TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
SGH-i450
Băng tần |
HSDPA 3.6 mbps/ UMTS/ EDGE (900/1800/1900/2100) |
Camera |
2 Megapixel Camera + VGA Camera |
Màn hình hiển thị |
2.4 inch, 262 nghìn màu TFT (240 x 320 pixels) |
Tính năng |
Hệ điều hành Symbian v9.2 / S60 v3rd Edition |
Công nghệ âm thanh B&O ICEpower | |
Bluetooth 2.0 với A2DP, USB 2.0 HS | |
OMA DRM v 2.0 / MTP , FM radio, cổng kết nối âm thanh 3.5mm (Chuẩn kết nối âm thanh chuẩn) | |
Vành bán khuyên cảm ứng | |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong 40 MB + Thẻ nhớ micro SD |
Kích thước |
101 x 52 x 17.8 mm |
SGH-F330
Băng tần |
HSDPA 3.6 mbps, 900 / 1800 / 1900 MHz + 2.1 GHz |
Camera |
2 Megapixel CMOS Camera + VGA Camera |
Màn hình hiển thị |
2.1 inch, 262 nghìn màu QVGATFT-LCD |
Tính năng |
Đọc được các định dạng nhạc MP3, AAC,AAC+, eAAC+, WMA |
Thời gian nghe nhạc dài (lên đến 30 giờ) | |
Thư viện nhạc (sắp xếp bài hát theo tên nghệ sĩ, album và theo danh sách cá nhân), Nhận dạng nhạc (nhận diện được tên bài hát khi bạn gửi một đoạn nhạc ngắn đến nhà cung cấp dịch vụ) | |
Bluetooth 2.0 , USB 2.0 High speed, MTP/WMDRM | |
Tính năng Ultra (uGo, uTrack, uSearch, uMenu, uBlock.) | |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong 30 MB + Thẻ nhớ micro SD |
Kích thước |
103 x 48 x 13.5 mm |
SGH-F250
Băng tần |
GSM 900, 1800, 1900MHz + kết nối EDGE |
Camera |
1.3 Megapixel (4x Zoom) |
Màn hình hiển thị |
2 inch, 65 nghìn màu TFT, độ phân giải 128 x 160 pixels |
Tính năng |
Đọc được các định dạng nhạc MP3, AAC, eAAC, WMA |
FM Radio | |
Pin 800 mAh - thới gian nghe nhạc lên đến 15h | |
Bluetooth v2.0 (A2DP) / USB 2.0 | |
Cổng kết nối âm thanh 3.5mm | |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong 20 MB + Thẻ nhớ micro SD dung lượng 2GB |
Kích thước |
94 x 46 x 17.5mm |