1. One swallow does not make a summer
Câu thành ngữ này có nghĩa đen là "một cánh én không thể làm nên mùa xuân", được lấy cảm hứng từ hình ảnh chim én xuất hiện, báo hiệu đông qua xuân đến. Tuy nhiên, câu nói này nhắc nhở mọi người chỉ vì một điều tốt xảy ra không có nghĩa là mọi việc đều suôn sẻ.
Ví dụ: A lot of things went right for us this year, but one swallow does not make a summer, we still have a long ways to go before our finances are back in order. (Dù có nhiều thuật lợi đến với chúng ta trong năm nay, nhưng một cánh én không thể làm nên mùa xuân, chúng ta vẫn còn chặng đường dài trước khi tài chính ổn định).
2. Let grass grow under your feet
Cỏ mềm và dễ chịu nhưng nếu bạn "để cỏ mọc dưới chân" thì bạn đang đứng yên, hoặc không làm gì quá lâu.
Ví dụ: I used to let the grass grow under my feet, and I missed out on a lot of opportunities. (Tôi từng giậm chân tại chỗ và lỡ mất nhiều cơ hội).
3. Head in the clouds
Người bản xứ hay dùng thành ngữ "head in the clouds", nghĩa đen là đầu ở trên mây, để miêu tả những người mơ mộng, thiếu suy nghĩ thực tế.
Ví dụ: That sort of head in the clouds thinking is not getting us any closer to a workable solution. (Kiểu suy nghĩ trên mây không giúp chúng ta tiến gần đến những giải pháp khả thi).
4. Chasing rainbows
Cầu vồng (rainbows) chỉ là một hiện tượng ánh sáng nên con người không thể đuổi theo (chasing) nó. Như vậy, thành ngữ "chasing rainbows" dùng để miêu tả việc cố gắng đạt được một điều không thể hoặc không thực tế.
Ví dụ: You can't chase rainbows your whole life, you need to pick a stable career and start being an adult. (Bạn không thể theo đuổi những điều mơ mộng cả cuộc đời, bạn cần tìm một công việc ổn định và trưởng thành).
5. Fair-weather friend
Một số người luôn ở bên cạnh bạn dù điều gì xảy ra nhưng "fair-weather friend" là những người chỉ gắn bó khi cuộc sống của bạn diễn ra tốt đẹp. Nếu bạn rơi vào hoàn cảnh khó khăn, họ sẽ mất liên lạc.
Ví dụ: I thought Allison and I had a strong friendship, but I learned she was just another fair-weather friend when he stopped talking to me after my divorce. (Tôi tưởng Allison và tôi rất thân nhau nhưng cô ấy là người bạn hời hợt vì cô ấy đã dừng nói chuyện với tôi sau khi tôi ly hôn).
6. A ray of hope
Thành ngữ "a ray of hope" nghĩa là một tia hy vọng, xuất phát từ hiện tượng thời tiết. Vào những ngày trời nhiều mây, chúng ta sẽ chỉ nhìn thấy một vài tia sáng của mặt trời. Thành ngữ này nói trong tình huống khó khăn, có thể một điều may mắn sẽ xuất hiện, dù rất nhỏ nhoi.
Ví dụ: There is no ray of hope for the foreseeable future. (Không có hy vọng gì cho tương lai gần).
7. A ray of sunshine
Khác với "A ray of hope", "A ray of sunshine" dùng để ám chỉ ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
Ví dụ: Reading good books is a ray of sunshine for me when I feel bored. (Đọc một cuốn sách hay khiến tôi hạnh phúc khi tôi cảm thấy buồn chán).
8. Brighten up the day
Với nghĩa đen là làm bừng sáng một ngày, thành ngữ này dùng cho người hoặc sự kiện khiến bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc. Thành ngữ này đồng nghĩa với "a ray of sunshine".
Ví dụ: Janice is such a good friend. Talking to her always brightens up the day. (Janice là người bạn tuyệt vời. Nói chuyện với cô ấy khiến tôi cảm thấy tốt hơn).
9. Have a green thumb
Người bản ngữ sử dụng thành ngữ "have a green thumb" (có ngón cái màu xanh) để miêu tả những người rất giỏi trồng, chăm sóc cây cối hoặc yêu thích công việc làm vườn.
Ví dụ: My mother's really green thumb. If she planted a pencil, it would grow. (Mẹ tôi rất giỏi làm vườn. Nếu bà trồng bút chì, khéo nó có thể lớn lên).
10. Money doesn’t grow on trees
Thành ngữ "money doesn’t grow on trees" (tiền không mọc từ trên cây) nhắc nhở mỗi người rằng tiền không tự nhiên mà có nên cần chăm chỉ làm lụng, tích lũy của cải và tránh tiêu xài hoang phí. Dân gian có câu "tiền không phải vỏ hến" cũng đồng nghĩa với thành ngữ này.
Ví dụ: You should listen to your parents and appreciate their hard work because money doesn't grow on trees. (Bạn nên nghe lời cha mẹ và trân trọng công sức của họ vì tiền không mọc từ trên cây).
11. Full of hot air
Khi bạn nói người khác là "full of hot air" (đầy khí nóng), có nghĩa người đó nói rất nhiều nhưng toàn nói lời vô nghĩa hoặc dối trá.
Ví dụ: She is full of hot air when she exaggerates her life. (Cô ấy toàn nói lời giả dối khi phóng đại cuộc sống của mình).
12. Take a rain check
Khi chuẩn bị đi dã ngoại, du lịch, mọi người thường "take a rain check", nghĩa là kiểm tra liệu trời có mưa hay không. Câu nói này dùng để từ chối lịch sự một lời mời, ngụ ý rằng hiện tại bạn không thể chấp nhận lời mời, nhưng vẫn ngỏ ý muốn làm nếu có cơ hội vào lần sau.
Ví dụ: Mind if take a rain check on the team outing? I have to finish this project by tomorrow. (Liệu có thể dời lịch đi chơi sang hôm khác? Tôi phải hoàn thành dự án ngày mai).
13. April showers bring May flowers
Thành ngữ "April showers bring May flowers" (mưa tháng 4 mang đến hoa tháng 5) lấy cảm hứng ở nước Anh, tháng 4 hay xuất hiện những cơn mưa lớn, sang tháng 5 cây cối nảy nở, đơm hoa. Thành ngữ này động viên rằng khi giông tố qua đi, những điều tốt lành sẽ đến, giống với thành ngữ "sau cơn mưa trời lại sáng".
14. Come rain or shine
Với nghĩa đen "dù mưa hay nắng", thành ngữ này thường dùng khi ai đó quyết tâm làm một nhiệm vụ, bất kể tình huống có ra sao.
Ví dụ: Come rain or shine, I'll see you on Thursday. (Dù bất kể thế nào, tôi vẫn sẽ gặp bạn vào thứ năm).
Tú Anh (Theo FluentU)