1. Go: Là đi hoặc di chuyển từ nơi này sang một nơi khác (người nói đề cập không hướng đến người nghe).
Ví dụ: We are about to go to the hospital to get the second Covid-19 vacinated (Chúng tôi chuẩn bị đến bệnh viện để tiêm mũi 2 vắc xin phòng Covid-19).
We don’t have to go to school on sundays (Chúng tôi không phải đến trường vào các ngày chủ nhật).
2. Come: Là di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó (người nói hướng đến người nghe hoặc chính bản thân người nói).
Ví dụ: I want to come to Hanoi to enroll an English course (Tôi muốn đi Hà Nội để đăng ký một khóa học tiếng Anh).
My mother told me "your love will come to see you in the evening, I promise" (Mẹ bảo tôi "tối nay tình yêu của con sẽ đến gặp con. Mẹ cam đoan như vậy").
3. Arrive (in/at): Là đến, có mặt ở một nơi nào đó, thông thường là điểm cuối của hành trình.
Ví dụ: Finally, I arrived in Son Tra beach (Cuối cùng tôi đã đến bãi biển Sơn Trà).
We will arrive in Hanoi to attend the conference next month (Tôi sẽ đến Hà Nội để dự hội thảo vào tháng sau).
We have to arrive at the station by 8 am because our train leaves at 8.15 (Chúng tôi phải đến nhà ga lúc 8h vì tàu rời ga lúc 8.15).
4. Reach: Là đến một nơi nào đó, không có giới từ đi cùng.
Ví dụ: The way is too far so it takes us at least 3 hours to reach the destination (Đường đi còn rất xa vì thế chúng ta phải mất ít nhất ba tiếng nữa mới đến nơi).
In the running competition last week, to reach the final first, he ran as fast as he could (Trong cuộc thi chạy tuần trước, để cán đích đầu tiên, anh ấy đã chạy nhanh nhất có thể).
Bài luyện tập:
Đinh Thị Thái Hà