STT | Từ | Phát âm (Theo từ điển Oxford) |
Nghĩa |
1 | Monitor (n) | /ˈmɒnɪtə(r)/ (Anh-Anh) /ˈmɑːnɪtər/ (Anh-Mỹ) |
Màn hình hiển thị thông tin của máy tính (n) |
2 | Connect (v) | /kəˈnekt/ | Kết nối |
3 | Install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Thiết lập, cài đặt, vận hành |
4 | Network (n) | /ˈnetwɜːk/ (Anh-Anh) /ˈnetwɜːrk/ (Anh-Mỹ) |
Mạng, mạng lưới |
5 | Access (v) | /ˈækses/ | Truy cập, sử dụng |
6 | Log in (v) | /ˈlɒɡɪn/ (Anh-Anh) /ˈlɔːɡɪn/ (Anh-Mỹ) |
Đăng nhập |
7 | Log out (v) | /ˈlɒɡaʊt/ (Anh-Anh) /ˈlɔːɡaʊt/ (Anh-Mỹ) |
Đăng xuất |
8 | Upgrade (v) | /ˌʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp, cải thiện, cải tiến |
9 | Analyze (v) | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích |
10 | Back up (v) | /ˈbækʌp/ | Hỗ trợ, sao lưu |
Thanh Hằng (Theo FlunetU)