1. Hold your horses
Được lấy từ hình ảnh người kỵ sĩ níu dây cương, ghìm con ngựa lại để giảm tốc, thành ngữ này mang nghĩa chậm hoặc dừng hẳn lại. Ngoài ra, khi ai đó nói câu này với bạn, điều đó có nghĩa là "đợi một chút".
Ví dụ: "Hold your horses! There’s no need to rush" (Bình tĩnh! Không phải vội!).
2. I’ll be a monkey’s uncle
Khi nói "Tôi là chú của một con khỉ", bạn cho thấy mình đang rất ngạc nhiên. Người bản ngữ dùng thành ngữ này để nói về một điều họ không ngờ tới trong ngữ cảnh thú vị, hài hước. Thành ngữ "you could have knocked me over with a feather" cũng mang ý nghĩa tương tự.
Chẳng hạn: "Well, I’ll be a monkey’s uncle. I never thought I’d pass that test" (Quá ngạc nhiên luôn. Tôi không nghĩ mình qua bài kiểm tra đó).
3. A little bird (birdie) told me
Thành ngữ này được cho rằng xuất hiện từ thời kỳ con người dùng chim để gửi thư, bởi bạn chỉ biết nội dung viết trong đó, không biết người gửi là ai nếu họ không xưng tên. Ngày nay, "a little bird told me" ám chỉ việc bạn đã biết chuyện nhưng muốn giấu tên người tiết lộ, hoặc bạn thật sự không biết người nói là ai.
Ví dụ: "I heard you were accepted to Harvard, a little birdie told me" (Nghe nói cậu mới đỗ vào Harvard).
4. Let sleeping dogs lie
Thành ngữ này khuyên người nghe cứ để mọi thứ như vậy, không nên can thiệp hoặc cố gắng thay đổi, tương tự với việc để yên cho những chú chó nằm tại đó. Trong một số ít trường hợp, nó được dùng để bảo ai đó tránh xa những tình huống không phải việc của họ.
Ví dụ: "I’m not telling the boss about Mark’s problem, it’s best to let sleeping dogs lie" (Tôi không nói với sếp về vấn đề của Mark. Cách tốt nhất là không can thiệp vào việc không phải của mình).
5. Pet peeve
Ai cũng có những thói quen hoặc gặp khó chịu với những việc nhỏ nhặt, không theo ý mình. Khi đó, chúng ta dùng thành ngữ "pet peeve".
Chẳng hạn: "I hate when people don’t put things back where they belong, it’s a pet peeve of mine" (Tôi bực mình khi người khác không đặt mọi thứ về vị trí ban đầu. Đó là việc khiến tôi khó chịu).
6. Pick of the litter
Thành ngữ này xuất hiện vào những năm đầu 1900. Chó và mèo con thường được gọi là "litter". Khi muốn cho ai đó mang về nuôi, bạn sẽ dùng cụm từ này bởi nó mang nghĩa "hãy lấy chú chó/mèo bạn thích". Từ nghĩa đen, thành ngữ được ra đời mang hàm ý "hãy chọn điều bạn thích nhất/tốt nhất cho bạn". Biến thể của thành ngữ này là "pick the basket" và "pick of the market", mang nghĩa tương tự.
Ví dụ; "All the boys want to take her on a date, she can have the pick of the litter" (Mọi chàng trai đều muốn hẹn hò với cô ấy nên cô ấy chỉ cần chọn người mình thích nhất).
7. Like shooting fish in a barrel
Mang nghĩa đen "giống như bắt cá trong thùng", thành ngữ này ám chỉ ai đó rất dễ bị bắt, bị lừa hoặc đề cập đến một nhiệm vụ dễ dàng.
Chẳng hạn: "I’m an expert in auto repair, fixing this is like shooting fish in a barrel" (Tôi là chuyên gia sửa ôtô, xử lý cái lỗi này với tôi dễ như bỡn).
Thanh Hằng (Theo FluentU)