stepmother: mẹ kế
stepson: con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha.
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |