1. Cách nói về thời điểm trong ngày
Các con số có thể giúp bạn diễn đạt thời gian chính xác, nhưng cũng như tiếng Việt, tiếng Anh còn có những cụm từ đề cập thời gian chung chung.
- Noon: Buổi trưa, có nghĩa là khoảng 12h trưa, đầu giờ chiều.
"What time are we meeting this weekend?" (Cuối tuần này mình gặp nhau lúc mấy giờ?)
"Around noon" (Khoảng giữa trưa)
- Midday: Giữa ngày, khoảng thời gian từ 11h sáng đến 2h chiều, đôi lúc được hiểu tương tự "noon".
"It is supposed to be very hot and sunny today at midday" (Hôm nay được dự báo rất nắng và nóng vào giữa trưa).
- Afternoon: Buổi chiều. Khoảng thời gian này kéo dài từ sau bữa trưa đến khoảng 6h chiều. Tại một số quốc gia châu Âu hoặc châu Mỹ, "afternoon" có thể ngắn hoặc dài hơn tùy theo mùa.
"I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight" (Tôi bận cả chiều nên hãy cùng nhau ăn tối).
- Midnight: Nửa đêm. Hiện nay, nhiều người còn dùng từ này để chỉ 0-3h sáng.
"People kiss on New Years Eve at midnight" (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa).
Twilight: Chạng vạng. Ngoài là tên một bộ phim nổi tiếng, "twilight" chỉ thời điểm bầu trời có rất ít ánh sáng mặt trời (thường là màu xám hoặc tím nhẹ), dùng được cả cho lúc mặt trời sắp mọc hoặc lặn.
"I love the way that the trees look at twilight" (Tôi thích nhìn cây cối vào lúc chạng vạng).
- Sunset and Sunrise: Hoàng hôn và bình minh. Hai thời điểm lần lượt xảy ra trước và sau chạng vạng.
"Let’s climb the mountain before sunrise so we can watch the sun come up" (Hãy leo núi trước khi mặt trời mọc để chúng ta có thể ngắm mặt trời mọc).
"I would rather leave in the afternoon and watch the sunset" (Tôi thà rời đi vào buổi chiều và ngắm hoàng hôn).
2. Cách nói giờ
Nếu giờ tròn, bạn có thể nói "3:00 p.m/a.m, trong đó p.m là chỉ buổi chiều, còn a.m là buổi sáng. Những từ này là chữ viết tắt của các thuật ngữ Latinh "ante meridiem" và "post meridiem", có nghĩa là trước giữa trưa và sau giữa trưa.
Ví dụ: "I think I overslept, what time is it now?" (Tớ nghĩ mình đã ngủ quên, giờ là mấy giờ thế?)
"It’s 12:30." (12h 30)
"12:30 a.m. or p.m.?" (Sáng hay chiều?)
"12:30 p.m" (Chiều)
Nếu không dùng số, bạn có thể nói cả câu "The time is three o’clock" (Bây giờ là ba giờ). "O’clock" được rút ngắn từ "of the clock", nghĩa là đồng hồ. Bạn sẽ dùng cụm từ này sau khi nói về số giờ tròn.
Ngoài ra, cũng có thêm một cách diễn đạt khác. Khi giờ tròn, chúng sẽ được viết là 17:00 hoặc 23:00. Do đó, bạn có một cách diễn đạt khác là "seventeen o’hundred", "twenty three o’hundred", nghĩa là coi 17 hoặc 23 là một số kèm từ "hundred" chỉ hàng trăm ở phía sau.
3. Cách nói phút
Cách diễn đạt thời gian chính xác bằng phút phức tạp hơn. Chẳng hạn, khi nói "3:05" hoặc "3:06", bạn có thể phát âm "three oh five", "three oh six" bởi vì từ "oh" đồng âm với chữ o, có thể chỉ số 0. Hơn nữa, nói "oh" cũng nhanh hơn "zero" (số 0). Từ phút từ 10 đến 59, bạn cũng có thể dùng cách này, nhưng có một số cách diễn đạt khác như sau:
- Half an hour: Một nửa giờ, tức là số giờ rưỡi. Bạn cũng có thể dùng từ này khi đồng hồ chỉ 25-35 phút, không nhất thiết phải tròn 30.
Ví dụ: "How much longer until 6?" (Còn bao lâu nữa thì đến 6h?)
"About half an hour" (Khoảng nửa tiếng)
- Quarter of an hour: Từ "quarter" nghĩa là một phần tư, do đó cụm từ này có nghĩa 15 phút. Trong cách diễn đạt thời gian, chúng ta có hơn 15 phút và kém 15 phút. Cụm từ này có thể được dùng trong cả hai trường hợp kèm hai từ "past" hoặc "until".
Chẳng hạn với 7:45, bạn nói "a quarter till eight" (15 phút nữa là 8 giờ), còn 8:15 là "a quarter past/after eight" (15 phút sau 8 giờ).
"What time is it right now?" (Mấy giờ rồi nhỉ)
"A quarter until nine" (9h kém 15).
Thanh Hằng (Theo FluentU)