Vũ Mai Anh đạt 8.0 IELTS, trong đó Reading 9.0, Speaking 8.0 và Listening 8.5, trong lần thi trên máy hôm 3/3. Nữ sinh năm cuối Đại học Ngoại thương học tiếng Anh bằng cách gắn với đam mê làm đẹp. Mai Anh chia sẻ về một số thành ngữ về đồ ăn giúp bạn diễn đạt hay hơn.
1. Tough cookie: Người có ý chí kiên định, kiên cường
Ví dụ: She had a difficult childhood, but she's a tough cookie. I knew she'll be a success. (Cô ấy có một tuổi thơ vất vả nhưng rất kiên cường. Tôi biết cô ấy sẽ là một người thành công).
2. Big cheese: Người có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nào đó
Ví dụ: One of the big cheeses from NASA gave a speech. (Một trong những người có ảnh hưởng nhất ở Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ NASA đã có bài phát biểu).
4. Good egg: Một người đáng tin cậy, tốt bụng
Ví dụ: I can always ask for his help. He works well and fast. He is a good egg. (Tôi luôn có thể nhờ anh ấy giúp đỡ. Anh ấy làm việc tốt và nhanh. Anh ấy là một người đáng tin cậy).
5. Couch potato: Người ít vận động, cả ngày ngồi một chỗ xem tivi
Ví dụ: You are such a cough potato on weekends. (Bạn thường ngồi xem tivi cả ngày vào những dịp cuối tuần).
6. Early bird: Một người dậy rất sớm
Ví dụ: I've always been an early bird. (Tôi luôn là người dậy sớm).
7. Night owl: Một người thức rất khuya
Ví dụ: College life has turned me into a night owl (Cuộc sống đại học biến tôi thành một người thức rất khuya).
Vũ Mai Anh