Bộ môn | Nội dung | Vòng | |
---|---|---|---|
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
10:00-13:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Vòng loại |
10:10 | NHẢY CẦU | Đôi nam cầu mềm 3m | Đấu loại |
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
15:00-18:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Vòng loại |
09:00 | NHẢY CẦU | Đơn nữ cầu mềm 1m | Đấu loại |
15:00 | NHẢY CẦU | Đơn nữ cầu mềm 1m | Chung kết |
16:10 | NHẢY CẦU | Đôi nam cầu mềm 3m | Chung kết |
09:00 | NHẢY CẦU | Đơn nam cầu mềm 1m | Đấu loại |
09:30 | KICKBOXING | Kiểm tra Y tế và Cân | |
09:30 - 15:00 | ROWING | Các nội dung bảng A (W4X, LM2X, M2X, W4-, LM4-, LW4X, W2-, LM4X) | Đấu loại |
10:10 | NHẢY CẦU | Đôi nữ cầu mềm 3m | Đấu loại |
10:00-13:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Vòng loại |
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
15:00-18:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Tứ kết |
15:00 | NHẢY CẦU | Đơn nam cầu mềm 1m | Chung kết |
16:10 | NHẢY CẦU | Đôi nữ cầu mềm 3m | Chung kết |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
09:00 | NHẢY CẦU | Đơn nữ cầu mềm 3m | Đấu loại |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Vòng loại |
09:30 | KICKBOXING | Kiểm tra Y tế và Cân | |
09:30 - 15:00 | ROWING | Các nội dung bảng B (W1X, M2-, LW2X, LM1X, LM2-, M4X, W2X, LW4-) | Đấu loại |
10:10 | NHẢY CẦU | Đôi nam cầu cứng 10m | Đấu loại |
10:00-13:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Tứ kết |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 1 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
14:30 - 17:30 | PENCAK SILAT | Thi đấu biểu diễn Regu nam, Regu nữ, Ganda nam | Chung kết |
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
15:00-18:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Tứ kết |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 2 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
15:00 | NHẢY CẦU | Đơn nữ cầu mềm 3m | Chung kết |
16:00 | NHẢY CẦU | Đôi nam cầu cứng 10m | Chung kết |
ROWING | Chung kết | Chung kết | |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
09:00 | NHẢY CẦU | Đơn nam cầu mềm 3m | Đấu loại |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Vòng loại |
09:30 | KICKBOXING | Kiểm tra Y tế và Cân | |
09:30 - 15:00 | ROWING | Một số nội dung Bảng A & B | Bán kết |
10:10 | NHẢY CẦU | Đôi nữ cầu cứng 10m | Đấu loại |
10:00-13:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Bán kết |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 3 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
14:30 - 17:30 | PENCAK SILAT | Thi đấu biểu diễn Ganda nữ, Tunggal nữ, Tunggal nam | Chung kết |
15:00-18:00 | BÓNG NÉM BÃI BIỂN | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
15:00-18:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Bán kết |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 4 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
15:00 | NHẢY CẦU | Đơn nam cầu mềm 3m | Chung kết |
16:10 | NHẢY CẦU | Đôi nữ cầu cứng 10m | Chung kết |
KHAI MẠC ĐẠI HỘI | |||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm chém Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm chém Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm chém Nam | ||
PETANQUE | Kỹ thuật nữ | Vòng loại | |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Vòng 1 Cá nhân Nam / Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Đăng ký | |
08:00 | WUSHU | Cân vận động viên Sanda | |
08:30 - 09:30 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:00 | PETANQUE | Kỹ thuật nam | Vòng loại |
09:00 | WUSHU | Nam đao (nam), Kiếm thuật (nữ), Trường quyền (nam), Thái Cực quyền (nam), Côn thuật (nữ) | Thi đấu và Trao thưởng |
09:00 | QUẦN VỢT | Vòng 1 đồng đội nam và đồng đội nữ | |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Vòng loại |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00-17:00 | BÓNG RỔ 3X3 | Thi đấu | Vòng loại |
09:30 | KICKBOXING | Kiểm tra Y tế và Cân | |
09:30 - 15:00 | ROWING | Các nội dung bảng A (W4X, LM2X, M2X, W4-, LM4-, LW4X, W2-, LM4X) | Chung kết |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm ba cạnh Nữ | Vòng bảng |
10:00 - 18:30 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Thi vòng loại cá nhân nam và Chung kết Đồng đội nam - Toàn năng nam | |
10:00-13:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Chung kết |
10:00-22:00 | BÓNG BÀN | Đồng đội nam và đồng đội nữ | Round Robin |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 5 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
13:00 - 16:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm ba cạnh Nữ | Vòng loại trực tiếp Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
14:30 - 17:30 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Vòng loại |
14:45-15:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
14:00-14:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
15:00-18:00 | KICKBOXING | Full contact/Low Kick | Chung kết và Trao thưởng |
15:30 - 19:00 | ESPORTS | Bán Kết Free Fire và FIFA Online 4 | |
15:45-16:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
15:00-15:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 6 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
16:00 | PETANQUE | Chung kết | Chung kết |
16:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm ba cạnh Nữ | Chung kết |
16:45-17:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
16:00-16:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 55kg | |
BƠI | 200m Bướm Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 100m Ếch Nam | Đấu loại | |
BƠI | 100m Tự do Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 100m Ngửa Nam | Đấu loại | |
BƠI | 200m Hỗn hợp Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 100m Tự do Nam | Đấu loại | |
BƠI | 200m Bướm Nữ | Chung kết | |
BƠI | 100m Ếch Nam | Chung kết | |
BƠI | 100m Tự do Nữ | Chung kết | |
BƠI | 100m Ngửa Nam | Chung kết | |
BƠI | 200m Hỗn hợp Nữ | Chung kết | |
BƠI | 4 x 100m Tự do Nam | Chung kết | |
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm ba cạnh Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm ba cạnh Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm ba cạnh Nam | ||
PETANQUE | Women ‘s Doubles | Vòng loại | |
06:00 | TRIATHLON | cá nhân Nam | Chung kết |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Vòng 2 Cá nhân Nam / Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
08:00 | WUSHU | Cân vận động viên Sanda | |
08:00 | TRIATHLON | cá nhân Nữ | Chung kết |
08:30 - 09:30 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:00 | BƠI | 1500m Tự do Nam CKB | Chung kết |
09:00 | CỜ TƯỚNG | Đồng đội Nam Cờ Nhanh | |
09:00 | PETANQUE | Men’s Doubles | Vòng loại |
09:00 | WUSHU | Nam quyền (nam), Thái Cực kiếm (nam), Thương thuật (nữ), Thái Cực quyền (nữ), Đao thuật (nữ), Đao thuật (nam). | Thi đấu và Trao thưởng |
09:00 | QUẦN VỢT | Vòng tứ kết đồng đội nam và đồng đội nữ | |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Tứ kết |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00-11:30 | BẮN CUNG | Tập luyện chính thức - kiểm tra cung - Các nội dung cung 1 dây bảng (AB) | |
09:00-14:00 | BÓNG RỔ 3X3 | Thi đấu | Vòng loại |
09:30 - 15:00 | ROWING | Các nội dung bảng B (W1X, M2-, LW2X, LM1X, LM2-, M4X, W2X, LW4-) | Chung kết |
10:00 | ĐIỀN KINH | 1,500m Nữ | Chung kết |
10:00 | ĐIỀN KINH | Ném búa Nữ | Chung kết |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm liễu Nữ | Vòng bảng |
10:00 - 18:30 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Thi vòng loại cá nhân nữ và Chung kết Đồng đội nữ - Toàn năng nữ | |
10:00-22:00 | BÓNG BÀN | Đồng đội nam và đồng đội nữ | Round Robin |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 7 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
11:15 | ĐIỀN KINH | Đẩy tạ Nam | 10 môn phối hợp (3) |
11:20 | ĐIỀN KINH | Ném búa Nam | Chung kết |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
13:00 - 16:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm liễu Nữ | Vòng loại trực tiếp Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
14:00-16:30 | BẮN CUNG | Tập luyện chính thức - kiểm tra cung - Các nội dung cung 3 dây bảng (AB) | |
14:30 - 17:30 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Tứ kết |
14:30-16:00 | BÓNG RỔ 3X3 | Thi đấu | Bán kết |
14:45-15:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 70kg | |
14:00-14:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 70kg | |
15:00 | CỜ TƯỚNG | Đồng đội Nam Cờ Nhanh | |
15:45-16:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 75kg | |
15:00-15:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 75kg | |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 8 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
16:00 | ĐIỀN KINH | Nhảy cao Nam | 10 môn phối hợp (4) |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
16:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm liễu Nữ | Chung kết |
16:05 | ĐIỀN KINH | Nhảy sào Nam | Chung kết |
16:15 | ĐIỀN KINH | 200m Nữ | Chung kết |
16:30-17:10 | BÓNG RỔ 3X3 | Thi đấu | Tranh huy chương Đồng |
16:35 | ĐIỀN KINH | 200m Nam | Chung kết |
16:45 | ĐIỀN KINH | Ném lao Nam | Chung kết |
16:45 | ĐIỀN KINH | Nhảy ba bước Nữ | Chung kết |
16:45-17:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 80kg | |
16:00-16:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 80kg | |
17:00-17:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 85kg | |
17:10-18:00 | BÓNG RỔ 3X3 | Thi đấu | Chung kết |
17:15 | ĐIỀN KINH | 1,500m Nam | Chung kết |
17:35 | ĐIỀN KINH | 5,000m Nữ | Chung kết |
17:45-18:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nam hạng cân đến 85kg | |
18:00 | BƠI | 1500 m Tự do Nam CKA | Chung kết |
18:15 | ĐIỀN KINH | 400m Nam | 10 môn phối hợp 5 |
18:35 | ĐIỀN KINH | 4x400m hỗn hợp Nam – Nữ | Chung kết |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 9, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
9:00 | ĐIỀN KINH | 100m Nam | 10 môn phối hợp (1) |
9:15 | ĐIỀN KINH | 200m Nữ | Vòng thi 1 |
9:35 | ĐIỀN KINH | 200m Nam | Vòng thi 1 |
9:45 | ĐIỀN KINH | Nhảy xa Nam | 10 môn phối hợp (2) |
BƠI | 100 m Tự do Nam | Đấu loại | |
BƠI | 50 m Ngửa Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 50 m Bướm Nam | Đấu loại | |
BƠI | 200 m Ếch Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 400 m Hỗn hợp Nam | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 100m Tự do Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 100 m Tự do Nam | Chung kết | |
BƠI | 50 m Ngửa Nữ | Chung kết | |
BƠI | 50 m Bướm Nam | Chung kết | |
BƠI | 200 m Ếch Nữ | Chung kết | |
BƠI | 400 m Hỗn hợp Nam | Chung kết | |
BƠI | 4 x 100m Tự do Nữ | Chung kết | |
BẮN CUNG | Vòng toàn năng | ||
BẮN CUNG | Vòng toàn năng cung 1 dây | ||
BẮN CUNG | Vòng toàn năng cung 3 dây | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm liễu Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm liễu Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Cá nhân nam kiếm liễu Nam | ||
PETANQUE | Women ‘s Doubles | Chung kết | |
06:00 | DUATHLON | cá nhân Nam | Chung kết |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Chung kết Cá nhân Nam/Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
08:00 | WUSHU | Cân vận động viên Sanda | |
08:00 | DUATHLON | cá nhân Nữ | Chung kết |
09:00 | BƠI | 800 m Tự do Nữ CKB | Chung kết |
09:00 | BOXING | Kiểm tra đăng ký | |
09:00 | CỜ TƯỚNG | Đồng đội Nam Cờ Chớp | |
09:00 | PETANQUE | Men’s Doubles | Chung kết |
09:00 | QUẦN VỢT | Vòng bán kết đồng đội nam và đồng đội nữ | |
09:00 | WUSHU | Trường quyền (nữ), Thái Cực kiếm (nữ), Nam côn (nam), Côn thuật (nam) | Thi đấu và Trao thưởng |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Bán kết |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00-12:00 | BẮN CUNG | Cung 1 dây (nam, nữ): Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu vòng loại toàn năng (AB) | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm chém Nữ | Vòng bảng |
10:00 - 17:00 | ESPORTS | Vòng bảng Liên Quân Mobile Cả nam và nữ | |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 9 Cờ tiêu chuẩn Nam, Nữ | |
11:00 | ĐIỀN KINH | Nhảy sào Nam | 10 môn phối hợp (8) |
11:00 - 18:00 | ESPORTS | Vòng bảng Liên Minh Huyền Thoại Cả nam và nữ | |
12:00-13:30 | BẮN CUNG | Lunch Break | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
13:00 - 16:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm chém Nữ | Vòng loại trực tiếp Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Chung Kết Đồng đội ba nam, nữ Nam - Nữ | |
13:30-16:30 | BẮN CUNG | Cung 3 dây (nam, nữ): Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu vòng loại toàn năng (AB) | |
14:00 | PETANQUE | Mixed Doubles | Vòng loại |
14:00 - 17:00 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Chung kết Thể dục tự do/ Ngựa vòng/ vòng treo | |
14:00 - 17:00 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Chung kết Nhảy chống / xà lệch | |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:30 - 17:30 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Bán kết |
14:45-15:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung nam cổ điển | |
14:00-14:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung nam cổ điển | |
15:00 | CỜ TƯỚNG | Đồng đội Nam Cờ Chớp | |
15:45-16:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình nữ | |
15:00-15:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình nữ | |
16:00 | ĐIỀN KINH | Ném lao Nam | 10 môn phối hợp (9) |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red, | Vòng loại |
16:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Cá nhân nữ kiếm chém Nữ | Chung kết |
16:05 | ĐIỀN KINH | Nhảy xa Nam | Chung kết |
16:10 | ĐIỀN KINH | Nhảy cao Nữ | Chung kết |
16:30 | ĐIỀN KINH | 400m Nữ | Chung kết |
16:40 | ĐIỀN KINH | Đẩy tạ Nam | Chung kết |
16:45 | ĐIỀN KINH | 400m Nam | Chung kết |
16:45-17:00 | THỂ HÌNH | Vòng chung kết nội dung Thể hình đôi nam nữ | |
16:00-16:45 | THỂ HÌNH | Vòng loại, bán kết nội dung Thể hình đôi nam nữ | |
17:00 | ĐIỀN KINH | 5,000m Nam | Chung kết |
17:55 | ĐIỀN KINH | 3000m chướng ngại vật Nữ | Chung kết |
18:00 | BƠI | 800m Tự do Nữ CKA | Chung kết |
18:15 | ĐIỀN KINH | 1500m Nam | 10 môn phối hợp (10) |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Pool 10, Snooker 6-Red, | Chung kết |
8:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng loại | |
8:30 - 9:30 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
9:00 | ĐIỀN KINH | 110m Rào Nam | 10 môn phối hợp (6) |
09:15 | ĐIỀN KINH | 400m Nữ | Vòng thi 1 |
09:30 | ĐIỀN KINH | 400m Nam | Vòng thi 1 |
09:45 | ĐIỀN KINH | Ném đĩa Nam | 10 môn phối hợp 7 |
BƠI | 200m Tự do Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 100m Bướm Nam | Đấu loại | |
BƠI | 50m Ếch Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 200m Ngửa Nam | Đấu loại | |
BƠI | 200m Ngửa Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | Đấu loại | |
BƠI | 200m Tự do Nữ | Chung kết | |
BƠI | 100m Bướm Nam | Chung kết | |
BƠI | 50m Ếch Nữ | Chung kết | |
BƠI | 200m Ngửa Nam | Chung kết | |
BƠI | 200m Ngửa Nữ | Chung kết | |
BƠI | 4 x 100m Hỗn hợp Nam | Chung kết | |
BƠI | 50m Ngửa Nam | Đấu loại | |
BƠI | 50m Bướm Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 200m Ếch Nam | Đấu loại | |
BƠI | 100m Ngửa Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 200m Tự do Nam | Đấu loại | |
BẮN CUNG | Thi đấu cá nhân | ||
BẮN CUNG | Thi đấu Đồng đội | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm chém Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm chém Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm chém Nam | ||
PETANQUE | Mixed Triples | Vòng loại | |
06:30 - 07:30 | PENCAK SILAT | Cân kiểm tra | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Tứ kết đồng đội Nam/Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
09:00 | BƠI | 400m Tự do Nam | Đấu loại |
09:00 | BƠI | 400m Tự do Nữ | Đấu loại |
09:00 | PETANQUE | Mixed Doubles | Vòng loại |
09:00 | QUẦN VỢT | Chung kết đồng đội nam và đồng đội nữ | |
09:00 - 12:00 | PENCAK SILAT | Thi đấu đối kháng | Chung kết |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển 3 ba nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00 - 12:00 | BOWLING | Đơn nam ( dầu dài) | |
09:00-09:15 | BẮN CUNG | Cung 3 dây (nam, nữ): Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - VĐV ưu tiên có thể khởi động | |
09:00-10:15 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường hơi nữ | |
09:00-12:00 | BẮN SÚNG | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:15-09:55 | BẮN CUNG | Vòng 1/8 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
09:55-10:35 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm ba cạnh, Nữ | Tứ kết |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:35-11:10 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 1 - 3 Cờ nhanh cá nhân Nam, Nữ | |
11:00 - 15:00 | ESPORTS | Bán Kết Liên Quân Mobile Cả nam và nữ | |
11:00 - 15:00 | ESPORTS | Bán Kết Liên Minh Huyền Thoại Cả nam và nữ | |
12:00 - 13:00 | BOWLING | Trải dầu lane | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
13:00 | CỜ TƯỚNG | Cá nhân Cờ tiêu chuẩn Nam và Nữ | |
13:00 - 13:10 | BOWLING | Khởi động | |
13:00 - 15:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm ba cạnh, Nữ | Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển 3 ba nam, nữ Nam - Nữ | |
13:00-13:15 | BẮN CUNG | Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - Đội ưu tiên có thể khởi động | |
13:10 - 16:10 | BOWLING | Đơn nữ ( dầu dài ) | |
13:15-13:45 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
13:45-14:15 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
14:00 - 15:00 | TAEKWONDO | Quyền sáng tạo Đồng đội | Cut-off |
14:00 - 17:00 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Chung kết Nhảy chống / Xà kép/ Xà đơn | |
14:00 - 17:00 | THỂ DỤC DỤNG CỤ | Chung kết Cầu thăng bằng/ Thể dục tự do | |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:30-14:45 | BẮN CUNG | Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - Đội ưu tiên có thể khởi động | |
14:45-15:10 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Đôi (nam, nữ) Cung 3 dây | |
15:00 | TAEKWONDO | Cân vận động viên Tất cả các VĐV thi đấu ngày 17/5 | |
15:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm ba cạnh, Nữ | Chung kết |
15:00 - 19:00 | TAEKWONDO | Quyền tiêu chuẩn Đồng đội nam, đồng đội nữ, cá nhân nam, cá nhân nữ | Cut-off |
15:00-16:00 | VẬT | Bốc thăm, xếp lịch các nội dung Vật cổ điển, Vật tự do nữ, Vật tự do nam | |
15:10-15:35 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Đôi (nam, nữ) Cung 3 dây | |
15:00 - 20:00 | CẦU LÔNG | Vòng loại đồng đội / Tứ kết đồng đội | |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 4 - 6 Cờ nhanh cá nhân Nam, Nữ | |
16:00 | ĐIỀN KINH | Đẩy tạ Nữ | 7 môn phối hợp (3) |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
16:15 | ĐIỀN KINH | 110m Rào Nam | Chung kết |
16:35 | ĐIỀN KINH | 100m Rào Nữ | Chung kết |
16:40 | ĐIỀN KINH | Nhảy sào Nữ | Chung kết |
16:50 | ĐIỀN KINH | Nhảy xa Nữ | Chung kết |
16:50 | ĐIỀN KINH | 800m Nữ | Chung kết |
16:55 | ĐIỀN KINH | Ném đĩa Nữ | Chung kết |
17:00 | ĐIỀN KINH | 800m Nam | Chung kết |
17:45 | ĐIỀN KINH | 200m Nữ | 7 môn phối hợp (4) |
18:00 | BƠI | 400m Tự do Nam | Chung kết |
18:20 | ĐIỀN KINH | 3.000m chướng ngại vật Nam | Chung kết |
19:00 | ĐIỀN KINH | 4x100m Nữ | Chung kết |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
19:30 | ĐIỀN KINH | 4x100m Nam | Chung kết |
7:50 - 8:50 | BOWLING | Trải dầu lane | |
8:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng loại | |
8:50 - 9:00 | BOWLING | Khởi động | |
09:00 | ĐIỀN KINH | 100m Rào Nữ | 7 môn phối hợp (1) |
09:20 | ĐIỀN KINH | 100m Rào Nữ | Vòng thi 1 |
09:30 - 10:30 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:40 | ĐIỀN KINH | Nhảy cao Nữ | 7 môn phối hợp (2) |
09:45 | ĐIỀN KINH | 110M Rào Nam | Vòng thi 1 |
09:00-14:00 | CẦU LÔNG | Vòng loại đồng đội / Tứ kết đồng đội | |
< 12h | VẬT | Hạn đăng ký chính thức các nội dung Vật cổ điển, Vật tự do nữ, Vật tự do nam | |
09:30 - 15:30 | CANOEING | Đấu loại các nội dung 1000m - Chung kết một số nội dung 1000m | |
BƠI | 50m Ngửa Nam | Chung kết | |
BƠI | 50m Bướm Nữ | Chung kết | |
BƠI | 200m Ếch Nam | Chung kết | |
BƠI | 100m Ngửa Nữ | Chung kết | |
BƠI | 4 x 200m Tự do Nam | Chung kết | |
BƠI | 50m Ếch Nam | Đấu loại | |
BƠI | 50m Tự do Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 200m Tự do Nam | Đấu loại | |
BƠI | 400m Hỗn hợp Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 200m Hỗn hợp Nam | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 100m Hỗn hợp Nữ | Đấu loại | |
BẮN CUNG | Thi đấu cá nhân | ||
BẮN CUNG | Cung 1 dây (nam, nữ): Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - VĐV ưu tiên có thể khởi động | ||
BẮN CUNG | Thi đấu Đồng đội | ||
BẮN CUNG | Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - Đội ưu tiên có thể khởi động | ||
BẮN CUNG | Khởi động 3 loạt sau đó tiến hành thi đấu - Đội ưu tiên có thể khởi động | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm ba cạnh Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm ba cạnh Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm ba cạnh Nam | ||
PETANQUE | Mixed Triples | Chung kết | |
QUẦN VỢT | Vòng 1 đôi nam nữ | ||
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Bán kết - Chung kết đồng đội Nam /Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
08:00 - 08:30 | VẬT | Kiểm tra y tế và kiểm tra cân Vật cổ điển: -60kg, 67kg, 77kg, 87kg, 97kg, 130kg | |
09:00 | BƠI | 1500 m Tự do Nữ CKB | Chung kết |
09:00 | PETANQUE | Mixed Doubles | Chung kết |
09:00 | QUẦN VỢT | Vòng 1 đơn nam và đơn nữ | |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển 3 ba nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00 - 12:00 | BOWLING | Đôi nam (dầu ngắn) | |
09:00-10:15 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường hơi nam | |
09:00-10:30 | BẮN SÚNG | 50m Súng ngắn bắn chậm nam | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:15-09:55 | BẮN CUNG | Vòng 1/8 Cung 1 dây (nam, nữ) | |
09:55-10:35 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Cung 1 dây (nam, nữ) | |
09:00 - 14:00 | CẦU LÔNG | Bán kết đồng đội | |
10:00 | ĐIỀN KINH | Ném lao Nữ | 7 môn phối hợp (6) |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm liễu Nữ | Tứ kết |
10:00-22:00 | BÓNG BÀN | Đồng đội nam; Đồng đội nữ; Đôi nam nữ | Tứ kết loại trực tiếp |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:30 -13:30 | VẬT | Vòng sơ loại và repechage Vật cổ điển: -60kg, 67kg, 77kg, 87kg, 97kg, 130kg | |
10:35-11:10 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Cung 3 dây (nam, nữ) | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 7 - 9 Cờ nhanh cá nhân Nam, Nữ | |
12:00 - 13:00 | BOWLING | Trải dầu lane | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
13:00 - 15:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm liễu Nữ | Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Chung Kết Đội tuyển ba nam, nữ Nam - Nữ | |
13:10 - 16:10 | BOWLING | Đôi nữ (Dầu ngắn ) | |
13:15-13:45 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Cung 1 dây (nam, nữ) | |
13:45-14:15 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Cung 1 dây (nam, nữ) | |
14:00 | TAEKWONDO | Cân kiểm tra VĐV Những VĐV được chọn | |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung biểu diễn Nam/Nữ | Chung kết |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:45-15:10 | BẮN CUNG | Vòng 1/4 Đôi (nam, nữ) Cung 1 dây | |
15:00 | TAEKWONDO | Cân vận động viên Tất cả các VĐV thi đấu ngày 18/5 | |
15:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội nữ kiếm liễu Nữ | Chung kết |
15:00-16:00 | VOVINAM | Bốc thăm, xếp lịch thi đấu | |
15:10-15:35 | BẮN CUNG | Vòng 1/2 Đôi (nam, nữ) Cung 1 dây | |
15:00 -19:30 | CẦU LÔNG | Bán kết đồng đội | |
16:00 | ĐIỀN KINH | 400m Rào Nữ | Chung kết |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Vòng loại |
16:00 | CỜ TƯỚNG | Cá nhân Cờ tiêu chuẩn Nam và Nữ | |
16:00 - 18:00 | VẬT | Chung kết Vật cổ điển: -60kg, 67kg, 77kg, 87kg, 97kg, 130kg Lễ trao giải | |
16:05 | ĐIỀN KINH | Nhảy ba bước Nam | Chung kết |
16:15 | ĐIỀN KINH | Ném đĩa Nam | Chung kết |
16:20 | ĐIỀN KINH | 400m Rào Nam | Chung kết |
16:25 | ĐIỀN KINH | Đẩy tạ Nữ | Chung kết |
16:45 | ĐIỀN KINH | 800m Nữ | 7 môn phối hợp (7) |
17:05 | ĐIỀN KINH | 10000m Nam | Chung kết |
18:00 | BƠI | 400m Tự do Nữ | Chung kết |
18:10 - 19:30 | TAEKWONDO | Đối kháng | chung kết |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam English, Carom 1 băng, Đơn nữ Pool 9 | Chung kết |
7:50 - 8:50 | BOWLING | Trải dầu lane | |
08:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng loại | |
08:50 - 9:00 | BOWLING | Khởi động | |
09:00 | ĐIỀN KINH | Nhảy xa Nữ | 7 môn phối hợp (5) |
09:15 | ĐIỀN KINH | 400m Rào Nữ | Vòng thi 1 |
09:30 | ĐIỀN KINH | 400m Rào Nam | Vòng thi 1 |
BOWLING | Khởi động | ||
09:30 - 15:00 | CANOEING | Chung kết các nội dung 1000m | |
BƠI | 50m Ếch Nam | Chung kết | |
BƠI | 50m Tự do Nữ | Chung kết | |
BƠI | 200m Tự do Nam | Chung kết | |
BƠI | 400m Hỗn hợp Nữ | Chung kết | |
BƠI | 200m Hỗn hợp Nam | Chung kết | |
BƠI | 4 x 100m Hỗn hợp Nữ | Chung kết | |
BẮN CUNG | Tranh huy chương cung 1 dây | ||
BẮN CUNG | Tranh huy chương đôi nam nữ, cá nhân cung 1 dây | ||
BẮN CUNG | Thi đấu cá nhân | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm liễu Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm liễu Nam | ||
ĐẤU KIẾM | Đồng đội nam kiếm liễu Nam | ||
PETANQUE | Women’s Triples | Vòng loại | |
QUẦN VỢT | Tứ kết đôi nam nữ | ||
ESPORTS | Vòng bảng LMHT: Tốc Chiến Nữ | ||
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Trận tranh huy chương đồng | |
07:00 - 13:00 | GOLF | Chung kết đồng đội Nam/Nữ | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
08:00 - 08:30 | VẬT | Kiểm tra y tế và kiểm tra cân Vật tự do nữ: -50kg, 53kg, 57kg, 62kg, 68kg, 76kg | |
08:30 | BẮN CUNG | Khởi Động | |
09:00 | PETANQUE | Men’s Triples | Vòng loại |
09:00 | QUẦN VỢT | Tứ kết đơn nam và đơn nữ | |
09:00 | VOVINAM | Thi đấu đối kháng và trao thưởng | |
09:00 - 10:00 | KARATE | Vòng 1 Kata cá nhân nữ | |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển đôi nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00 - 12:00 | BOWLING | Đồng đội nữ 4 (Dầu ngắn) đợt 1 | |
09:00-09:30 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường hơi phối hợp nam nữ (Q1) | |
09:00-12:00 | BẮN SÚNG | 25m Súng ngắn t hể thao nữ | |
09:00-14:00 | BẮN SÚNG | Trap nữ ngày 1 (75) | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:30-10:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đồng đội cung 1 dây nữ | |
09:50-10:10 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường hơi phối hợp nam nữ (Q2) | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
10:00 - 11:00 | KARATE | Vòng 1 Kata cá nhân nam | |
10:00 - 12:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội kiếm chém Nữ | Tứ kết |
10:00 - 16:00 | THỂ DỤC NGHỆ THUẬT | Vòng loại toàn năng (Vòng, Bóng, Chùy, Lụa) Nữ | |
10:00-10:30 | BẮN CUNG | Tranh huy vàng đồng đồng đội cung 1 dây nữ | |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:30 - 13:30 | VẬT | Vòng sơ loại và repechage Vật tự do nữ: -50kg, 53kg, 57kg, 62kg, 68kg, 76kg | |
10:30 - 15:30 | ESPORTS | Group Stage PUBG Mobile (Nội dung đồng đội) Cả nam và nữ | |
10:30-11:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đồng đội cung 1 dây nam | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 1 - 3 Cờ nhanh đồng đội Nam, Nữ | |
11:00 - 18:00 | ESPORTS | Vòng bảng LMHT: Tốc Chiến Nam | |
11:00 -11:30 | KARATE | Vòng 2 Kata cá nhân nữ | |
11:00-11:30 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng đồng đội cung 1 dây nam | |
11:30 - 12:00 | KARATE | Vòng 2 Kata cá nhân nam | |
12:00 | BẮN CUNG | Khởi Động | |
12:00 - 13:00 | BOWLING | Trải dầu lane | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
13:00 - 13:15 | BOWLING | Khởi động | |
13:00 - 14:00 | KARATE | Vòng loại Nữ Kumite-55kg, -61kg | |
13:00 - 15:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội kiếm chém Nữ | Bán kết |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển đôi nam, nữ Nam - Nữ | |
13:00-13:20 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đôi nam nữ cung 1 dây | |
13:15 - 16:15 | BOWLING | Đồng đội 4 nam ( Dầu ngắn) đợt 1 | |
13:20-13:40 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng đôi nam nữ cung 1 dây | |
13:40-14:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng cá nhân cung 1 dây nữ | |
13:00 -16:00 | CẦU LÔNG | Chung kết đồng đội nữ | |
14:00 | TAEKWONDO | Cân kiểm tra VĐV Những VĐV được chọn | |
14:00 - 15:00 | JUDO | Kodokan Goshin Jutsu | Chung kết |
14:00 - 15:00 | KARATE | Vòng loại Nam Kumite -60kg, -67kg | |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung đối kháng Nam/Nữ | Vòng loại |
14:00-14:20 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng cá nhân cung 1 dây nữ | |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:20-14:40 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng cá nhân cung 1 dây nam | |
14:40-15:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng cá nhân cung 1 dây nam | |
15:00 | TAEKWONDO | Cân vận động viên Tất cả các VĐV thi đấu ngày 19/5 | |
15:00 - 15:30 | KARATE | Repechage Nữ Kumite-55kg, -61kg | |
15:00 - 15:30 | KARATE | Repechage Nam Kumite -60kg, -67kg | |
15:00 - 17:00 | ĐẤU KIẾM | Đồng đội kiếm chém Nữ | Chung kết |
15:30 - 16:00 | KARATE | Tranh Huy chương Đồng Nữ Cá nhân Kata | |
15:30 - 16:30 | JUDO | Katame No Kata | Chung kết |
15:30 - 18: 30 | ESPORTS | Vòng bảng PUBG Mobile (nội dung cá nhân) Cả nam và nữ | |
15:00-18:00 | CỜ VUA | Ván 4 - 6 Cờ nhanh đồng đội Nam, Nữ | |
16:00 | ĐIỀN KINH | Nhảy cao Nam | Chung kết |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
16:00 - 16:30 | KARATE | Tranh Huy chương Đồng Nam Cá nhân Kata | |
16:00 - 18:00 | VẬT | Chung kết Vật tự do nữ: -50kg, 53kg, 57kg, 62kg, 68kg, 76kg Lễ trao giải | |
16:10 | ĐIỀN KINH | Ném lao Nữ | Chung kết |
16:30 - 16:50 | KARATE | Tranh Huy chương Đồng Nữ Kumite-55kg, -61kg | |
16:35 | ĐIỀN KINH | 4x400 Nam | Chung kết |
16:40 | ĐIỀN KINH | 100m Nữ | Chung kết |
16:50 | ĐIỀN KINH | 100m Nam | Chung kết |
16:50 - 17:10 | KARATE | Tranh Huy chương Đồng Nam Kumite -60kg, -67kg | |
17:00 | ĐIỀN KINH | 10000m Nữ | Chung kết |
17:10 - 17:30 | KARATE | Chung kết Nữ Cá nhân Kata | |
17:30 - 17:50 | KARATE | Chung kết Nam Cá nhân Kata | |
17:30-18:00 | JUDO | Nam: -73kg, -90kg Nữ: -57kg, 63kg | Cân thử |
18:00 | BƠI | 1500 m Tự do Nữ CKA | Chung kết |
18:00 - 18:10 | KARATE | Chung kết Nữ Kumite-55kg, -61kg | |
18:05 | ĐIỀN KINH | 4x400m Nữ | Chung kết |
18:10 - 18:20 | KARATE | Chung kết Nam Kumite-60kg, -67kg | |
18:10 - 19:30 | TAEKWONDO | Đối kháng | chung kết |
18:00 -21:00 | CẦU LÔNG | Chung kết đồng đội nam | |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
19:00 | CỜ TƯỚNG | Cá nhân Cờ tiêu chuẩn Nam và Nữ | |
07:45 - 08:45 | BOWLING | Trải dầu lane | |
08:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng tứ kết | |
8:45 - 09:00 | BOWLING | Khởi động | |
09:00 | ĐIỀN KINH | 100m Nam | Vòng thi 1 |
09:00 - 10:00 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:15 | ĐIỀN KINH | 100m Nữ | Vòng thi 1 |
09:30 | ĐIỀN KINH | 4x400m Nam | Vòng thi 1 |
09:45 | ĐIỀN KINH | 4x400m Nữ | Vòng thi 1 |
10:00 - 14:30 | CANOEING | Đấu loại nội dung 500m | |
ĐIỀN KINH | Marathon Nam | Chung kết | |
ĐIỀN KINH | Marathon Nữ | Chung kết | |
ĐIỀN KINH | Đi bộ 20KM Nam | Chung kết | |
ĐIỀN KINH | Đi bộ 20KM Nữ | Chung kết | |
BƠI | 100m Ếch Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 50m Tự do Nam | Đấu loại | |
BƠI | 100m Bướm Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 200m Bướm Nam | Đấu loại | |
BƠI | 4 x 200m Tự do Nữ | Đấu loại | |
BƠI | 100m Ếch Nữ | Chung kết | |
BƠI | 50m Tự do Nam | Chung kết | |
BƠI | 100m Bướm Nữ | Chung kết | |
BƠI | 200m Bướm Nam | Chung kết | |
BƠI | 4 x 200m Tự do Nữ | Chung kết | |
BẮN CUNG | Tranh huy chương cung 3 dây | ||
BẮN CUNG | Tranh huy chương đôi nam nữ, cá nhân cung 3 dây | ||
BẮN CUNG | Thi đấu cá nhân | ||
CẦU LÔNG | Vòng 1/16 đơn nữ | ||
CẦU LÔNG | Vòng 1/16 đôi nam | ||
CẦU LÔNG | Vòng 1/16 đôi nữ | ||
CẦU LÔNG | Vòng 1/16 đôi nam nữ | ||
QUẦN VỢT | Bán kết đôi nam nữ | ||
ESPORTS | Bán Kết LMHT: Tốc Chiến Nữ | ||
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
07:45 - 08:45 | BOWLING | Trải dầu lane | |
08:00 | PETANQUE | Registration | |
08:00 - 08:30 | VẬT | Kiểm tra y tế và kiểm tra cân Vật tự do nam: -57kg, 65kg, 74kg, 86kg, 97kg, 125kg | |
08:30 | BẮN CUNG | Khởi Động | |
08:45 - 09:00 | BOWLING | Khởi động | |
09:00 | BƠI | 800m Tự do Nam CKB | Chung kết |
09:00 | PETANQUE | Men’s Triples, Women’s Triples | Vòng loại |
09:00 | QUẦN VỢT | Bán kết đơn nam và đơn nữ | |
09:00 | VOVINAM | Thi đấu đối kháng và trao thưởng | |
09:00 - 10:00 | KARATE | Vòng 1 Kata đồng đội nữ | |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển đôi nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00 - 12:00 | BOWLING | Đồng đội 4 nam ( dầu dài) đợt 2 | |
09:00-10:15 | BẮN SÚNG | 10m Súng ngắn hơi nam | |
09:00-14:00 | BẮN SÚNG | Trap nữ ngày 2 (50) | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:30-10:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đồng đội cung 3 dây nữ | |
09:00 - 21:00 | CẦU LÔNG | Vòng 1/16 đơn nam | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
10:00 | CỜ TƯỚNG | Cá nhân Cờ tiêu chuẩn Nam và Nữ | |
10:00 - 10:30 | KARATE | Vòng 2 Kata đồng đội nữ | |
10:00 - 12:00 | THỂ DỤC NGHỆ THUẬT | Chung kết Toàn năng (Vòng, Bóng, Chùy, Lụa) Nữ | |
10:00-10:30 | BẮN CUNG | Tranh huy vàng đồng đồng đội cung 3 dây nữ | |
10:00-22:00 | BÓNG BÀN | Đơn nam và đơn nữ | Round Robin |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:30 - 13:30 | VẬT | Vòng sơ loại và repechage Vật tự do nam: -57kg, 65kg, 74kg, 86kg, 97kg, 125kg | |
10:30 -11:30 | KARATE | Vòng loại Nữ Kumite -68kg, trên 68kg, -50kg | |
10:30- 15:30 | ESPORTS | Bán Kết PUBG Mobile (Nội dung đồng đội) Cả nam và nữ | |
10:30-11:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đồng đội cung 3 dây nam | |
10:00-12:00 | CỬ TẠ | Nữ 45kg | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 7 - 9 Cờ nhanh đồng đội Nam, Nữ | |
11:00 - 19:00 | ESPORTS | Bán Kết LMHT: Tốc Chiến Nam | |
11:00-11:30 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng đồng đội cung 3 dây nam | |
12:00 | BẮN CUNG | Khởi Động | |
12:00 - 13:00 | BOWLING | Trải dầu lane | |
12:30 - 13:30 | KARATE | Vòng loại Nữ Kumite -68kg, trên 68kg, -50kg | |
12:00 - 14:00 | CỬ TẠ | Nam 55kg | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
13:00 - 13:15 | BOWLING | Khởi động | |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Chung Kết Đội tuyển đôi nam, nữ Nam - Nữ | |
13:00-13:20 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng đôi nam nữ cung 3 dây | |
13:15 - 16:15 | BOWLING | Đồng đội 4 nữ (dầu dài ) đợt 2 | |
13:20-13:40 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng đôi nam nữ cung 3 dây | |
13:30 - 14:30 | KARATE | Vòng loại Nam Kumite -75kg, -84kg | |
13:40-14:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng cá nhân cung 3 dây nữ | |
14:00 | TAEKWONDO | Cân kiểm tra VĐV Những VĐV được chọn | |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung đối kháng Nam/Nữ | Vòng loại |
14:00-14:20 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng cá nhân cung 3 dây nữ | |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:20-14:40 | BẮN CUNG | Tranh huy chương đồng cá nhân cung 3 dây nam | |
14:30 - 15:30 | KARATE | Vòng loại Nam Kumite -75kg, -84kg | |
14:40-15:00 | BẮN CUNG | Tranh huy chương vàng cá nhân cung 3 dây nam | |
14:00-16:00 | CỬ TẠ | Nữ 49kg | |
15:00 - 16:00 | THỂ DỤC NGHỆ THUẬT | Chung kết Nhóm: Bài 1: 5 Vòng; Bài 2: 3 Lụa + 2 Bóng | |
15:30 - 18:30 | ESPORTS | Bán Kết PUBG Mobile (nội dung cá nhân) Cả nam và nữ | |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Vòng loại |
16:00 | PETANQUE | Men’s Triples, Women’s Triples | Chung kết |
16:00 - 18:00 | VẬT | Chung kết Vật tự do nam: -57kg, 65kg, 74kg, 86kg, 97kg, 125kg Lễ trao giải | |
17:30 - 18:10 | KARATE | Huy chương đồng Nữ Kata đồng đội | |
18:00 | BƠI | 800 m Tự do Nam CKA | Chung kết |
18:00 | PETANQUE | Closing Ceremony | |
18:10 - 19:30 | TAEKWONDO | Đối kháng | chung kết |
18:30 - 18:50 | KARATE | Chung kết Nữ Kata đồng đội | |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đôi nam English, Đơn nữ Pool 10 | Chung kết |
19:00 - 19:10 | KARATE | Chung kết Nữ Kumite-68 kg, trên 68kg | |
19:15 - 19:25 | KARATE | Chung kết Nam Kumite -75 kg | |
19:30 - 19:40 | KARATE | Chung kết Nam Kumite -84kg | |
19:45 - 19:55 | KARATE | Chung kết Nữ Kumite -50kg | |
8:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng bán kết | |
9:00 - 10:00 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:30 - 14:30 | CANOEING | Chung kết một số nội dung 500m | |
CẦU LÔNG | Tứ kết đơn nữ | ||
CẦU LÔNG | Tứ kết đôi nam | ||
CẦU LÔNG | Tứ kết đôi nữ | ||
CẦU LÔNG | Tứ kết đôi nam nữ | ||
QUẦN VỢT | Vòng 2 đôi nam, đôi nữ | ||
VẬT | |||
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
09:00 | QUẦN VỢT | Vòng 1 đôi nam, đôi nữ | |
09:00 | VOVINAM | Thi đấu biểu diễn và trao thưởng | |
09:00 - 10:00 | KARATE | Vòng 1 Kata đồng đội nam | |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển bốn nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00-10:15 | BẮN SÚNG | 10m Súng ngắn hơi nữ | |
09:00-11:45 | BẮN SÚNG | 50m Súng trường 3 tư thế | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:00 -17:00 | CẦU LÔNG | Tứ kết đơn nam | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
10:00 - 10:30 | KARATE | Vòng 2 Kata đồng đội nam | |
10:00-21:00 | BÓNG BÀN | Đơn nam và đơn nữ | Bán kết loại trực tiếp |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng loại | |
10:30 - 11:30 | KARATE | Vòng loại Nữ Kumite đồng đội | |
10:00-12:00 | CỬ TẠ | Nam 61kg | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 1 - 9 Cờ chớp cá nhân Nam, Nữ | |
11:00 - 16:30 | ESPORTS | Chung kết Tổng LMHT: Tốc Chiến (Nội dung đồng đội Nữ) Nữ | |
11:00 - 17:30 | ESPORTS | Chung kết Tổng PUBG Mobile (Nội dung đồng đội và nội dung cá nhân) Cả nam và nữ | |
12:30 - 13:30 | KARATE | Vòng loại Nam Kumite đồng đội | |
12:00 - 14:00 | CỬ TẠ | Nữ 55kg | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
13:00 | CỜ TƯỚNG | Cá nhân Cờ tiêu chuẩn Nam và Nữ | |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển bốn nam, nữ Nam - Nữ | |
13:00 - 18:00 | ESPORTS | Chung kết Tổng LMHT: Tốc Chiến (Nội dung đồng đội Nam) Nam | |
13:30 - 14:30 | KARATE | Vòng loại Nam Kumite đồng đội | |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung đối kháng Nam/Nữ | Tứ kết |
14:00-16:00 | CỬ TẠ | nam 67kg | |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
16:00 - 16:30 | KARATE | Chung kết Nam Kata đồng đội | |
16:40 - 17:40 | KARATE | Chung kết Nam Kumite đồng đội | |
16:00-18:00 | CỬ TẠ | Nữ 59kg | |
17:50 - 18:50 | KARATE | Chung kết Nữ Kumite đồng đội | |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
8:00-17:00 | BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN | Vòng chung kết | |
9:00 - 10:00 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
09:30 - 11:00 | CANOEING | Đấu loại nội dung 200m | |
11:30 - 12:00 | CANOEING | Chung kết nội dung 200m | |
12:45 - 13:15 | CANOEING | Chung kết nội dung 500 còn lại | |
CẦU LÔNG | Bán kết đơn nữ | ||
CẦU LÔNG | Bán kết đôi nam | ||
CẦU LÔNG | Bán kết đôi nữ | ||
CẦU LÔNG | Bán kết đôi nam nữ | ||
QUẦN VỢT | Bán kết đôi nam, đôi nữ | ||
ESPORTS | Vòng bảng Mobile Legends: Bang Bang Cả nam và nữ | ||
LẶN | 100m VHCV nữ | ||
LẶN | 100m CVĐ nam | ||
LẶN | 100m CVĐ nữ | ||
LẶN | Chung kết B 1 .500m VHCV nam | ||
LẶN | 4 x 200m VHCV nữ | ||
LẶN | 4 x 200m VHCV nam | ||
LẶN | 100m VHCV nữ | ||
LẶN | 100m CVĐ nam | ||
LẶN | 100m CVĐ nữ | ||
LẶN | Cung kết A 1 .500m VHCV nam | ||
LẶN | 4 x 200m VHCV nữ | ||
LẶN | 4 x 200m VHCV nam | ||
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
07:00 - 09:00 | MUAY | Cân kiểm tra Nam/Nữ | |
09:00 | QUẦN VỢT | Chung kết đơn nam và đơn nữ | |
09:00 | VOVINAM | Thi đấu biểu diễn và trao thưởng | |
09:00 - 12:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Đội tuyển bốn nam, nữ Nam - Nữ | |
09:00-09:30 | BẮN SÚNG | 10m Súng ngắn phối hợp nam nữ (Q1) | |
09:00-11:45 | BẮN SÚNG | 50m Súng trường 3 tư thế nam | |
09:00-12:00 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ | |
09:00-14:00 | BẮN SÚNG | Trap nam ngày 1 (75) | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
09:50-10:10 | BẮN SÚNG | 10m Súng ngắn phối hợp nam nữ (Q2) | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
10:00 - 10:30 | THỂ DỤC AEROBIC | Chung kết đơn nam Nữ/Nam | |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng bán kết | |
10:30 - 18:30 | ESPORTS | Vòng bảng Đột kích Cả nam và nữ | |
10:00-12:00 | CỬ TẠ | Nam 73kg | |
10:00-13:00 | CỜ VUA | Ván 1 - 9 Cờ chớp đồng đội Nam, Nữ | |
11:30 - 12:00 | THỂ DỤC AEROBIC | Chung kết nhóm 3 | |
12:00 - 14:00 | CỬ TẠ | Nữ 64kg | |
13:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
13:00 - 17:00 | CẦU MÂY | Thi đấu Chung Kết Đội tuyển bốn nam, nữ Nam - Nữ | |
13:00 - 18:00 | CẦU LÔNG | Bán kết đơn nam | |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung đối kháng Nam/Nữ | Bán kết |
14:00-18:00 | BÓNG NÉM | Thi đấu vòng tròn Nam&Nữ | |
14:00-16:00 | CỬ TẠ | Nam 81kg | |
15:00 | CỜ TƯỚNG | Các đoàn ra về | |
16:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
16:00-18:00 | CỬ TẠ | Nữ 71kg | |
17:30 - 18:00 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Cân thử |
18:00 - 18:30 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Cân chính thức |
19:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
9:00 - 10:00 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | Chung kết |
18:00 | LẶN | 100m VHCV nam | Đấu loại |
09:00 | LẶN | 100m VHCV nam | |
CẦU LÔNG | Chung kết đơn nữ | ||
CẦU LÔNG | Chung kết đôi nam | ||
CẦU LÔNG | Chung kết đôi nữ | ||
CẦU LÔNG | Chung kết đôi nam nữ | ||
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Latin - Samba | Chung kết | |
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Latin - Rumba | Chung kết | |
DANCESPORT | Đơn - 5 điệu Latin - Paso Doble | Chung kết | |
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Latin - Jive | Chung kết | |
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Standard - Waltz | Chung kết | |
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Standard - Tango | Chung kết | |
DANCESPORT | Đơn - 5 điệu Standard - Slow Foxtrot | Chung kết | |
DANCESPORT | Nhóm - 5 điệu Standard - Quickstep | Chung kết | |
QUẦN VỢT | Chung kết đôi nam nữ | ||
LẶN | 50m VHCV nam | ||
LẶN | Chung kết B 800m VHCV nữ | ||
LẶN | 4x100 CVĐ Mixed | ||
LẶN | 4x100m VHCV nam | ||
LẶN | 4 x 100m VHCV nữ | ||
LẶN | 50m VHCV nữ | ||
LẶN | Chung kết A 800m VHCV nữ | ||
LẶN | 4x100m CVĐ Mixed | ||
LẶN | 4x100m VHCV nam | ||
LẶN | 4 x 100m VHCV nữ | ||
09:00 | QUẦN VỢT | Chung kết đôi nam và đôi nữ | |
09:00 | VOVINAM | Thi đấu biểu diễn và trao thưởng | |
09:00-12:00 | BẮN SÚNG | 10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam | |
09:00-12:00 | BẮN SÚNG | 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam | |
09:00-14:00 | BẮN SÚNG | Trap nam ngày 2 (50) | |
09:00-21:00 | BÓNG RỔ 5X5 | Thi đấu | |
10:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Vòng loại |
10:00 - 10:30 | THỂ DỤC AEROBIC | Chung kết đơn nữ Nữ/Nam | |
10:00-22:00 | BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ | vòng chung kết | |
10:30 - 18:00 | ESPORTS | Bán Kết & Chung kết Tổng Mobile Legends: Bang Bang Cả nam và nữ | |
10:30 - 18:30 | ESPORTS | Bán Kết & Chung kết Tổng Đột kích Cả nam và nữ | |
10:00-12:00 | CỬ TẠ | Nam 89kg | |
11:00 - 11:30 | THỂ DỤC AEROBIC | Chung kết đôi nam nữ | |
12:30 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Cân ngẫu nhiên |
12:30 - 13:00 | THỂ DỤC AEROBIC | Chung kết nhóm 5 | |
12:00 - 14:00 | CỬ TẠ | Nữ +71kg | |
13:00-16:00 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Vòng loại |
14:00 | BOXING | Thi đấu Bán kết | Chung kết |
14:00 - 14:10 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Cha-Cha-Cha | Bán kết |
14:00 - 14:10 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Waltz | Bán kết |
14:00 - 18:00 | MUAY | Thi đấu nội dung đối kháng Nam/Nữ | Chung kết |
14:10 - 14:20 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Paso Doble | Bán kết |
14:10 - 14:20 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Viennese Waltz | Bán kết |
14:20 - 14:30 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Jive | Bán kết |
14:20 - 14:30 | DANCESPORT | Nhóm - Điệu đơn - Slow Foxtrot | Bán kết |
14:00-16:00 | CỬ TẠ | Nam +89kg | |
15:00 | BILLIARD SPORTS | Đơn nam Snooker, Carom 3 băng, Pool 10 | Chung kết |
15:00 - 15:15 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Samba | Chung kết |
15:00 - 15:15 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Waltz | Chung kết |
15:15 - 15:30 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Cha-Cha-Cha | Chung kết |
15:15 - 15:30 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Tango | Chung kết |
15:30 - 15:45 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Rumba | Chung kết |
15:30 - 15:45 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Viennese Waltz | Chung kết |
15:45 - 16:00 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Paso Doble | Chung kết |
15:45 - 16:00 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Slow Foxtrot | Chung kết |
16:00 - 16:15 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Jive | Chung kết |
16:00 - 16:15 | DANCESPORT | Đơn - Điệu đơn - Quickstep | Chung kết |
16:00 - 16:30 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Bán kết |
16:45 - 17:30 | DANCESPORT | Đơn - 5 điệu Latin - Cha-Cha-Cha | Chung kết |
16:45 - 17:30 | DANCESPORT | Đơn - 5 điệu Standard - Viennese Waltz | Chung kết |
16:45-17:30 | JUDO | Đồng đội hỗn hợp | Chung kết |
18:00 | BILLIARD SPORTS | Bế mạc | |
7:00 - 8:00 | BOXING | Kiểm tra y tế và cân | |
9:00 - 10:00 | ESPORTS | Phổ biến luật thi đấu và Nhánh thi đấu | |
18:00 | LẶN | 50m VHCV nam | Chung kết |
09:00 | LẶN | 50m VHCV nữ | Đấu loại |
12:00 | CẦU LÔNG | Chung kết đơn nam |
Phản hồi của bạn có thể giúp sản phẩm hoàn thiện hơn.