Khi gặp những tình huống khẩn cấp ở một nơi nói tiếng Anh, ví dụ đang ở nước ngoài, bạn sẽ cần ngay lập tức những câu, cụm từ mang tính cảnh báo hoặc để đề nghị sự giúp đỡ.
Dù không ai muốn rơi vào những tình huống này, bạn vẫn cần học các câu sau đây để có thể bảo vệ mình và những người xung quanh lúc bất trắc:
EMERGENCY | TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP |
Help! | Giúp với! |
Be careful | Hãy cẩn thận |
Look out / Watch out | Coi chừng! / Nhìn kìa! |
Please help me | Xin hãy giúp tôi |
MEDICAL EMERGENCY: | TÌNH HUỐNG Y TẾ KHẨN |
Call an ambulance | Hãy gọi xe cứu thương |
I need a doctor | Tôi cần bác sĩ |
There has been an accident | Có một vụ tai nạn |
Please hurry! | Xin hãy nhanh lên |
I've cut myself | Tôi bị đứt tay/chân rồi |
I've burn myself | Tôi bị bỏng rồi |
CRIME | TÌNH HUỐNG TỘI PHẠM |
Stop, thief! | Dừng lại tên trộm kia! |
Call the police | Hãy gọi cảnh sát |
My wallet's been stolen | Tôi bị mất ví (nam) |
My purse has been stolen | Tôi bị mất ví (nữ) |
My handbag's been stolen | Tôi bị mất túi xách |
My laptop's been stolen | Tôi bị mất laptop |
My phone's been stolen | Tôi bị mất điện thoại |
My car's been broken into | Xe tôi bị đột nhập |
I've been mugged | Tôi bị cướp |
I've been attacked | Tôi bị tấn công |
FIRE | TÌNH HUỐNG CHÁY |
Fire! | Có cháy! |
Call the fire brigade! | Gọi đội cứu hỏa! |
Can you smell burning? | Bạn có thấy mùi khói không? |
There's a fire! | Có một đám cháy! |
OTHER DIFFICULT SITUATIONS | CÁC TÌNH HUỐNG KHÁC |
I'm lost | Tôi bị lạc |
I can't find my keys/passport/mobile | Tôi không tìm thấy chìa khóa/hộ chiếu/điện thoại |
I've lost my wallet/purse/camera | Tôi bị mất ví/máy ảnh |
Thanh Bình