mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law: bố chồng/bố vợ
son-in-law: con rể
daughter-in-law: con dâu
sister-in-law: chị/em dâu
brother-in-law: anh/em rể
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Phương Nhi