"I before E" - "I" luôn đứng trước E" là một trong những quy tắc viết đúng chính tả phổ biến trong tiếng Anh. Bản đầy đủ của quy tắc này được truyền miệng như ba câu thơ ngắn:
I before E
Except after C
And when sounded like A,
as in neighbor and weigh.
I luôn đứng trước E
Ngoại trừ khi đứng sau C
Và khi được phát âm như /ei/
Như trong từ neighbor và weigh.
I before E - I luôn đứng trước E
Bạn có thể bắt gặp rất nhiều từ tiếng Anh chứa hai chữ cái "i" và "e" mà không chắc chắn thứ tự trước sau của mỗi chữ. Câu "thần chú" "I before E" - "i" luôn đứng trước "e" sẽ giúp bạn thoát khỏi sự phân vân này. Phần lớn từ tiếng Anh chứa "i" và "e" có cách viết như vậy, ví dụ:
achieve | /əˈtʃiːv/ | friend | /frend/ |
believe | /bɪˈliːv/ | lie | /laɪ/ |
brief | /briːf/ | niece | /niːs/ |
chief | /tʃiːf/ | pie | /paɪ/ |
die | /daɪ/ | siege | /siːdʒ/ |
Except after C
Quy tắc về thứ tự này có một số ngoại lệ. Ví dụ, sau chữ "c" thì "i" đứng sau "e". Thứ tự đúng phải là "cei", ví dụ:
ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | receipt | /rɪˈsiːt/ |
conceive | /kənˈsiːv/ | receive | /rɪˈsiːv/ |
And when sounded like 'A' - as in 'neighbor' and 'weigh'
Thêm một ngoại lệ khác, khi một từ chứa hai chữ cái "i" và "e" mà được đọc như là A (/eɪ/) thì thứ tự đúng phải là "ei". Ví dụ:
neighbor | /ˈneɪ·bər | veil | /veɪl/ |
rein | /reɪn/ | vein | veɪn/ |
surveillance | /səˈveɪ.ləns/ | weigh | /weɪ/ |
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp nên không tránh khỏi việc có nhiều ngoại lệ. Thậm chí, một số người còn thêm vào bài thơ quy tắc trên một câu ngoại lệ khác - "when the sound is 'ee'". Những trường hợp một từ xuất hiện cả chữ "i" và "e" mà được nói thành âm /iː/ thì cũng được viết với thứ tự "ei". Ví dụ:
caffeine | /ˈkæf.iːn/ | sovereign | /ˈsɒv.ər.ɪn/ |
counterfeit | /ˈkaʊn.tə.fɪt/ | seize | /siːz/ |
forfeit | /ˈfɔː.fɪt/ |
Thậm chí có nhiều từ khác dù không thuộc ba trường hợp ngoại lệ trên nhưng cũng chẳng tuân theo quy tắc "I before E", ví dụ:
either (adv) | /ˈaɪ.ðər/ | cũng, cả hai |
foreign (adj) | /ˈfɒr.ən/ | nước ngoài |
heifer (n) | /ˈhef.ər/ | bò cái tơ |
leisure (adj) | /ˈleʒ.ər/ | rảnh rỗi |
neither (adv) | /ˈnaɪ.ðər/ | cũng không |
weird | /wɪəd/ | kỳ dị |
Nếu biết thêm những từ ngoại lệ khác, bạn có thể bổ sung vào phần bình luận để chia sẻ với những độc giả khác.
Y Vân (theo Daily Writing Tips)