STT |
Họ và tên |
Cổ phiếu |
Tài sản 2012 |
Tài sản 2011 |
Tăng |
1 |
Đoàn Nguyên Đức |
HAG |
5.427 |
4.403 |
1.024 |
2 |
Lê Phước Vũ |
HSG |
687 |
295 |
392 |
3 |
Chu Thị Bình |
MPC |
577 |
255 |
322 |
4 |
Lê Văn Quang |
MPC |
527 |
233 |
294 |
5 |
Nguyễn Duy Hưng |
SSI |
1.051 |
786 |
265 |
6 |
Dương Ngọc Minh |
HVG, VTF |
660 |
434 |
226 |
7 |
Trần Phát Minh |
STB |
929 |
727 |
202 |
8 |
Trầm Trọng Ngân |
STB |
927 |
725 |
202 |
9 |
Trần Kim Thành |
KDC |
554 |
352 |
202 |
10 |
Đặng Hồng Anh |
SCR, STB |
909 |
709 |
200 |
11 |
Trần Đình Long |
HPG |
1.533 |
1.340 |
193 |
12 |
Đặng Văn Thành |
STB |
824 |
645 |
179 |
13 |
Trần Lệ Nguyên |
KDC, TLG |
373 |
237 |
136 |
14 |
Lê Thị Dịu Minh |
MPC |
218 |
96 |
122 |
15 |
Trầm Khải Hòa |
STB |
402 |
314 |
88 |
16 |
Nguyễn Đức Thụy |
VIX |
181 |
97 |
84 |
17 |
Hà Văn Thắm |
OGC |
1.105 |
1.021 |
84 |
18 |
Phạm Ngọc Hồng Thu |
MPC |
131 |
58 |
73 |
19 |
Lê Văn Hướng |
JVC |
235 |
165 |
70 |
20 |
Vương Ngọc Xiềm |
KDC |
182 |
116 |
66 |
21 |
Mai Kiều Liên |
VNM |
192 |
126 |
66 |
22 |
Nguyễn Hoàng Yến |
MSN |
2.036 |
1.971 |
65 |
23 |
Huỳnh Quế Hà |
STB |
282 |
221 |
61 |
24 |
Nguyễn Văn Đạo |
AGD |
130 |
70 |
60 |
25 |
Vũ Thị Hiền |
HPG |
469 |
410 |
59 |
26 |
Phan Huy Khang |
STB |
270 |
211 |
59 |
27 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
AGD |
123 |
66 |
57 |
28 |
Nguyễn Như So |
DBC |
131 |
79 |
52 |
29 |
Nguyễn Thị Mai Thanh |
REE |
147 |
99 |
48 |
30 |
Hồ Hùng Anh |
MSN |
1.474 |
1.427 |
47 |
31 |
Lê Quốc Bình |
CII, LGC, SII |
88 |
42 |
46 |
32 |
Trương Thị Lệ Khanh |
VHC |
690 |
647 |
43 |
33 |
Vương Quốc Trụ |
KDC |
116 |
74 |
42 |
34 |
Đỗ Thị Kim Ngọc |
POM |
113 |
72 |
41 |
35 |
Đinh Quang Chiến |
SEB |
70 |
30 |
40 |
36 |
Lê Văn Điệp |
MPC |
65 |
29 |
36 |
37 |
Lê Sơn Tùng |
AGD |
76 |
41 |
35 |
38 |
Nguyễn Hồng Nam |
SSI |
249 |
216 |
33 |
39 |
Lee Jae Eun |
EVE |
92 |
63 |
29 |
40 |
Hoàng Thị Xuân Hương |
HSG |
49 |
21 |
27 |
41 |
Lê Thị Liêm |
AGD |
60 |
33 |
27 |
42 |
Huỳnh Bích Ngọc |
BHS, SBT, SCR |
38 |
11 |
27 |
43 |
Nguyễn Dương Ngọc My |
MCP, SMC |
62 |
35 |
27 |
44 |
Phạm Thanh Nghị |
POM |
73 |
47 |
26 |
45 |
Nguyễn Thị Tuyết |
POM |
71 |
45 |
26 |
46 |
Dương Hoàng Quỳnh Như |
STB |
118 |
92 |
26 |
47 |
Đỗ Thị Kim Cúc |
POM |
71 |
45 |
26 |
48 |
Nguyễn Trọng Thông |
HDG |
109 |
84 |
25 |
49 |
Nguyễn Thị Triều |
HVG |
72 |
48 |
24 |
50 |
Đỗ Tiến Sĩ |
POM |
66 |
42 |
24 |
Đơn vị: tỷ đồng - (*): Số liệu tính đến ngày 1/11/2012