STT |
Ngành |
Năm 2012 |
Năm 2011 |
Năm 2010 |
1 |
Bán lẻ |
12 |
29 |
29 |
2 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
1 |
8 |
5 |
3 |
Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
0 |
1 |
1 |
4 |
Bất động sản |
6 |
28 |
45 |
5 |
Các ngành công nghiệp |
5 |
22 |
20 |
6 |
Công nghiệp kỹ thuật |
2 |
6 |
6 |
7 |
Dịch vụ hỗ |
3 |
10 |
8 |
8 |
Điện lực |
5 |
13 |
12 |
9 |
Điện thoại di động |
0 |
0 |
1 |
10 |
Đồ uống |
3 |
8 |
11 |
12 |
Du lịch - Giải trí |
7 |
12 |
17 |
13 |
Dụng cụ và công nghệ phần cứng |
2 |
9 |
19 |
14 |
Dụng cụ điện - Điện tử |
5 |
10 |
11 |
15 |
Dược phẩm và công nghệ sinh học |
10 |
18 |
17 |
16 |
Gas và dịch vụ công cộng |
3 |
16 |
9 |
17 |
Sản xuất giấy và trồng rừng |
1 |
2 |
2 |
18 |
Sản xuất thực phẩm |
21 |
44 |
51 |
19 |
Tài chính |
2 |
5 |
11 |
20 |
Vật liệu xây dựng |
27 |
142 |
164 |
21 |
Thuốc lá |
2 |
3 |
3 |
22 |
Phần mềm và dịch vụ máy tính |
2 |
5 |
5 |
23 |
Ô tô và phụ tùng ô tô |
0 |
2 |
5 |
24 |
Ngân hàng |
1 |
8 |
7 |
25 |
Kim loại công nghiệp |
3 |
15 |
21 |
26 |
Khai thác mỏ |
18 |
15 |
18 |
27 |
Hóa chất |
8 |
16 |
15 |
28 |
Hàng hóa giải trí |
1 |
2 |
2 |
29 |
Hàng hóa cá nhân |
5 |
12 |
12 |
30 |
Hàng gia dụng |
3 |
9 |
13 |
31 |
Giao thông công nghiệp |
16 |
31 |
39 |
* Số liệu thống kê: VNDIRECT