1. At a snail’s pace
Khi di chuyển với tốc độ (pace) của ốc sên (snail), điều đó nghĩa là bạn đang rất chậm chạp. Tương tự tiếng Việt, thành ngữ này mang nghĩa chậm như sên, bắt nguồn từ vở kịch Richard III của William Shakespeare trong thế kỷ 16.
Ví dụ: "Traffic is moving at a snail’s pace". (Các phương tiện di chuyện chậm như sên)
2. Busy as a bee
Đây là thành ngữ tiếng Anh cổ, được dùng lần đầu vào khoảng năm 1386. Dựa trên nghĩa đen khi ong là loài chăm chỉ lấy mật, thành ngữ này mô tả những người bận rộn nhưng luôn làm việc một cách dễ chịu.
Chẳng hạn: "My son is working on his science project. He’s been as busy as a bee all day" (Con trai tôi đang hoàn thiện dự án khoa học. Nó bận rộn suốt cả ngày).
3. Wild goose chase
Ngỗng trời (wild goose) rất khó để bắt được, do đó "wild goose chase" để chỉ việc theo đuổi điều gì đó rất khó khăn, không tưởng. Ngoài ra, thành ngữ này còn mô tả cuộc rượt đuổi lộn xộn, diễn ra theo nhiều hướng.
Ví dụ: "You’re taking me on a wild goose chase, will you just give me an exact address where I should go?" (Cậu đưa tớ đi mò mẫm ở đâu thế? Cậu sẽ chỉ cho tớ địa chỉ chính xác chúng ta sẽ đến chứ?).
4. The world is your oyster
Một số con trai (oyster) có thể chứa ngọc. Vì vậy, khi ai đó sử dụng thành ngữ này, điều đó có nghĩa bạn đang có một cơ hội tốt phía trước.
Chẳng hạn: "You just graduated from a wonderful university, so the world is your oyster" (Cậu vừa tốt nghiệp một đại học tuyệt vời, do đó cậu có nhiều cơ hội tốt trong tương lai).
5. Watching like a hawk
Khi quan sát điều gì một cách chăm chú, bạn có thể dùng thành ngữ "watching like a hawk" bởi diều hâu có đôi mắt tinh tường, nhạy bén. Trẻ em thường được nghe câu nói này từ cha mẹ hoặc người lớn, ám chỉ việc được chăm sóc, bao bọc kỹ càng.
Ví dụ: "The boss watches us like a hawk" (Ông chủ để mắt đến chúng tôi rất kỹ càng).
6. Dog eat dog
"Dog eat dog" được dùng để diễn tả sự cạnh tranh khốc liệt, có thể khiến người trong cuộc bị thương. Thành ngữ này được dùng để chỉ người, một công ty hoặc ngành công nghiệp..., miễn là những sự vật, sự việc này đều đang cạnh tranh gay gắt với nhau.
Chẳng hạn: "It’s a dog eat dog world out there" (Thế giới chúng ta sống vô cùng cạnh tranh khốc liệt).
7. Get your ducks in a row
Khi vịt con đi sau mẹ chúng thường xếp thành một hàng dọc thẳng nhau. Do đó, khi muốn diễn đạt mình đang theo đuổi điều gì đó, hoặc bắt đầu tham gia một dự án, nhiệm vụ, bạn có thể dùng thành ngữ này.
Ví dụ: "I’ll be reviewing things to make sure you have your ducks in a row" (Mẹ sẽ xem xét mọi thứ để chắc rằng con đang đi đúng hướng).
Thanh Hằng (Theo FluentU)