Top 50 VN | ||
Số TT |
Thương hiệu |
Tên thương hiệu khảo sát |
1 |
333 |
Bia 333 |
2 |
AAA |
Bảo hiểm AAA |
3 |
AGRIBANK |
Agribank |
4 |
BAO MINH |
Bảo Minh |
5 |
BAO VIET |
Bảo Việt |
6 |
BẾN NGHÉ |
Văn phòng phẩm Bến Nghé |
7 |
BIA HÀ NỘI |
Bia Hà Nội |
8 |
BITI'S |
Biti's |
9 |
CHIN-SU |
Chinsu |
10 |
CO.OP MART |
Co.op Mart |
11 |
DAM SEN PARK |
Khu du lịch Đầm Sen |
12 |
DIANA |
Diana |
13 |
DONGABANK |
Eab |
14 |
DONGTAM |
Đồng Tâm |
15 |
DUY LỢI |
Võng xếp Duy Lợi |
16 |
G7 |
Cafe hòa tan G7 |
16 |
HOANG ANH GIA LAI |
Hoàng Anh Gia Lai |
18 |
KINH DO |
Kinh đô |
19 |
KYMDAN |
Kymđan |
20 |
LA VIE |
Nước khoáng thiên nhiên Lavie |
21 |
MAI LINH |
Taxi Mai Linh |
22 |
MOBIFONE |
Mobifone |
23 |
NGUYENKIM |
Siêu thị điện máy Nguyễn Kim |
24 |
NUMBER 1 |
Number 1 |
25 |
PETROLIMEX |
Pertrolimex |
26 |
PHU MY HUNG |
Phú Mỹ Hưng |
27 |
PNJ |
PNJ |
28 |
SAIGON EXPORT |
Bia Sài Gòn Đỏ |
29 |
S-FONE |
S-fone |
30 |
SJC |
SJC |
31 |
SUỐI TIÊN |
Du lịch văn hóa Suối Tiên |
32 |
THAI TUAN |
Thái Tuấn |
33 |
THIÊN LONG |
Văn phòng phẩm Thiên Long |
34 |
TOÀN MỸ |
Toàn Mỹ |
35 |
TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ |
Trà xanh không độ |
36 |
TRUNG NGUYÊN |
Cafe Trung Nguyên |
37 |
TƯỜNGAN |
Dầu cooking Tường An |
38 |
TƯỜNGAN |
Dầu nành Tường An |
39 |
VIETCOMBANK |
Vietcombank |
40 |
VIETINBANK |
Incombaank |
41 |
VIETNAM AIRLINES |
Vietnam Airlines |
42 |
VIETTEL |
Viettel |
43 |
VIETTIEN |
Việt Tiến |
44 |
VINACAFE |
Vinacafe |
45 |
VINAMILK |
Vinamilk |
46 |
VINAPHONE |
Vinafone |
47 |
VISSAN |
Vissan |
48 |
VNPT |
VNPT |
49 |
XI MĂNG HÀ TIÊN |
Xi măng Hà Tiên |
50 |
X-MEN |
XMen |