Ảnh: Shutterstock.
| STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
| 1 | seed | /siːd/ | hạt giống |
| 2 | root | /ruːt/ | rễ |
| 3 | stem | /stem/ | thân cây, cuống (hoa) |
| 4 | stalk | /stɔːk/ (Anh-Anh) /stɑːk/ (Anh-Mỹ) |
thân cây (nghĩa tương tự 'stem') |
| 5 | leaf | /liːf/ | lá |
| 6 | petal | /ˈpet.əl/ | cánh hoa |
| 7 | bud | /bʌd/ | chồi non, nụ |
| 8 | thorn | /θɔːn/ | gai |
| 9 | branch | /brɑːntʃ/ (Anh-Anh) /bræntʃ/ (Anh-Mỹ) |
cành, nhánh cây |
| 10 | twig | /twɪɡ/ | cành cây (nhỏ hơn 'branch') |
| 11 | bark | /bɑːk/ (Anh-Anh) /bɑːrk/ (Anh-Mỹ) |
vỏ cây |
Theo FluentU