Munch: Nhai (Nhai thức ăn đều đặn, tạo ra tiếng ồn) He munched the apple. * Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, cách đọc: Từ vựng tiếng Anh dùng trong nhà hàng Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức Từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay