’s words: Không giữ lời hứa
8. Go through with: Kiên trì, trải qua cái gì đó
9. Go round: Xoay, xoay quanh
10. Go down: Giảm, tụt, hạ
11. Go under: Chìm
12. Go up: Tăng
13. Go off: Đổ chuông, nổ bom
14. Go without: Thiếu thốn, không có
15. Go down with: Mắc bệnh, bị bệnh