1. out of date: Lỗi thời, lỗi mốt
2. out of breath: Hết hơi, không thở được
3. out of danger: Thoát khỏi nguy hiểm, qua cơn nguy kịch
4. out of work: Thất nghiệp, không có việc làm
5. out of season: Trái mùa, không đúng thời vụ
6. out of reach: Ngoài tầm với
7. out of sight: không nhìn thấy nữa, không gặp nhau nữa, khuất tầm mắt
8. out of hand: Không thể làm, gặp khó khăn
9. out of fashion: Lỗi mốt, không thời trang
10. out of place: Bất bình thường, khác biệt, khác nhau