STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | seed | /siːd/ | hạt giống |
2 | root | /ruːt/ | rễ |
3 | stem | /stem/ | thân cây, cuống (hoa) |
4 | stalk | /stɔːk/ (Anh-Anh) /stɑːk/ (Anh-Mỹ) |
thân cây (nghĩa tương tự 'stem') |
5 | leaf | /liːf/ | lá |
6 | petal | /ˈpet.əl/ | cánh hoa |
7 | bud | /bʌd/ | chồi non, nụ |
8 | thorn | /θɔːn/ | gai |
9 | branch | /brɑːntʃ/ (Anh-Anh) /bræntʃ/ (Anh-Mỹ) |
cành, nhánh cây |
10 | twig | /twɪɡ/ | cành cây (nhỏ hơn 'branch') |
11 | bark | /bɑːk/ (Anh-Anh) /bɑːrk/ (Anh-Mỹ) |
vỏ cây |
Theo FluentU