| STT | Từ vựng | Cách phát âm (theo từ điển Oxford) |
Nghĩa |
| 1 | Arena (n) | /əˈriːnə/ | Đấu trường, sân vận động |
| 2 | Amateur (adj) | /ˈæmətə(r)/ hoặc /ˈæmətʃə(r)/ | A-ma-tơ, không chuyên nghiệp |
| 3 | Athletics (n) | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
| 4 | Beat (v) | /biːt/ | Đánh bại |
| 5 | Captain (n) | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng |
| 6 | Coach (n) | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
| 7 | Defend (v) | /dɪˈfend/ | Phòng thủ |
| 8 | Defense (n) | /dɪˈfens/ | Hậu vệ, sự phòng thủ |
| 9 | Draw (n) | /drɔː/ | Hòa |
| 10 | Field (n) | /fiːld/ | Sân cỏ |
| 11 | Medal (n) | /ˈmedl/ | Huy chương |
| 12 | Record (n) | /ˈrekɔːd/ (Anh-Anh) /ˈrekərd/ (Anh-Mỹ) |
Kỷ lục |
| 13 | Rule (n) | /ruːl/ | Luật |
| 14 | Spectator (n) | /spekˈteɪtə(r)/ (Anh-Anh) /ˈspekteɪtər/ (Anh-Mỹ) |
Khán giả |
| 15 | Whistle (n) | /ˈwɪsl/ | Chiếc còi, động tác thổi còi, tiếng huýt sáo |
Ảnh: Shutterstock
Thanh Hằng (Theo FluentU)