STT |
Họ và tên |
Cổ phiếu |
TS 2012 |
TS 2011 |
Tăng |
51 |
Nguyễn Ngọc Anh |
SMC |
55 |
31 |
24 |
52 |
Trần Kim Phượng |
POM |
66 |
42 |
24 |
53 |
Nguyễn Bá Hùng |
DAG |
44 |
20 |
24 |
54 |
Nguyễn Minh Thủy Tiên |
HVG |
68 |
45 |
23 |
55 |
Đặng Phước Thành |
VNS |
165 |
142 |
23 |
56 |
Nhung Do |
POM |
63 |
40 |
23 |
57 |
Nguyễn Văn Thắng |
VTF |
22 |
- |
22 |
58 |
Trần Tuấn Dương |
HPG |
171 |
150 |
21 |
59 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
HPG |
168 |
147 |
21 |
60 |
Đoàn Nguyên Thu |
HAG |
109 |
88 |
21 |
61 |
Lê Xuân Hải |
NVT |
35 |
14 |
21 |
62 |
Chu Văn An |
MPC |
37 |
16 |
21 |
63 |
Ngô Thị Thu Trang |
VNM |
58 |
38 |
20 |
64 |
Nguyễn Văn Dũng |
KSA |
33 |
13 |
20 |
65 |
Nguyễn Minh Bạn |
VTF |
19 |
- |
19 |
66 |
Lương Trí Thìn |
DXG |
85 |
66 |
19 |
67 |
Nguyễn Thế Anh Tuấn |
POM |
51 |
32 |
19 |
68 |
Trương Anh Tuấn |
HQC |
60 |
43 |
17 |
69 |
Nguyễn Thái Nga |
DQC |
46 |
30 |
16 |
70 |
Doãn Gia Cường |
HPG |
126 |
110 |
16 |
71 |
Nguyễn Ngọc Quang |
HPG |
126 |
110 |
16 |
72 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
VNM |
45 |
29 |
16 |
73 |
Hoàng Anh Dũng |
NVT |
26 |
11 |
15 |
74 |
Trần Xuân Kiên |
TAG |
74 |
59 |
15 |
75 |
Mã Minh Quang |
VTF |
14 |
- |
14 |
76 |
Kenji Yabe |
DSN |
33 |
19 |
14 |
77 |
Nguyễn Quốc Thái |
HVG |
41 |
27 |
14 |
78 |
Phạm Thị Mai Duyên |
ST8 |
50 |
36 |
14 |
79 |
Đỗ Thị Thu Hường |
TAG |
70 |
56 |
14 |
80 |
Cô Gia Thọ |
KDC, TLG |
47 |
33 |
14 |
81 |
Trầm Thuyết Kiều |
STB |
61 |
48 |
13 |
82 |
Nguyễn Thị Như Hằng |
VNM |
38 |
25 |
13 |
83 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
SMC |
30 |
17 |
13 |
84 |
Đặng Thành Duy |
VNS |
93 |
80 |
13 |
85 |
Nguyễn Việt Hòa |
VSC |
13 |
- |
13 |
86 |
Trần Minh Văn |
VNM |
36 |
23 |
13 |
87 |
Nguyễn Văn Minh |
HAG |
64 |
52 |
12 |
88 |
Vũ Ngọc Anh |
VNS |
86 |
74 |
12 |
89 |
Nguyễn Thị Lan |
POM |
33 |
21 |
12 |
90 |
Dương Thị Hằng |
DHL, HDO |
15 |
3 |
12 |
91 |
Nguyễn Mạnh Cường |
HOT, VC5 |
28 |
16 |
12 |
92 |
Hà Thị Thanh Vân |
PAN, SSI |
56 |
44 |
12 |
93 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
SSI |
86 |
74 |
12 |
94 |
Tăng Thị Linh Quyên |
VTF |
11 |
- |
11 |
95 |
Lê Nam Thành |
HVG |
33 |
22 |
11 |
96 |
Phạm Quang Vũ |
VCF |
38 |
27 |
11 |
97 |
Trần Túc Mã |
TRA |
19 |
8 |
11 |
98 |
Nguyễn Ngọc Thái Bình |
STB |
50 |
39 |
11 |
99 |
Lê Hùng |
GIL |
46 |
35 |
11 |
100 |
Lê Hùng Dũng |
VCF |
28 |
17 |
11 |
Đơn vị: tỷ đồng - (*): Số liệu tính đến ngày 1/11/2012