1. Junk food: Đồ ăn vặt
Ví dụ: Junk food is unhealthy food that is high in calories from sugar and fat (Đồ ăn vặt là thực phẩm không tốt cho sức khỏe vì chứa hàm lượng calo từ đường và chất béo cao).
Junk food attracts children too much because it is easy to buy and to eat (Đồ ăn vặt rất hấp dẫn trẻ con vì dễ mua và dễ ăn).
2. Go on a diet: Ăn kiêng
Ví dụ: I like junk food but I am going on a diet to lose weight (Tôi thích ăn vặt nhưng tôi đang ăn kiêng để giảm cân).
Doctor advised me to go on a diet (Bác sĩ khuyên tôi nên ăn kiêng).
3. Balanced diet: Chế độ ăn thích hợp
Ví dụ: A balanced diet includes foods from five groups of a person’s nutritional needs (Một chế độ ăn thích hợp gồm 5 nhóm thực phẩm dinh dưỡng cần cho một người).
Eating a balanced diet helps people have good health and reduce diseases (Ăn chế độ ăn thích hợp giúp cho con người có sức khỏe tốt và giảm bệnh tật).
4. Organic food: Thực phẩm hữu cơ
Ví dụ: Organic food is the agricultural products that are grown and processed by the farming practices used for producing the food are more environmentally friendly (Thực phẩm hữu cơ là các sản phẩm nông nghiệp được trồng và chế biến bằng các phương thức canh tác được sử dụng để sản xuất thực phẩm thân thiện với môi trường).
Organic food products have become more and more popular in public (Thức phẩm hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến với công chúng).
5. Eat and drink in moderation: Ăn uống điều độ
Ví dụ: What we can do to our health now is to eat and drink in moderation
(Những gì chúng ta có thể làm cho sức sức khỏe là ăn uống điều độ).
Enjoy holidays but let’s eat and drink in moderation (Tận hưởng các kỳ nghỉ nhưng hãy ăn uống điều độ).
6. Have an allergy reaction to something: Dị ứng với cái gì
Ví dụ: If anyone has an allergic reaction to garlic, they will get a rash when eating it (Nếu ai đó bị dị ứng với tỏi, họ sẽ bị phát ban khi ăn nó).
If you have an allergic reaction to food, you should come to see the doctor for treatments (Nếu bị dị ứng với thức ăn, bạn nên đi khám bác sĩ để chữa trị).
7. Traditional cuisine: Món ăn truyền thống
Ví dụ: Traditional cuisines are foods and dishes that are passed on through generation to generation (Các món ăn truyền thống được lưu truyền từ đời này sang đời khác).
Nem (Spring role) is our country’s traditional cuisine, which is liked by anyone coming to Vietnam (Nem là một món ăn truyền thống của đất nước chúng ta, bất cứ ai đến Việt nam đều thích).
8. Drink like a fish: Uống rượu như uống nước
Ví dụ: He is alcoholism. He always drinks like a fish all day (Anh ta là kẻ nghiện rượu. Anh ta uống rượu như uống nước cả ngày).
All the men drank like a fish at the party (Tất cả đàn ông đã uống rượu như uống nước ở bữa tiệc).
9. Food poisoning: Ngộ độc thức ăn
Ví dụ: Food poisoning symptoms that can start within hours of after eating contaminated food often include nausea, vomiting or diarrhea (Các triệu chứng ngộ độc thực phẩm có thể bắt đầu trong vòng vài giờ sau khi ăn thực phẩm bị ô nhiễm, thường bao gồm buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy).
Food poisoning is caused by bacteria and sometimes by viruses or other germs (Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn gây ra và đôi khi do virút hoặc vi trùng khác).
10. To have a home - cooked meal: Cơm mẹ nấu, ăn cơm ở nhà
Ví dụ: Living away from home, in my dream, I also dreamed of having a home - cooked meal. (Sống xa nhà, trong giấc mơ tôi cũng mơ được ăn cơm mẹ nấu).
To have a home-cooked meal is much better than eating fast food (Ăn cơm nhà thì tốt hơn rất nhiều so với ăn đồ ăn nhanh).
Đinh Thị Thái Hà