Muốn học cụm từ hoặc thành ngữ hiệu quả, bạn nên tưởng tượng hình ảnh hoặc câu chuyện đằng sau mỗi cụm từ đó.
1. A lemon: Thứ gì đó bạn mua về, tưởng là tuyệt vời nhưng hóa ra lại không
Cách ghi nhớ: Bạn hãy tưởng tượng ra trái chanh, bên ngoài óng ánh sắc vàng, mọng nước hấp dẫn nhưng khi nếm sẽ thất vọng. Vậy khi bạn nói "something is a lemon" nghĩa là một thứ gì đó tưởng là tốt nhưng hóa ra là cú lừa.
Bạn có thể sử dụng cụm này trong Speaking Part 2, chẳng hạn khi vào đề "Describe an item that you spent a huge of money on" (Miêu tả một đồ vật mà bạn chi rất nhiều tiền cho nó).
Ví dụ: The second-hand Iphone I bought last week was really a lemon. I thought I won a real steal as soon as I came to realize that it had a Google Play Store app and broke down a week later (Chiếc Iphone 'secondhand' tôi mua thực sự tưởng tốt mà tệ không tưởng. Tôi nghĩ mình đã vớ bẫm cho đến khi nhận ra nó có ứng dụng cửa hàng của Google Play và hỏng một tuần sau đó).
2. (To be) paid peanuts: Được trả công không xứng với khối lượng công việc
Sử dụng (to be) paid peanuts nghĩa là bạn được trả công rất ít, không tương xứng với khối lượng công việc.
Cách ghi nhớ: Trả bèo bọt như thế chắc tháng này chỉ có lạc mà ăn.
Ví dụ: He is now working at a local department store. Needless to say, the workload is colossal but he is only paid peanuts (Anh ấy hiện làm việc tại một cửa hàng tạp hóa địa phương. Khối lượng công việc khổng lồ nhưng anh chỉ được trả lương rất bèo).
3. Butter someone up: Nịnh bợ để đạt được mục đích
Cách ghi nhớ: Bạn tưởng tượng ra một thỏi bơ giống như cô gái, cứ tan chảy trước những lời nói, hành động ngọt ngào từ chàng trai nọ, để rồi yếu lòng mà chấp thuận yêu cầu của anh ta.
Những chủ đề có thể sử dụng cụm từ này rất rộng, chẳng hạn "Work and Study", "Friends" hay thậm trong Speaking Part 3.
Ví dụ: You will have to butter him up a bit before they will agree to give you the permission (Bạn sẽ phải nịnh ông ta một chút trước khi họ cho phép).
4. Cup of tea: Thứ gì đó được yêu thích
Cụm từ này liên quan đến văn hóa Anh. Người Anh thích uống trà, đến mức tách trà được coi là một phần biểu tượng văn hóa của xứ sở sương mù. Trong phòng thi Speaking với giám khảo, bạn có thể sử dụng cụm từ cup of tea để đề cập đến thứ gì đó là sở thích của bạn. Tuy nhiên, theo một số tài liệu, người bản xứ thường sử dụng nó trong những câu phủ định hơn để nhấn mạnh cho mệnh đề sau.
Cách ghi nhớ: Hình ảnh những phụ nữ quý tộc cầm tách trà nhâm nhi và cùng trò chuyện.
Ở part 1, nếu giám khảo hỏi về "Sports", "Music", "Movie"... bạn hãy sử dụng cụm này. Ở part 2 hay part 3, bạn có thể khéo léo áp dụng để tạo ra một ngữ cảnh thú vị.
Ví dụ: Rock is not really my cup of tea. I mean, I prefer rap because I’m always blown away by how energetic it is and the lyrics could be meaningful and poetic at the same time (Nhạc Rock thật sự không phải thể loại tôi thích. Tôi thích nhạc Rap hơn vì tôi luôn phải bất ngờ rằng tại sao nó lại sôi động đến vậy. Lời của Rap còn có thể giàu ý nghĩa nhưng vẫn giữ được nét thơ ca).
5. Bring home the bacon: Kiếm được thu nhập
Đây là thành ngữ rất dễ liên tưởng và dễ sử dụng trong Speaking. Thành ngữ này được tương truyền có nguồn gốc từ những năm 1400 tại nước Anh, khi giải thưởng cho vận động viên tham dự thế vận hội là... thịt xông khói. Ngày nay, thành ngữ được sử dụng với ý nghĩa "kiếm được tiền", đặc biệt là mang tiền về cho gia đình.
Cách ghi nhớ: Tưởng tượng ra một ông bố khệ nệ, vác theo một túi thịt xông khói, đặt xuống bàn ăn nơi có những đứa con nheo nhóc của mình đang ngóng đợi cho bữa tối.
Ví dụ: My wife has had to bring home the bacon ever since I broke my leg (Vợ tôi phải kiếm tiền về cho gia đình từ khi tôi bị gãy chân).
6. Spice things up: Thêm mắm, thêm muối vào câu chuyện
Từ spice (n) là gia vị nhưng ở dạng động từ thì chắc hẳn ít bạn từng sử dụng qua.
Trong phòng thi IELTS Speaking, nếu bạn muốn chinh phục số điểm từ 7.0 trở lên, cụm từ này sẽ gây ấn tượng với giám khảo với lớp nghĩa làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn bằng cách thêm một vài tình tiết khác vào.
Cách ghi nhớ: Bạn hãy nhớ đến câu nói "thêm mắm, thêm muối vào câu chuyện" trong tiếng Việt.
Những chủ đề như "Friends" hay "Conversation" hoặc "Books" và "Movies" khá phù hợp để bạn áp dụng thành ngữ trên.
Ví dụ: He spices up his speech with a few silly jokes (Anh ta thêm mắm thêm muối vào bài diễn thuyết bằng một số trò đùa ngốc nghếch, tếu táo).
Nguyễn Như Ý