grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma): bà
grandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa): ông
grandparents: ông bà
grandson: cháu trai (của ông bà)
granddaughter: cháu gái (của ông bà)
grandchild (số nhiều: grandchildren): cháu (của ông bà)
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt: