Economy class - Hạng phổ thông
(Loại ghế hạng thường trên máy bay, có giá phổ thông).
Business class: Hạng thương gia
(Khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt hơn hạng thông thường).
First class: Khoang hạng nhất
(Vị trí đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất).
Ví dụ: I’d like to book an economy class ticket to Korea next Sunday. (Tôi muốn đặt vé hạng phổ thông đến Hàn Quốc vào Chủ Nhật tới).
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt, cách phát âm:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |