STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | bay | /beɪ/ | vịnh |
2 | lake | /leɪk/ | hồ |
3 | sea | /siː/ | biển |
4 | ocean | /ˈəʊ.ʃən/ (Anh-Anh) /ˈoʊ.ʃən/ (Anh-Mỹ) |
đại dương |
5 | river | /ˈrɪv.ər/ | sông |
6 | creek | /kriːk/ | sông nhỏ, lạch nhỏ |
7 | waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ (Anh-Anh) /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ (Anh-Mỹ) |
thác nước |
8 | canyon | /ˈkæn.jən/ | thung lũng được bao quanh bởi những vách núi dốc, thường có một con sông nhỏ chảy dọc theo đáy |
9 | glacier | /ˈɡlæs.i.ər/ (Anh-Anh) /ˈɡleɪ.si.ɚ/ (Anh-Mỹ) |
một dải băng lớn chuyển động chậm (sông băng) |
10 | meadow | /ˈmed.əʊ/ (Anh-Anh) /ˈmed.oʊ/ (Anh-Mỹ) |
đồng cỏ (cánh đồng lớn với nhiều cỏ và hoa) |
11 | forest | /ˈfɒr.ɪst/ (Anh-Anh) /ˈfɔːr.ɪst/ (Anh-Mỹ) |
rừng |
12 | mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ (Anh-Anh) /ˈmaʊn.tən/ (Anh-Mỹ) |
núi |
13 | hill | /hɪl/ | đồi |
14 | plain | /pleɪn/ | đồng bằng (thường nhiều cỏ) |
15 | marsh | /mɑːʃ/ (Anh-Anh) /mɑːrʃ/ (Anh-Mỹ) |
đầm lầy |
16 | island | /ˈaɪ.lənd/ | đảo |
17 | peninsula | /pəˈnɪn.sjə.lə/ (Anh-Anh) /pəˈnɪn.sə.lə/ (Anh-Mỹ) |
bán đảo |
18 | savanna | /səˈvæn.ə/ | xavan |
19 | valley | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
20 | desert | /ˈdez.ət/ | sa mạc |
21 | tundra | /ˈtʌn.drə/ | lãnh nguyên (cảnh quan ở vùng khí hậu lạnh) |
22 | cliff | /klɪf/ | vách đá cao (thường nằm dọc theo bờ biển) |
23 | cave | /keɪv/ | động |
24 | beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
25 | field | /fiːld/ | cánh đồng |
Dương Tâm (Theo FluentU)