1. To hold up: Trì hoãn
2. To run out: Hết, cạn kiệt
3. To get over: Vượt qua, khỏe hơn
4. To turn on: Bật lên
5. To put up: Nâng cấp
6. To pick up: Đón (ai đó)
7. To come up: Xảy ra, đưa ra
8. To get on: Tiếp tục
9. To turn down: Từ chối
10. To devote/to: Cống hiến, dành