Một đất nước nhỏ bé ở Trung Âu, với quy mô kinh tế chỉ bằng một nửa Việt Nam và chi tiêu cho giáo dục khiêm tốn, lại có thể sánh ngang nhiều cường quốc trên bản đồ khoa học thế giới. Vì sao một quốc gia không giàu có lại làm được điều tưởng như chỉ dành cho các nền kinh tế hùng mạnh?
Là một cựu du học sinh từng học và nghiên cứu ở Budapest, tôi thấy giữa Việt Nam và Hungary có nhiều điểm tương đồng: đều là những nước đang phát triển, có nền kinh tế phụ thuộc vào nguồn lực con người, và đều từng trải qua những biến động lịch sử sâu sắc. Nhưng Hungary đã đi trước chúng ta một bước trong việc xây dựng một nền học thuật biết nuôi dưỡng con người - không chỉ bằng tiền bạc, mà bằng tinh thần và văn hóa học thuật.
Tôi từng làm việc trong một phòng nghiên cứu nhỏ xíu của trường Đại học Eötvös Loránd. Phòng chỉ có vài chiếc laptop cũ và mấy bộ bàn ghế xiêu vẹo, ngân sách thì eo hẹp đến mức phải xếp lịch chung để được sử dụng những thiết bị fMRI (máy chụp cộng hưởng từ chức năng) đã qua nhiều đời. Nhưng trong các buổi họp, trưởng nhóm vẫn nói về việc công bố nghiên cứu trên Nature hay Science - hai tạp chí khoa học danh giá nhất thế giới.
Điều khiến tôi ấn tượng là cách Hungary không bao giờ hạ thấp tiêu chuẩn, dù gặp khó khăn về tài chính. Đơn cử như trong đào tạo tiến sĩ, nhiều nước có mức phát triển tương đương như Romania hay Hy Lạp đã nới lỏng tiêu chuẩn đầu ra để giữ người, nhưng các trường lớn của Hungary vẫn kiên định: nghiên cứu sinh phải có ít nhất bốn công bố quốc tế trên tạp chí uy tín thì mới được bảo vệ luận án, ngang với chuẩn của Thụy Sĩ, Đức hay Na Uy.
Họ tin rằng chỉ bằng cách giữ tiêu chuẩn toàn cầu, khoa học mới có thể tiến lên.
Điều này khiến tôi nhớ đến Quy chế 2021 về đào tạo tiến sĩ ở Việt Nam - một văn bản từng gây tranh cãi khi được cho là hạ chuẩn so với Quy chế 2017, thậm chí còn không yêu cầu nghiên cứu sinh phải có công bố quốc tế. Nếu một đất nước nhỏ bé như Hungary, với nguồn lực tài chính hạn chế, vẫn có thể giữ vững chuẩn mực quốc tế để tạo ra những nhà khoa học tầm Nobel, thì có lẽ Việt Nam cũng cần tự hỏi: chúng ta nên "nới" để dễ đạt, hay nên "giữ" để tiến xa?
Khi mới sang Hungary, tôi bất ngờ trước cách các nhà khoa học ở đây đối xử với nhau. Dù cạnh tranh cho cùng một nguồn quỹ, họ vẫn ngồi lại góp ý hồ sơ xin tài trợ cho nhau. Hai tiến sĩ cùng luyện phỏng vấn và trao đổi chân thành với nhau, dù vài ngày nữa sẽ là đối thủ cho cùng một vị trí giảng viên.
Tôi nhớ một chuyến đi dã ngoại của nhóm nghiên cứu: vì kinh phí hạn hẹp, cả nhóm thuê một căn nhà cũ giữa rừng, không có lò sưởi. Buổi tối, giám đốc phòng lab lặng lẽ đi bổ củi để sưởi ấm phòng ngủ cho mọi người. Đó là khoảnh khắc khiến tôi hiểu vì sao nhiều đồng nghiệp người Hungary chấp nhận ở lại làm khoa học trong nước, dù thu nhập thấp.
Họ không chỉ gắn bó với nghề, mà còn với những người cùng làm nghề. Trong môi trường ấy, sự hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau trở thành "chất keo" giúp khoa học tồn tại và phát triển dù thiếu thốn. Tôi từng có dịp trò chuyện ngắn với Ferenc Krausz, nhà vật lý Hungary đoạt giải Nobel năm 2023, hiện làm việc ở Đức. Ông chia sẻ rằng ông nỗ lực không ngừng để phát triển các hoạt động khoa học ở quê hương không phải vì một lòng yêu nước xa xôi nào đó, mà vì "cảm giác ấm áp mỗi khi gặp lại đồng nghiệp người Hung".
Tại Việt Nam, tôi tin rằng nếu trong các viện nghiên cứu, trường đại học của chúng ta, các đồng nghiệp có thể chia sẻ, nâng đỡ nhau nhiều hơn, thay vì chỉ tập trung vào danh hiệu, thì có lẽ khoa học Việt Nam sẽ có thêm nhiều "ngọn lửa nhỏ" đủ sức cháy lâu và lan xa.
Sau những ngày làm việc trong môi trường đầy tính nhân văn ấy, tôi nhận ra rằng tinh thần khoa học ở Hungary không chỉ đến từ các phòng lab đại học, mà được nuôi dưỡng từ rất sớm, ngay từ khi con người ta còn là học sinh trung học.
Tôi từng tham dự cuộc thi khoa học quốc gia OTDK của Hungary - một sự kiện được tổ chức hai năm một lần, dành cho học sinh trung học và sinh viên. Ba ngày thi trôi qua với những cuộc trao đổi, tranh luận học thuật, và kết nối ý tưởng giữa các thí sinh. Điều ấn tượng không phải giải thưởng, mà là niềm hứng khởi và tinh thần hợp tác: học sinh gặp gỡ, chia sẻ, và cùng nuôi dưỡng ý tưởng cho tương lai.
Đêm gala cuối cùng diễn ra giản dị trong một hội trường cực kỳ đơn sơ. Đồ ăn đạm bạc và rẻ tiền, nhưng bầu không khí thì ấm áp. Các thí sinh nói cười, ôm nhau, chia sẻ câu chuyện nghiên cứu, và hẹn nhau tiếp tục hợp tác sau cuộc thi. Không có khoảng cách giữa người thắng hay thua - chỉ có những người trẻ cùng chung niềm đam mê khám phá.
Tôi không định nói rằng trên đây là tất cả nguyên nhân làm nên thành tựu Nobel của Hungary, nhưng ít nhất đó là những gì mà các quốc gia nhỏ, tài nguyên hạn chế có thể tham khảo.
Việt Nam đang bước vào giai đoạn đổi mới mạnh mẽ trong lĩnh vực khoa học và giáo dục, với Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo mới được ban hành. Nhưng để thật sự tạo ra đột phá, có lẽ điều chúng ta cần không chỉ là thêm ngân sách, mà là một không khí học thuật ấm áp và nghiêm túc - nơi người trẻ được khuyến khích mơ lớn, được hỗ trợ để đi đến cùng ước mơ, và nơi tiêu chuẩn quốc tế không phải là nỗi sợ mà là kim chỉ nam.
Ba giải Nobel trong ba năm gần đây, và tổng cộng 16 Nobel trong suốt lịch sử, của Hungary là thành quả trước hết và quan trọng nhất của những bộ óc kiệt xuất, đồng thời còn là minh chứng cho sức mạnh của một cộng đồng học thuật biết nâng đỡ nhau và kiên định với chất lượng.
Nguyễn Đăng Quý Minh