1. To borrow và to lend
a. To borrow: Vay, mượn
Ví dụ: I had to borrow a computer from the other to do the exam. (Tôi đã phải mượn máy tính của người khác để làm bài thi).
b. To lend: Cho vay, cho mượn
Ví dụ: Ok! I will lend you the money you need. (Được! Tôi sẽ cho anh vay số tiền anh cần).
2. To remember và to remind
a. To remember: Nhớ
Ví dụ: I've met her many times but I don’t remember her name. (Tôi gặp cô ấy nhiều lần nhưng không nhớ tên).
b. To remind: Nhắc nhở
Ví dụ: We are reminded to fasten the seatbelt. (Chúng tôi được nhắc nhở thắt chặt dây an toàn).
3. To look like và to seem like
a. To look like: Trông giống, giống như, nhìn giống (nói đến vẻ ngoài)
Ví dụ: What does your father look like? (Bố cậu trông như thế nào?).
b. To seem like: Hình như, dường như, có vẻ là
Ví dụ: It seems like he wants to marry me. (Có vẻ là anh ấy muốn cưới tôi).
4. To miss (dạng Ving: missing) và to lose
a. To miss: Mất, thất lạc
Ví dụ: The missing child has been found near the border. (Đứa trẻ bị thất lạc được tìm thấy gần biên giới).
b. To lose: Mất, mất hút
Ví dụ: He lost in the thick wood. (Anh ta mất hút trong khu rừng rậm).
5. To wait và to await
a. To wait: Chờ
Ví dụ: We should wait in line for our turn. (Chúng ta nên xếp hàng chờ đến lượt).
b. To await: Chờ (luôn đi với một tân ngữ: await something/somebody)
Ví dụ: The criminal is in awaiting trial. (Tên tội phạm đang chờ ngày xét xử.)
Đinh Thị Thái Hà