Quay lại Xe Thứ năm, 7/11/2024

VinFast VF 5 2023

+ So sánh
Khoảng giá: 479 triệu
+ So sánh

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 501.337.000
Xem chi tiết thuế/ phí

VF 5 là mẫu xe điện nhà VinFast, nằm ở phân khúc A+, nơi có những Kia Sonet, Toyota Raize.

Bảng giá VinFast VF 5 2023

Tại Việt Nam, VinFast VF 5 2023 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Plus 479 triệu VNĐ 501.337.000 VNĐ 501.337.000 VNĐ 482.337.000 VNĐ 482.337.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

VF 5 định vị thay thế cho mẫu Fadil đã bị khai tử. Với việc nằm trong phân khúc hạng A, VF 5 sẽ cạnh tranh với các mẫu xe như Kia Morning, Hyundai i10 lẫn các mẫu gầm cao như Toyota Raize, Kia Sonet. Xe có 16 màu lựa chọn, trong đó có 10 mẫu sơn ngoại thất hai tông màu.

Tại Việt Nam, VinFast VF 5 Plus giá 458 triệu đồng (không bao gồm pin) và 538 triệu đồng (đã bao gồm pin, tức pin có giá 80 triệu). Giá thuê pin cố định là 1,6 triệu đồng/tháng (không bao gồm chi phí sạc). Khách hàng mua xe được cố định giá thuê pin suốt vòng đời sản phẩm theo giá tại thời điểm nhận xe. Hãng bảo hành cho VF 5 Plus 7 năm (hoặc 140.000 km tuỳ điều kiện nào đến trước).

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Fadil chạy xăng đã khai tử, còn VF 5 Plus định vị là một chiếc xe gầm cao (crossover) cỡ A, kích thước lớn hơn Fadil. Mẫu xe điện của VinFast có chiều dài cơ sở 2.513 mm, kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm. Nếu so với các mẫu xe cùng phân khúc crossover cỡ A, kích thước tổng thể của VF 5 gần tương đương Raize nhưng lại nhỏ hơn so với Sonet.

VinFast VF 5 được định vị là một mẫu xe Crossover cỡ A

Tuy vậy, chiều dài cơ sở của VF 5 là 2.513 mm lại dài hơn 13 mm so với Sonet và ngắn hơn 12 mm so với Raize. Khoảng sáng gầm của VF5 (182 mm) cũng thấp hơn hai đối thủ Sonet (205 mm) và Raize (200 mm).

Việc nhỏ hơn về kích thước tổng thể với một mẫu xe điện so với xe xăng cùng phân khúc không phải là vấn đề quá lớn, bởi ưu thế ít chi tiết, nội thất rộng rãi có thể giúp xe điện không cần quá to lớn nhưng vẫn đảm bảo công năng.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Mẫu xe sử dụng khung gầm liền khối kết hợp với hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu Dầm xoắn. Đây là hệ thống treo phù hợp nhất với một mẫu xe cỡ nhỏ, sử dụng chủ yếu trong đô thị; mang đến sự êm ái tối đa cho các hành khách trên xe.

VF 5 được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau dầm xoắn

Hệ thống treo trên VF 5 sẽ ghi điểm hơn so với đối thủ khi mà trang bị phanh đĩa trước và sau. Trong khi đó các mẫu Raize hay Sonet vẫn chỉ sử dụng phanh tang trống phía sau.

1.3. Đầu xe

Phần đầu xe của VF 5 được thiết kế theo phong cách hiện đại và có phần tối giản theo phong cách đặc trưng của VinFast. Nắp ca-pô dập nổi cơ bắp, mặt Ca-lăng kín và liền mạch theo đặc trưng của xe điện do không cần làm mát động cơ. Logo VinFast được đặt chính giữa với 2 dải crom trang trí theo hình cánh chim vô cùng quen thuộc với khách hàng.

Thiết kế phần đầu xe của VF 5 khá đơn giản mà vẫn rất tinh tế

Cụm đèn pha được đặt ở phía dưới và thiết kế khá gọn gàng, với đầy đủ đèn pha, đèn xi-nhan và đèn ban ngày. Điểm trừ của VF 5 có lẽ đến từ việc xe không có đèn sương mù và chỉ trang bị đèn pha Bi-Halogen chứ không có đèn LED giống Sonet, Raize. Hệ thống Camera trước và cảm biến đỗ xe cũng không được trang bị ở phần đầu của VF 5.

1.4. Thân xe

Hai bên thân xe của VF 5 gây ấn tượng với những chi tiết dập nổi kết hợp với những đường bo tròn. Cột C thiết kế phong cách thể thao với đường viền đen chạy ra sau đuôi, cho xe cảm giác dài hơn, trong khi hốc bánh xe tạo những đường gân cơ bắp. Cổng sạc đặt bố trí bên hông phải của xe, giúp tăng thêm phần thuận tiện trong quá trình sạc pin cho xe.

Những đường gân dập nổi giúp cho VF 5 thêm phần mạnh mẽ, trẻ trung

Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe. Hệ thống gương chiếu hậu sơn 2 tông màu với các tính năng Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ và Cảnh báo điểm mù.

1.5. Đuôi xe

Thiết kế phần đuôi xe VF 5 khá tương đồng với phần đầu, đề cao sự gọn gàng và đơn giản. Cụm đèn hậu được đưa xuống dưới và trang trí với đường viền mỏng chạy toàn bộ chiều ngang xe. Cản sau đơn giản và cánh gió cùng tông màu với phần nóc xe.

Đuôi xe cũng được thiết kế khá gọn gàng và đơn giản, giống như phần đầu

Cốp xe mở bằng cơ và có phần hơi nặng, không gian chứa đồ ở mức đủ dùng cho những chuyến đi chơi ngắn ngày. Phần đuôi xe cũng được trang bị đầy đủ hệ thống Cảm biến đỗ xe phía sau lẫn Camera lùi.

1.6. Mâm, lốp

La-zăng 17 inch trên mẫu CUV cỡ A của nhà VinFast

VF 5 sử dụng bộ vành hợp kim 17 inch thiết kế đa chấu đẹp mắt, kết hợp với bộ lốp có kích thước 205/55R17.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Khoang lái VF 5 được thiết kế rất tối giản với hai màn hình gắn trên bảng táp-lô; hạn chế tối đa các nút bấm vật lý thường thấy. Vô lăng 3 chấu được thiết kế dạng D-Cut thể thao có thể chỉnh cơ 2 hướng. Trên vô lăng cũng được bố trí đầy đủ hệ thống nút bấm điều chỉnh hệ thống Menu, Âm lượng, Đàm thoại rảnh tay và Cruise Control.

Thiết kế khoang lái tối giản trên VinFast VF 5

Phía sau vô lăng một màn hình LCD có kích thước 7 inch giúp hiển thị tốc độ và các thông tin hỗ trợ lái. Chính giữa là màn hình cảm ứng 8 inch cho hệ thống thông tin giải trí, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói kết hợp với hệ thống âm thanh 4 loa. Tuy nhiên màn hình giải trí lại có phần rìa đen thừa ra khá lớn so với khung màn hình và không hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto.

VF 5 trang bị 2 màn hình 7 inch và 8 inch ở bảng Táp-lô

VinFast trang bị cho VF 5 hệ thống điều hòa tự động 1 vùng, có tính năng lọc bụi mịn PM2.5 và khả năng điều chỉnh bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo. Các cửa gió cũng được bố trí khá đẹp mắt và gọn gàng theo phương ngang. Phía dưới là núm xoay điều khiển hộp số. Tuy nhiên, VF 5 có một điểm khác biệt là không số P như các xe số tự động thông thường. Do đó, khi cần đỗ xe thì tài xế chỉ cần về N và kéo phanh tay là được.

Xe không có cần số mà sẽ sử dụng núm xoay để điều khiển hộp số

Do yên ngựa ở giữa xe được bố trí khá tối giản, do đó sẽ thiếu đi một số trang bị như khay để cốc, cổng sạc điện thoại, bệ tỳ tay phía trước giống như hai đối thủ Raize và Sonet.

2.2. Hệ thống ghế

VF 5 sở hữu ghế bọc da, trang trí với chỉ khâu tương phản. Hàng ghế trước được thiết kế khá thoải mái và thể thao với phần thành ghế được nhô cao. Cả ghế lái lẫn ghế hành khách phía trước đều chỉnh cơ.

Hàng ghế thứ hai có độ rộng rãi ở mức khá tốt

Không gian hàng ghế sau ở mức khá, sàn phẳng phù hợp với các chuyến đi vừa và ngắn trong đô thị. Lưng ghế có độ ngả tốt, tuy nhiên ghế lại được đặt khá thấp, không đỡ được quá nhiều phần đùi của người ngồi. Hàng ghế thứ hai cũng có thể gập với tỷ lệ 60:40 để tăng thêm không gian để hành lý.

2.3. Tính năng thông minh

VinFast VF 5 tạo điểm nhấn với các tính năng thông minh như: Tự động chẩn đoán lỗi, Trợ lý ảo tiếng Việt, Cập nhật phần mềm từ xa, Cảnh báo xâm nhập xe trái phép, Tiện ích giải trí gia đình và văn phòng, Lưu trữ hồ sơ người lái…

3. Động cơ và hộp số

VF 5 Plus lắp một môtơ điện, công suất tương đương 134 mã lực, mô-men xoắn 135 Nm. Bộ pin lithium dung lượng 37,23 kWh, cho quãng đường di chuyển trên 300 km sau mỗi lần sạc đầy, theo công bố từ hãng. Thời gian sạc của pin cũng khá ấn tượng, khi mà chỉ mất khoảng 30 phút là đã có thể được 70% Pin.

Khối động cơ điện nhỏ gọn nhưng công suất mạnh nhất trong phân khúc

So với hai đối thủ còn lại sử dụng động cơ đốt trong, công suất động cơ điện của VF 5 lớn hơn hẳn mức 98 mã lực của Raize và 113 mã lực của Sonet. Cả ba xe đều sử dụng dẫn động cầu trước.

4. Trang bị an toàn

VF 5 được trang bị công nghệ an toàn ADAS hàng đầu với hàng loại tính năng hiện đại

Ngoài các công nghệ an toàn cơ bản và 6 túi khí, VF 5 Plus trang bị hệ thống hỗ trợ lái ADAS với kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo mở cửa, cảm biến lùi và camera lùi, hỗ trợ phanh khẩn cấp. Hai đối thủ còn lại không có gói này.

Trang bị an toàn tiêu chuẩn với phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giảm sát áp suất lốp, móc ghế ISOFIX.

 

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ
Động cơ điện
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
134
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
135
Hộp số
Đơn cấp
Hệ dẫn động
FWD/Cầu trước
Tầm hoạt động (km)
>300Km (chuẩn NEDC)
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
30 phút
Loại pin
Lithium

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 501.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    479.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    501.337.000

Tính giá mua trả góp

Tin tức về xe VinFast VF 5 2023

Mua xe cho vợ nên chọn VinFast VF 5 hay Wuling Bingo?

Mua xe cho vợ nên chọn VinFast VF 5 hay Wuling Bingo?

Tôi mua thêm xe cho vợ, đi lại trong nội đô ngày khoảng 10 km, tầm 450 triệu xin hỏi tôi nên chọn xe nào phù hợp. (Như Trần)

Nên mua VF 5 mới hay CX-5 2017?

Nên mua VF 5 mới hay CX-5 2017?

Tôi có khoảng 500 triệu, phân vân mua mới VF 5 hoặc lấy lại xe CX-5 của người bạn. (Thu Thủy)

Định giá Fadil 2021?

Định giá Fadil 2021?

Xe nữ công chức sử dụng từ mới, chạy khoảng 35.000 km, nay muốn bán để đổi sang VF 5, xin hỏi giá bao nhiêu hợp lý/ (Thu Hoài)

Nên mua VF 5 mới hay Xpander 2020?

Nên mua VF 5 mới hay Xpander 2020?

Khoảng 500 triệu tôi phân vân mua mới VinFast VF 5 hoặc mua lại Mitsubishi Xpander 2020 của người quen bán. (Quốc Trung)