STT | Từ vựng | Cách phát âm (Theo từ điển Cambridge) |
Nghĩa |
1 | airline | /ˈeə.laɪn/ (Anh-Anh) /ˈer.laɪn/ (Anh-Mỹ) |
hãng hàng không |
2 | arrival | /əˈraɪ.vəl/ | cửa đến, sảnh đến |
3 | board | /bɔːd/ (Anh-Anh) /bɔːrd/ (Anh-Mỹ) |
đi lên máy bay |
4 | boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (Anh-Anh) /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ (Anh-Mỹ) |
thẻ lên máy bay |
5 | boarding time | /bɔːd taɪm/ (Anh-Anh) /bɔːrd taim/ (Anh-Mỹ) |
thời gian lên máy bay |
6 | book (a ticket) | /bʊk/ | đặt (vé) |
7 | business class | /ˈbɪz.nɪs ˌklɑːs/ (Anh-Anh) /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ (Anh-Mỹ) |
hạng thương gia |
8 | carry on luggage | /ˈkær.i ɒn lʌɡ.ɪdʒ/ (Anh-Anh) /ˈker.i ɑːn lʌɡ.ɪdʒ/ (Anh-Mỹ) |
hành lý xách tay |
9 | check in | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục vào |
10 | conveyor belt | /kənˈveɪ.ə ˌbelt/ | băng chuyền (hành lý) |
11 | customs | /ˈkʌs·təmz/ | hải quan |
12 | delayed | /dɪˈleɪd/ | bị hoãn |
13 | departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ (Anh-Anh) /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (Anh-Mỹ) |
khởi hành |
14 | economy class | /ɪˈkɒn.ə.mi ˌklɑːs/ (Anh-Anh) /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ (Anh-Mỹ) |
hạng phổ thông |
15 | first class | /ˌfɜːst ˈklɑːs/ (Anh-Anh) /ˌfɝːst ˈklæs/ (Anh-Mỹ) |
hạng nhất |
16 | fragile | /ˈfrædʒ.aɪl/ (Anh-Anh) /ˈfrædʒ.əl/ (Anh-Mỹ) |
dễ vỡ |
17 | gate | /ɡeɪt/ | cửa |
18 | one-way (ticket) | /ˌwʌnˈweɪ/ | vé một chiều |
19 | stopover | /ˈstɒpˌəʊ.vər/ (Anh-Anh) /ˈstɑːpˌoʊ.vɚ/ (Anh-Mỹ) |
điểm dừng chân (dừng giữa chặng) |
20 | visa | /ˈviː.zə/ | visa |

Ảnh: Shutterstock.
Dương Tâm (Theo FluentU)