Anh vẫn làm đúng chuyên môn cũ, chỉ khác là phải làm thuê ở nước ngoài vì không tìm được việc phù hợp tại quê nhà.
Tháng 9/2025, tôi biết thêm câu chuyện tương tự. Một người bạn học cùng lớp Quản lý cấp cao GIZ - hiện là giám đốc sản xuất một nhà máy cơ khí - chia sẻ rằng nhà máy vừa mất một kỹ sư quản lý chất lượng (QC) có 5 năm kinh nghiệm, vì anh ấy lựa chọn đi xuất khẩu lao động sang Nhật Bản. Hôm 08/11, một thợ vít (công nhân đứng máy cán vít) của nhà máy cũng nghỉ việc để sang Ấn Độ làm việc. Nhà máy lại lâm vào tình trạng thiếu người lao động vì các đơn hàng đã ký từ trước.
Tháng 10/2025, tôi phỏng vấn một ứng viên tốt nghiệp một trường đại học hàng đầu về kinh tế tại Hà Nội. Em lo âu chia sẻ: "Nhà nước thì tinh giản; doanh nghiệp nước ngoài cháu đang làm (của Trung Quốc) thì yêu cầu mơ hồ và trả lương rẻ mạt; doanh nghiệp trong nước thì lương thấp, cơ hội việc làm lại ít ỏi hơn... Chúng cháu không biết tương lai sẽ ra sao".
Trong khi đó, báo cáo của Cục Thống kê cho biết, quý III/2025, Việt Nam có khoảng 1,6 triệu thanh niên không học, không làm, cũng không tham gia đào tạo - tăng hơn 222.000 người so với quý II, tăng 183.000 người so với cùng kỳ năm 2024. Đây không chỉ là con số thất nghiệp, mà là dấu hiệu của một thế hệ đang lạc ra khỏi hệ thống "học - làm". Ở chiều ngược lại, những người đã có nghề, có kinh nghiệm - như người bạn của tôi - cũng không dễ bám trụ trong nước.
Những câu chuyện và con số nối nhau ấy phác họa một nghịch lý của thị trường vừa thừa người, vừa thiếu người - khi khả năng kiến tạo việc làm yếu và nền kinh tế vẫn lệ thuộc vào bên ngoài.
Biểu hiện đầu tiên của tình trạng này liên quan đến hiện tượng "xuất khẩu lao động tại chỗ" - tức là ngay cả người ở lại cũng làm thuê cho nước ngoài.
Việt Nam có 52 triệu người có việc làm, nhưng 33 triệu người (63,4%) - gần hai phần ba trong số đó - vẫn làm việc phi chính thức: không hợp đồng, không bảo hiểm, không an sinh. Trong phần còn lại - khoảng 18,8 triệu người có việc làm chính thức - hơn một phần tư là lao động trong doanh nghiệp FDI (khoảng 5,3 triệu - tương đương 28%) - làm việc trong các nhà máy của doanh nghiệp FDI, gắn nhãn Việt Nam cho những sản phẩm mà giá trị thực thuộc về bên ngoài. Họ có thu nhập tốt hơn, nhưng cũng phụ thuộc hoàn toàn vào dòng vốn và đơn hàng của nhà đầu tư nước ngoài.
Nghĩa là chúng ta đang tạo ra nhiều việc làm, nhưng ít việc làm thuộc về chính mình.
Các con số cũng cho thấy, việc làm tăng về số lượng, nhưng chất lượng chưa theo kịp.
Số người có việc làm ngày càng nhiều, nhưng chất lượng việc làm gần như giẫm chân tại chỗ. Người rời nông nghiệp chủ yếu chuyển sang dịch vụ nhỏ lẻ hoặc lao động phổ thông - không đủ để tạo ra bước nhảy về năng suất. Người có kỹ năng thiếu môi trường phát triển. Người trẻ thì không nhìn thấy con đường để bước vào thị trường lao động.
Đó là lý do tỷ lệ "có việc làm" cao không còn đồng nghĩa với ổn định hay phát triển. Một thị trường lao động chỉ thực sự mạnh khi người có năng lực muốn ở lại, và người trẻ có chỗ để bắt đầu.
Cả hai chiều "ra đi" và "ở lại" của người lao động đều cho thấy thực tế chung: Việt Nam đang xuất khẩu sức lao động, không chỉ ra nước ngoài mà ngay trong nội địa. Người ra nước ngoài làm thuê để sống được bằng nghề. Người ở lại làm thuê trong các chuỗi FDI để duy trì thu nhập. Và giữa hai nhóm đó là một thế hệ trẻ vẫn loay hoay tìm chỗ đứng trong một thị trường chưa đủ chỗ cho họ.
Chúng ta đã thành công trong việc xuất khẩu hàng hóa, nhưng chưa đủ trong việc giữ lại giá trị con người - nhân lực tạo ra chính các sản phẩm ấy.
Trong nhiều năm, việc kiến tạo việc làm ở Việt Nam vẫn mang tính thụ động: chủ yếu dựa vào thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) để "tạo việc làm" và "thúc đẩy tăng trưởng GDP". Mô hình này giúp giải quyết nhanh bài toán số lượng lao động, nhưng không tạo được nền tảng tự chủ cho thị trường trong nước.
Khi tiêu chí "có việc làm" được xem như hệ quả phát sinh của tăng trưởng, chứ không phải mục tiêu được thiết kế có chủ đích, thì chất lượng việc làm tất yếu bị xem nhẹ. Chúng ta thu hút FDI bằng ưu đãi thuế, đất đai, nhân công rẻ nhưng chưa xây dựng được hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa đủ mạnh để giữ chân người có nghề, mở đường cho người trẻ, và nâng giá trị sức lao động Việt Nam.
Việc làm vì thế vẫn bị động, phụ thuộc và dễ tổn thương. Khi đơn hàng giảm, khi dòng vốn rút đi, hàng vạn người mất việc và vòng lặp "thừa người - khát lao động" tái diễn.
Nhà máy mọc lên, việc làm nhiều hơn, nhưng người lao động vẫn ở vị thế bấp bênh. Thị trường việc làm chỉ thật sự trưởng thành khi số việc làm không còn là phép đếm, mà là thước đo vị thế của người Việt trong chính nền kinh tế của mình.
Thước đo này phản ánh năng lực tự chủ của nền kinh tế, và khả năng làm chủ của người lao động ngay trên quê hương mình.
Nguyễn Thanh Cảnh