Suzuki Ciaz
Thêm vào so sánh
Doanh số:
1
(1)
Mẫu sedan cỡ B của Suzuki bán ít nhất tháng, tiếp đến là các mẫu Honda Accord, Toyota Alphard và Toyota Corolla Cross bản cũ.
| Giá niêm yết: | 535 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | Sedan | 
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B | 
| Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT Giá niêm yết: 535 triệu | Xem chi tiết | 
| Suzuki Ciaz 2021 1.4 AT | Giá niêm yết 535 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 1 tỷ 319 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | Sedan | 
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D | 
| Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết: 1 tỷ 319 triệu | Xem chi tiết | 
| Honda Accord 2022 1.5 Turbo | Giá niêm yết 1 tỷ 319 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 4 tỷ 370 triệu - 4 tỷ 475 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | MPV | 
| Phân khúc: | MPV cỡ lớn | 
| Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết: 4 tỷ 370 triệu | Xem chi tiết | 
| Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết: 4 tỷ 475 triệu | Xem chi tiết | 
| Toyota Alphard 2024 Xăng | Giá niêm yết 4 tỷ 370 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết | 
| Toyota Alphard 2024 Hybrid | Giá niêm yết 4 tỷ 475 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 820 triệu - 905 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | Crossover | 
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B+/C- | 
| Toyota Corolla Cross 2024 1.8 V Giá niêm yết: 820 triệu | Xem chi tiết | 
| Toyota Corolla Cross 2024 1.8 HEV Giá niêm yết: 905 triệu | Xem chi tiết | 
| Toyota Corolla Cross 2024 1.8 V | Giá niêm yết 820 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- | Xem chi tiết | 
| Toyota Corolla Cross 2024 1.8 HEV | Giá niêm yết 905 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Crossover | Phân khúc Xe nhỏ hạng B+/C- | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 859 triệu - 999 triệu | 
| Nguồn gốc: | Lắp ráp | 
| Loại xe: | Sedan | 
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D | 
| Kia K5 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 859 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia K5 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 904 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia K5 2021 2.5 GT-Line Giá niêm yết: 999 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia K5 2021 2.0 Luxury | Giá niêm yết 859 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Kia K5 2021 2.0 Premium | Giá niêm yết 904 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Kia K5 2021 2.5 GT-Line | Giá niêm yết 999 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | SUV | 
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D | 
| Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết: 900 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết: 980 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 120 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 190 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT | Giá niêm yết 900 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT | Giá niêm yết 980 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 120 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 190 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 560 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | Hatchback | 
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B | 
| Suzuki Swift 2021 GLX Giá niêm yết: 560 triệu | Xem chi tiết | 
| Suzuki Swift 2021 GLX | Giá niêm yết 560 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 386 triệu - 449 triệu | 
| Nguồn gốc: | Lắp ráp | 
| Loại xe: | Sedan | 
| Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B | 
| Kia Soluto 2021 MT Giá niêm yết: 386 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 MT Deluxe Giá niêm yết: 418 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 AT Deluxe Giá niêm yết: 439 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 AT Luxury Giá niêm yết: 449 triệu | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 MT | Giá niêm yết 386 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 MT Deluxe | Giá niêm yết 418 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 AT Deluxe | Giá niêm yết 439 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Kia Soluto 2021 AT Luxury | Giá niêm yết 449 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 1 tỷ 130 triệu - 1 tỷ 365 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | SUV | 
| Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D | 
| Mitsubishi Pajero Sport 2024 4x2 AT Premium Giá niêm yết: 1 tỷ 130 triệu | Xem chi tiết | 
| Mitsubishi Pajero Sport 2024 4x4 AT Premium Giá niêm yết: 1 tỷ 365 triệu | Xem chi tiết | 
| Mitsubishi Pajero Sport 2024 4x2 AT Premium | Giá niêm yết 1 tỷ 130 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Mitsubishi Pajero Sport 2024 4x4 AT Premium | Giá niêm yết 1 tỷ 365 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết | 
| Giá niêm yết: | 650 triệu - 880 triệu | 
| Nguồn gốc: | Nhập khẩu | 
| Loại xe: | Bán tải | 
| Phân khúc: | Bán tải cỡ trung | 
| Isuzu D-Max 2024 Prestige 4X2 MT Giá niêm yết: 650 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 UTZ 4x4 MT Giá niêm yết: 656 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Prestige 4X2 AT Giá niêm yết: 670 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Hi Lander 4x2 AT Giá niêm yết: 783 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Type Z 4x4 AT Giá niêm yết: 880 triệu | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Prestige 4X2 MT | Giá niêm yết 650 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 UTZ 4x4 MT | Giá niêm yết 656 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Prestige 4X2 AT | Giá niêm yết 670 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Hi Lander 4x2 AT | Giá niêm yết 783 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết | 
| Isuzu D-Max 2024 Type Z 4x4 AT | Giá niêm yết 880 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Bán tải | Phân khúc Bán tải cỡ trung | Xem chi tiết | 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
