Return ticket/round trip: Vé khứ hồi
One-way: vé một chiều.
Ví dụ: I’d like to book a return ticket/ one-way to Korea, please. (Tôi muốn đặt một vé khứ hồi/ một chiều đến Hàn Quốc).
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt, cách phát âm:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |